1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
145,470,805,982 |
60,051,752,875 |
146,337,474,398 |
281,511,731,736 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
145,470,805,982 |
60,051,752,875 |
146,337,474,398 |
281,511,731,736 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
109,230,866,848 |
54,419,519,387 |
81,116,073,310 |
138,000,202,119 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,239,939,134 |
5,632,233,488 |
65,221,401,088 |
143,511,529,617 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
122,918,454,767 |
266,193,423 |
191,488,526 |
1,705,661,162 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
196,304 |
3,017,013,698 |
39,781,836,115 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
196,304 |
3,017,013,698 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,926,281,114 |
-467,247,247 |
-397,073,811 |
-1,217,600,015 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,282,853,303 |
4,790,279,942 |
13,737,692,681 |
10,421,225,786 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
142,949,259,484 |
640,703,418 |
48,261,109,424 |
93,796,528,863 |
|
12. Thu nhập khác |
5,723,217,335 |
6,392,187,662 |
4,373,427,119 |
20,922,693,744 |
|
13. Chi phí khác |
309,398,780 |
1,701,449,259 |
35,114,528,196 |
4,716,295,026 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,413,818,555 |
4,690,738,403 |
-30,741,101,077 |
16,206,398,718 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
148,363,078,039 |
5,331,441,821 |
17,520,008,347 |
110,002,927,581 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
29,535,911,480 |
2,063,377,822 |
12,465,363,208 |
13,786,678,093 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-75,240,000 |
-75,240,000 |
-75,240,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
118,902,406,559 |
3,343,303,999 |
5,129,885,139 |
96,216,249,488 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
118,912,666,436 |
3,444,309,851 |
5,191,907,634 |
96,278,087,042 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-10,259,877 |
-101,005,852 |
-62,022,495 |
-61,837,554 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,200 |
35 |
53 |
929 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,200 |
35 |
53 |
929 |
|