TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
691,367,449,084 |
|
|
637,666,481,286 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,830,432,489 |
|
|
2,787,917,123 |
|
1. Tiền |
7,830,432,489 |
|
|
2,787,917,123 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
148,651,575,946 |
|
|
325,679,239,902 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
127,665,253,604 |
|
|
110,092,437,939 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,720,591,669 |
|
|
206,780,113,298 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,265,730,673 |
|
|
8,806,688,665 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
531,141,105,079 |
|
|
301,379,217,317 |
|
1. Hàng tồn kho |
531,141,105,079 |
|
|
301,379,217,317 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,744,335,570 |
|
|
7,820,106,944 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,174,235,647 |
|
|
7,820,106,944 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,570,099,923 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
825,167,616,702 |
|
|
989,341,394,052 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
55,083,527,531 |
|
|
63,925,400,518 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
55,083,527,531 |
|
|
63,925,400,518 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
196,382,338,506 |
|
|
96,945,345,089 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
178,022,558,445 |
|
|
94,270,132,743 |
|
- Nguyên giá |
1,347,412,678,720 |
|
|
1,305,264,719,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,169,390,120,275 |
|
|
-1,210,994,586,627 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,359,780,061 |
|
|
2,675,212,346 |
|
- Nguyên giá |
30,240,084,413 |
|
|
3,575,334,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,880,304,352 |
|
|
-900,121,804 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
558,509,026,809 |
|
|
804,229,159,952 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
558,509,026,809 |
|
|
804,229,159,952 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,182,995,958 |
|
|
3,182,995,958 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,000,000,000 |
|
|
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-817,004,042 |
|
|
-817,004,042 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,009,727,898 |
|
|
21,058,492,535 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,009,727,898 |
|
|
21,058,492,535 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,516,535,065,786 |
|
|
1,627,007,875,338 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,125,484,314,397 |
|
|
1,238,670,967,892 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
661,029,871,852 |
|
|
651,675,447,186 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
69,758,237,959 |
|
|
93,798,695,754 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
120,231,398 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,580,465,943 |
|
|
58,873,517,999 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,510,900,490 |
|
|
34,262,227,900 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
366,819,433,585 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
11,861,109,724 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,930,360,997 |
|
|
29,163,695,574 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
72,635,366,744 |
|
|
252,774,921,934 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
112,955,178,088 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
83,813,765,012 |
|
|
69,847,209,937 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
464,454,442,545 |
|
|
586,995,520,706 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
586,995,520,706 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
391,050,751,389 |
|
|
388,336,907,446 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
391,035,666,211 |
|
|
388,321,822,268 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
279,986,260,000 |
|
|
369,991,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-161,650,000 |
|
|
-193,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
94,202,124,623 |
|
|
12,926,674,789 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,915,040,551 |
|
|
5,503,666,442 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
93,891,037 |
|
|
93,891,037 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
15,085,178 |
|
|
15,085,178 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
15,085,178 |
|
|
15,085,178 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,516,535,065,786 |
|
|
1,627,007,875,338 |
|