MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 145,470,805,982 60,051,752,875 146,337,474,398 281,511,731,736
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 145,470,805,982 60,051,752,875 146,337,474,398 281,511,731,736
4. Giá vốn hàng bán 109,230,866,848 54,419,519,387 81,116,073,310 138,000,202,119
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,239,939,134 5,632,233,488 65,221,401,088 143,511,529,617
6. Doanh thu hoạt động tài chính 122,918,454,767 266,193,423 191,488,526 1,705,661,162
7. Chi phí tài chính 196,304 3,017,013,698 39,781,836,115
- Trong đó: Chi phí lãi vay 196,304 3,017,013,698
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,926,281,114 -467,247,247 -397,073,811 -1,217,600,015
9. Chi phí bán hàng 14,282,853,303 4,790,279,942 13,737,692,681 10,421,225,786
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 142,949,259,484 640,703,418 48,261,109,424 93,796,528,863
12. Thu nhập khác 5,723,217,335 6,392,187,662 4,373,427,119 20,922,693,744
13. Chi phí khác 309,398,780 1,701,449,259 35,114,528,196 4,716,295,026
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,413,818,555 4,690,738,403 -30,741,101,077 16,206,398,718
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 148,363,078,039 5,331,441,821 17,520,008,347 110,002,927,581
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 29,535,911,480 2,063,377,822 12,465,363,208 13,786,678,093
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -75,240,000 -75,240,000 -75,240,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 118,902,406,559 3,343,303,999 5,129,885,139 96,216,249,488
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 118,912,666,436 3,444,309,851 5,191,907,634 96,278,087,042
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -10,259,877 -101,005,852 -62,022,495 -61,837,554
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,200 35 53 929
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,200 35 53 929
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.