MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 674,916,140,686 555,394,854,463 479,267,585,530 521,505,050,686
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 674,916,140,686 555,394,854,463 479,267,585,530 521,505,050,686
4. Giá vốn hàng bán 484,678,915,187 497,717,809,111 411,030,142,064 479,189,142,652
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 190,237,225,499 57,677,045,352 68,237,443,466 42,315,908,034
6. Doanh thu hoạt động tài chính 705,742,761 94,120,391 314,328,046 383,333,998
7. Chi phí tài chính 4,814,964,913 3,875,176,885 3,783,436,014 2,093,439,217
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,814,964,913 3,875,176,885 3,783,436,014 2,093,439,217
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 38,446,689,698 19,481,728,364 12,195,818,057 10,321,069,427
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,735,328,470 29,995,982,970 30,550,711,374 28,950,912,146
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 95,964,177,524 4,415,023,280 21,874,109,981 1,333,517,368
12. Thu nhập khác 6,233,915,781 14,948,175,729 3,925,138,800 5,338,512,005
13. Chi phí khác 17,345,443,214 9,034,300,191 3,901,695,019 -286,593,681
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,111,527,433 5,913,875,538 23,443,781 5,625,105,686
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 84,852,650,091 10,328,898,818 21,897,553,762 6,958,623,054
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,464,432,598 2,272,357,740 4,817,461,828 1,530,897,072
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 62,388,217,493 8,056,541,078 17,080,091,934 5,427,725,982
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 62,388,217,493 8,056,541,078 17,080,091,934 5,427,725,982
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,836 312 610
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.