1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
60,051,752,875 |
146,337,474,398 |
281,511,731,736 |
1,308,651,081,345 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
60,051,752,875 |
146,337,474,398 |
281,511,731,736 |
1,308,651,081,345 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,419,519,387 |
81,116,073,310 |
138,000,202,119 |
1,102,951,504,468 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,632,233,488 |
65,221,401,088 |
143,511,529,617 |
205,699,576,877 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
266,193,423 |
191,488,526 |
1,705,661,162 |
277,180,760 |
|
7. Chi phí tài chính |
196,304 |
3,017,013,698 |
39,781,836,115 |
19,542,035,113 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
196,304 |
3,017,013,698 |
|
1,579,199,539 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-467,247,247 |
-397,073,811 |
-1,217,600,015 |
-55,185,326,599 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,790,279,942 |
13,737,692,681 |
10,421,225,786 |
43,677,849,455 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
640,703,418 |
48,261,109,424 |
93,796,528,863 |
87,571,546,470 |
|
12. Thu nhập khác |
6,392,187,662 |
4,373,427,119 |
20,922,693,744 |
12,768,867,254 |
|
13. Chi phí khác |
1,701,449,259 |
35,114,528,196 |
4,716,295,026 |
4,434,222,305 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,690,738,403 |
-30,741,101,077 |
16,206,398,718 |
8,334,644,949 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,331,441,821 |
17,520,008,347 |
110,002,927,581 |
95,906,191,419 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,063,377,822 |
12,465,363,208 |
13,786,678,093 |
19,103,562,060 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-75,240,000 |
-75,240,000 |
|
-50,160,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,343,303,999 |
5,129,885,139 |
96,216,249,488 |
76,852,789,359 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,444,309,851 |
5,191,907,634 |
96,278,087,042 |
76,861,419,895 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-101,005,852 |
-62,022,495 |
-61,837,554 |
-8,630,536 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
35 |
53 |
929 |
741 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
35 |
53 |
929 |
741 |
|