1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
390,563,631,594 |
5,585,219,768 |
7,165,799,166 |
75,792,087,944 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
390,563,631,594 |
5,585,219,768 |
7,165,799,166 |
75,792,087,944 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
247,138,883,110 |
7,021,417,629 |
-31,632,241,470 |
38,752,145,452 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
143,424,748,484 |
-1,436,197,861 |
38,798,040,636 |
37,039,942,492 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
123,047,819,851 |
270,719,220,356 |
40,692,578,822 |
27,691,369,679 |
|
7. Chi phí tài chính |
53,423,623,628 |
34,370,746,296 |
38,531,580,621 |
51,569,299,990 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,249,698,271 |
|
26,864,667,820 |
33,287,282,998 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-937,404,247 |
-229,340,167 |
-232,020,625 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,066,815,852 |
22,759,046,916 |
15,404,940,268 |
1,818,182 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
6,821,508,038 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
208,044,724,608 |
211,923,889,116 |
25,322,077,944 |
6,338,685,961 |
|
12. Thu nhập khác |
15,775,018,769 |
312,021,087 |
1,369,230,549 |
899,857,994 |
|
13. Chi phí khác |
1,743,366,067 |
447,080,512 |
11,105,846,048 |
4,031,493,609 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,031,652,702 |
-135,059,425 |
-9,736,615,499 |
-3,131,635,615 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
222,076,377,310 |
211,788,829,691 |
15,585,462,445 |
3,207,050,346 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
45,271,319,648 |
39,615,374,167 |
12,599,223,497 |
1,663,020,291 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
110,352,000 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
176,805,057,662 |
172,063,103,524 |
2,986,238,948 |
1,544,030,055 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
177,264,426,165 |
172,852,362,083 |
3,087,388,192 |
1,572,576,367 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-459,368,503 |
-789,258,559 |
-101,149,244 |
-28,546,312 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,175 |
2,121 |
40 |
15 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,175 |
2,121 |
40 |
|
|