MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 691,367,449,084 637,666,481,286
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,830,432,489 2,787,917,123
1. Tiền 7,830,432,489 2,787,917,123
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 148,651,575,946 325,679,239,902
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 127,665,253,604 110,092,437,939
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,720,591,669 206,780,113,298
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,265,730,673 8,806,688,665
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 531,141,105,079 301,379,217,317
1. Hàng tồn kho 531,141,105,079 301,379,217,317
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,744,335,570 7,820,106,944
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,174,235,647 7,820,106,944
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,570,099,923
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 825,167,616,702 989,341,394,052
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,083,527,531 63,925,400,518
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 55,083,527,531 63,925,400,518
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 196,382,338,506 96,945,345,089
1. Tài sản cố định hữu hình 178,022,558,445 94,270,132,743
- Nguyên giá 1,347,412,678,720 1,305,264,719,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,169,390,120,275 -1,210,994,586,627
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,359,780,061 2,675,212,346
- Nguyên giá 30,240,084,413 3,575,334,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,880,304,352 -900,121,804
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 558,509,026,809 804,229,159,952
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 558,509,026,809 804,229,159,952
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,182,995,958 3,182,995,958
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -817,004,042 -817,004,042
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,009,727,898 21,058,492,535
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,009,727,898 21,058,492,535
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,516,535,065,786 1,627,007,875,338
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,125,484,314,397 1,238,670,967,892
I. Nợ ngắn hạn 661,029,871,852 651,675,447,186
1. Phải trả người bán ngắn hạn 69,758,237,959 93,798,695,754
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 120,231,398
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,580,465,943 58,873,517,999
4. Phải trả người lao động 23,510,900,490 34,262,227,900
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 366,819,433,585
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 11,861,109,724
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,930,360,997 29,163,695,574
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 72,635,366,744 252,774,921,934
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 112,955,178,088
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 83,813,765,012 69,847,209,937
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 464,454,442,545 586,995,520,706
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 586,995,520,706
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 391,050,751,389 388,336,907,446
I. Vốn chủ sở hữu 391,035,666,211 388,321,822,268
1. Vốn góp của chủ sở hữu 279,986,260,000 369,991,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -161,650,000 -193,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 94,202,124,623 12,926,674,789
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,915,040,551 5,503,666,442
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 93,891,037 93,891,037
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15,085,178 15,085,178
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 15,085,178 15,085,178
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,516,535,065,786 1,627,007,875,338
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.