TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
681,683,083,664 |
617,565,756,212 |
538,738,601,314 |
752,163,344,297 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,212,346,925 |
3,622,830,509 |
2,548,632,739 |
3,230,921,780 |
|
1. Tiền |
3,212,346,925 |
3,622,830,509 |
2,548,632,739 |
3,230,921,780 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
264,644,538,915 |
263,270,014,629 |
218,045,499,339 |
354,814,789,895 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
82,897,622,697 |
78,926,193,088 |
39,645,495,904 |
35,463,238,144 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
174,974,066,067 |
178,265,896,446 |
172,163,302,447 |
312,478,920,192 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
1,356,068,349 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,772,850,151 |
6,077,925,095 |
6,292,744,150 |
5,572,606,372 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-56,043,162 |
-56,043,162 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
411,440,216,513 |
350,615,359,428 |
300,884,520,569 |
389,366,498,340 |
|
1. Hàng tồn kho |
411,440,216,513 |
350,615,359,428 |
301,084,678,116 |
389,566,655,887 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-200,157,547 |
-200,157,547 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,385,981,311 |
57,551,646 |
17,259,948,667 |
4,751,134,282 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,385,981,311 |
57,551,646 |
2,522,654,384 |
2,993,930,183 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
14,737,294,283 |
1,757,204,099 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,048,511,815,424 |
1,118,486,862,839 |
1,359,225,162,435 |
1,352,353,308,426 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
64,990,830,674 |
65,331,907,510 |
66,125,876,022 |
66,520,457,336 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
64,990,830,674 |
65,331,907,510 |
66,125,876,022 |
66,520,457,336 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,289,225,228 |
84,207,454,912 |
719,599,529,601 |
685,814,004,625 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
82,661,572,706 |
81,599,916,239 |
717,007,884,091 |
683,238,252,278 |
|
- Nguyên giá |
1,273,583,127,516 |
1,282,120,533,736 |
1,927,223,637,909 |
1,868,770,220,611 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,190,921,554,810 |
-1,200,520,617,497 |
-1,210,215,753,818 |
-1,185,531,968,333 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,627,652,522 |
2,607,538,673 |
2,591,645,510 |
2,575,752,347 |
|
- Nguyên giá |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-947,681,628 |
-967,795,477 |
-983,688,640 |
-999,581,803 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
868,162,745,507 |
868,788,089,324 |
359,676,411,329 |
415,125,487,027 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
868,162,745,507 |
868,788,089,324 |
359,676,411,329 |
415,125,487,027 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,182,995,958 |
3,182,995,958 |
3,005,927,150 |
2,694,376,665 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-817,004,042 |
-817,004,042 |
-994,072,850 |
-1,305,623,335 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,886,018,057 |
96,976,415,135 |
210,817,418,333 |
182,198,982,773 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,886,018,057 |
96,976,415,135 |
210,817,418,333 |
182,198,982,773 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,730,194,899,088 |
1,736,052,619,051 |
1,897,963,763,749 |
2,104,516,652,723 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,329,995,486,076 |
1,333,575,527,379 |
1,505,278,035,816 |
1,677,037,102,227 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
732,139,149,109 |
678,926,861,265 |
678,572,779,686 |
606,866,581,436 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
103,283,742,282 |
116,682,233,528 |
215,420,668,403 |
123,985,741,830 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
42,485,520,242 |
59,820,510,725 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
74,562,362,020 |
22,769,639,717 |
41,742,583,775 |
22,370,773,545 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,140,889,591 |
34,415,075,133 |
59,850,503,193 |
31,738,743,591 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
4,098,948,880 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
10,975,874,019 |
6,821,144,170 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,344,079,350 |
2,364,252,984 |
27,563,118,523 |
8,662,663,468 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
168,545,925,466 |
180,746,155,600 |
204,544,371,624 |
310,877,997,007 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
268,777,051,929 |
211,810,660,602 |
2,536,767,248 |
58,101,767,248 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
67,485,098,471 |
63,554,374,579 |
56,118,382,176 |
44,307,750,577 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
597,856,336,967 |
654,648,666,114 |
826,705,256,130 |
1,070,170,520,791 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
597,856,336,967 |
654,648,666,114 |
826,705,256,130 |
1,070,170,520,791 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
400,199,413,012 |
402,477,091,672 |
392,685,727,933 |
427,479,550,496 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
400,184,327,834 |
402,462,006,494 |
392,670,642,755 |
427,464,465,318 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,926,674,789 |
12,926,674,789 |
22,779,161,718 |
12,926,674,789 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,366,172,008 |
19,643,850,668 |
|
44,646,309,492 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
5,954,058,856 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
38,692,250,636 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
93,891,037 |
93,891,037 |
93,891,037 |
93,891,037 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
15,085,178 |
15,085,178 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
15,085,178 |
|
|
15,085,178 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,730,194,899,088 |
1,736,052,619,051 |
1,897,963,763,749 |
2,104,516,652,723 |
|