TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
862,430,335,054 |
778,144,513,904 |
755,827,848,939 |
846,177,395,131 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,814,917,319 |
4,237,121,626 |
3,329,540,743 |
2,572,885,838 |
|
1. Tiền |
2,814,917,319 |
4,237,121,626 |
3,329,540,743 |
2,572,885,838 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
223,774,164,988 |
119,712,087,108 |
135,714,987,153 |
143,427,984,202 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,926,199,681 |
73,418,256,863 |
101,816,528,737 |
113,758,079,984 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
153,343,528,061 |
38,126,115,372 |
28,752,850,399 |
19,264,587,904 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
1,490,252,356 |
2,136,057,853 |
78,342,736 |
78,342,736 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,045,184,890 |
6,062,657,020 |
5,067,265,281 |
10,326,973,578 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,000,000 |
-31,000,000 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
632,208,403,954 |
641,144,240,447 |
602,404,106,155 |
684,595,746,072 |
|
1. Hàng tồn kho |
632,208,403,954 |
641,144,240,447 |
602,404,106,155 |
684,595,746,072 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,632,848,793 |
13,051,064,723 |
14,379,214,888 |
15,580,779,019 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,632,848,793 |
8,737,048,029 |
14,379,214,888 |
15,580,779,019 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,314,016,694 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,093,239,790,110 |
2,286,655,446,099 |
2,364,296,161,156 |
2,402,207,263,476 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
70,088,761,331 |
70,088,761,331 |
70,088,761,331 |
71,713,476,719 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
70,088,761,331 |
70,088,761,331 |
70,088,761,331 |
71,713,476,719 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
743,098,251,025 |
878,973,964,399 |
1,502,097,598,944 |
1,434,727,276,973 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
740,601,959,861 |
876,493,565,240 |
1,499,633,091,790 |
1,432,278,661,824 |
|
- Nguyên giá |
1,986,326,351,090 |
2,179,124,601,783 |
2,912,308,566,233 |
2,941,557,801,268 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,245,724,391,229 |
-1,302,631,036,543 |
-1,412,675,474,443 |
-1,509,279,139,444 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,496,291,164 |
2,480,399,159 |
2,464,507,154 |
2,448,615,149 |
|
- Nguyên giá |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,079,042,986 |
-1,094,934,991 |
-1,110,826,996 |
-1,126,719,001 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,047,470,130,484 |
1,110,300,355,762 |
602,216,422,467 |
675,818,901,873 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,047,470,130,484 |
1,110,300,355,762 |
602,216,422,467 |
675,818,901,873 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,694,376,665 |
2,694,376,665 |
2,694,376,665 |
2,694,376,665 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,305,623,335 |
-1,305,623,335 |
-1,305,623,335 |
-1,305,623,335 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
229,888,270,605 |
224,597,987,942 |
187,199,001,749 |
217,253,231,246 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
229,888,270,605 |
224,597,987,942 |
|
217,253,231,246 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,955,670,125,164 |
3,064,799,960,003 |
3,120,124,010,095 |
3,248,384,658,607 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,525,426,899,862 |
2,624,151,159,764 |
2,641,392,246,524 |
2,745,956,999,345 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
973,922,204,135 |
1,051,376,505,342 |
973,299,562,506 |
1,104,949,385,108 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
215,080,496,804 |
280,543,310,733 |
439,413,242,212 |
303,496,388,037 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,243,664,030 |
1,434,094,447 |
1,524,643,991 |
946,509,397 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,262,998,601 |
25,820,486,218 |
51,502,964,912 |
53,270,950,749 |
|
4. Phải trả người lao động |
44,972,199,289 |
41,244,612,777 |
102,920,771,686 |
94,367,780,217 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,173,826,956 |
2,173,826,956 |
190,059,117 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
19,037,498,110 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,157,271,152 |
16,481,302,303 |
40,372,692,948 |
20,689,221,502 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
267,639,171,570 |
323,430,644,158 |
294,656,171,163 |
436,948,270,572 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
329,985,000,000 |
306,470,000,000 |
|
140,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
59,407,575,733 |
53,778,227,750 |
42,719,016,477 |
36,192,766,524 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,551,504,695,727 |
1,572,774,654,422 |
1,668,092,684,018 |
1,641,007,614,237 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,551,504,695,727 |
1,572,774,654,422 |
1,668,092,684,018 |
1,641,007,614,237 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
430,243,225,302 |
440,648,800,239 |
478,731,763,571 |
502,427,659,262 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
430,228,140,124 |
440,633,715,061 |
478,716,678,393 |
502,412,574,084 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
369,991,240,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,997,647,115 |
38,997,647,115 |
38,997,647,115 |
38,997,647,115 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,339,011,972 |
31,744,586,909 |
69,827,550,241 |
93,523,445,932 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,339,011,972 |
31,744,586,909 |
69,827,550,241 |
6,527,027,554 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
86,996,418,378 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
93,891,037 |
93,891,037 |
93,891,037 |
93,891,037 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
|
1. Nguồn kinh phí |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,955,670,125,164 |
3,064,799,960,003 |
3,120,124,010,095 |
3,248,384,658,607 |
|