TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
752,163,344,297 |
594,990,005,628 |
791,622,140,843 |
735,587,745,158 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,230,921,780 |
3,625,172,257 |
3,166,994,975 |
2,980,140,546 |
|
1. Tiền |
3,230,921,780 |
3,625,172,257 |
3,166,994,975 |
2,980,140,546 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
354,814,789,895 |
155,469,110,664 |
212,625,051,984 |
184,505,752,179 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,463,238,144 |
63,565,618,454 |
125,271,768,657 |
111,942,485,422 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
312,478,920,192 |
86,182,976,561 |
81,368,964,547 |
66,342,590,132 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
1,356,068,349 |
197,403,417 |
413,403,417 |
1,465,737,144 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,572,606,372 |
5,579,155,394 |
5,601,915,363 |
4,785,939,481 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-56,043,162 |
-56,043,162 |
-31,000,000 |
-31,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
389,366,498,340 |
424,280,572,409 |
573,574,977,309 |
540,405,412,391 |
|
1. Hàng tồn kho |
389,566,655,887 |
424,480,729,956 |
573,574,977,309 |
540,405,412,391 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-200,157,547 |
-200,157,547 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,751,134,282 |
11,615,150,298 |
2,255,116,575 |
7,696,440,042 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,993,930,183 |
2,502,601,371 |
2,255,116,575 |
62,515,426 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,757,204,099 |
9,112,548,927 |
|
7,633,924,616 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,352,353,308,426 |
1,756,500,087,677 |
1,796,117,812,476 |
1,979,028,267,238 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
66,520,457,336 |
67,521,729,686 |
67,521,729,686 |
68,519,291,342 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
66,520,457,336 |
67,521,729,686 |
67,521,729,686 |
68,519,291,342 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
685,814,004,625 |
765,676,210,036 |
728,898,390,232 |
726,602,430,471 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
683,238,252,278 |
763,116,350,852 |
726,354,423,053 |
724,074,355,297 |
|
- Nguyên giá |
1,868,770,220,611 |
1,948,655,577,985 |
1,889,478,864,622 |
1,881,346,364,410 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,185,531,968,333 |
-1,185,539,227,133 |
-1,163,124,441,569 |
-1,157,272,009,113 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,575,752,347 |
2,559,859,184 |
2,543,967,179 |
2,528,075,174 |
|
- Nguyên giá |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-999,581,803 |
-1,015,474,966 |
-1,031,366,971 |
-1,047,258,976 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
415,125,487,027 |
755,955,124,604 |
787,203,788,577 |
966,716,106,270 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
415,125,487,027 |
755,955,124,604 |
787,203,788,577 |
966,716,106,270 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,694,376,665 |
2,694,376,665 |
2,694,376,665 |
4,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,305,623,335 |
-1,305,623,335 |
-1,305,623,335 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
182,198,982,773 |
164,652,646,686 |
209,799,527,316 |
213,190,439,155 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
182,198,982,773 |
164,652,646,686 |
209,799,527,316 |
213,190,439,155 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,104,516,652,723 |
2,351,490,093,305 |
2,587,739,953,319 |
2,714,616,012,396 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,677,037,102,227 |
1,941,953,307,811 |
2,172,084,347,214 |
2,241,372,453,131 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
606,866,581,436 |
787,435,108,651 |
918,743,737,519 |
912,415,058,494 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
123,985,741,830 |
223,821,300,501 |
174,135,718,901 |
311,243,792,992 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,370,773,545 |
47,700,434,652 |
22,576,123,246 |
43,860,957,212 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,738,743,591 |
44,703,941,298 |
38,187,371,828 |
69,931,634,673 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,824,187,087 |
1,824,187,087 |
122,712,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
6,821,144,170 |
1,003,822,023 |
752,710,575 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,662,663,468 |
9,425,510,887 |
10,645,757,822 |
42,200,538,298 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
310,877,997,007 |
262,295,487,779 |
377,256,694,901 |
407,717,367,649 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
58,101,767,248 |
146,682,767,248 |
250,608,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,307,750,577 |
49,977,657,176 |
42,757,173,159 |
37,338,055,670 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,070,170,520,791 |
1,154,518,199,160 |
1,253,340,609,695 |
1,328,957,394,637 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,070,170,520,791 |
1,154,518,199,160 |
1,253,340,609,695 |
1,328,957,394,637 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
427,479,550,496 |
409,536,785,494 |
415,655,606,105 |
473,243,559,265 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
427,464,465,318 |
409,521,700,316 |
415,640,520,927 |
473,228,474,087 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,926,674,789 |
23,932,314,251 |
23,932,314,251 |
23,932,314,251 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,646,309,492 |
15,697,905,028 |
21,816,725,639 |
79,404,678,799 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,954,058,856 |
15,697,905,028 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
38,692,250,636 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
93,891,037 |
93,891,037 |
93,891,037 |
93,891,037 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
15,085,178 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,104,516,652,723 |
2,351,490,093,305 |
2,587,739,953,319 |
2,714,616,012,396 |
|