1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
674,916,140,686 |
555,394,854,463 |
479,267,585,530 |
521,505,050,686 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
674,916,140,686 |
555,394,854,463 |
479,267,585,530 |
521,505,050,686 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
484,678,915,187 |
497,717,809,111 |
411,030,142,064 |
479,189,142,652 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
190,237,225,499 |
57,677,045,352 |
68,237,443,466 |
42,315,908,034 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
705,742,761 |
94,120,391 |
314,328,046 |
383,333,998 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,814,964,913 |
3,875,176,885 |
3,783,436,014 |
2,093,439,217 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,814,964,913 |
3,875,176,885 |
3,783,436,014 |
2,093,439,217 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
38,446,689,698 |
19,481,728,364 |
12,195,818,057 |
10,321,069,427 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
50,735,328,470 |
29,995,982,970 |
30,550,711,374 |
28,950,912,146 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
95,964,177,524 |
4,415,023,280 |
21,874,109,981 |
1,333,517,368 |
|
12. Thu nhập khác |
6,233,915,781 |
14,948,175,729 |
3,925,138,800 |
5,338,512,005 |
|
13. Chi phí khác |
17,345,443,214 |
9,034,300,191 |
3,901,695,019 |
-286,593,681 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,111,527,433 |
5,913,875,538 |
23,443,781 |
5,625,105,686 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
84,852,650,091 |
10,328,898,818 |
21,897,553,762 |
6,958,623,054 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,464,432,598 |
2,272,357,740 |
4,817,461,828 |
1,530,897,072 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
62,388,217,493 |
8,056,541,078 |
17,080,091,934 |
5,427,725,982 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
62,388,217,493 |
8,056,541,078 |
17,080,091,934 |
5,427,725,982 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,836 |
312 |
610 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|