1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,902,831,896 |
10,264,379,343 |
9,561,881,417 |
263,341,035,326 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,902,831,896 |
10,264,379,343 |
9,561,881,417 |
263,341,035,326 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,414,261,428 |
9,697,005,210 |
6,113,859,889 |
233,382,411,113 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,488,570,468 |
567,374,133 |
3,448,021,528 |
29,958,624,213 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
943,285,148 |
108,761,588,786 |
57,498,719,200 |
285,948,958 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,159,125,909 |
39,679,330,951 |
2,530,207,393 |
1,515,521,216 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,052,025,909 |
7,857,392,169 |
2,406,269,693 |
1,505,021,216 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-13,674,781,763 |
|
9. Chi phí bán hàng |
86,403,002 |
15,103,267,561 |
824,403,208 |
2,591,745,417 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,297,687,066 |
5,307,500,411 |
14,983,359,010 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-111,360,361 |
49,238,863,996 |
42,608,771,117 |
12,462,524,775 |
|
12. Thu nhập khác |
844,672,696 |
1,465,315,863 |
1,255,710,394 |
3,409,150,157 |
|
13. Chi phí khác |
10,183,772 |
1,520,275,218 |
908,759,154 |
65,601,793 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
834,488,924 |
-54,959,355 |
346,951,240 |
3,343,548,364 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
723,128,563 |
49,183,904,641 |
42,955,722,357 |
15,806,073,139 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
567,392,969 |
5,957,088,394 |
2,157,411,261 |
1,785,939,273 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
36,545,851 |
|
-6,440,000,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
119,189,743 |
43,226,816,247 |
47,238,311,096 |
14,020,133,866 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
293,809,153 |
43,977,244,644 |
31,830,324,717 |
13,507,477,031 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-174,619,410 |
-750,428,397 |
15,407,986,379 |
512,656,835 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
05 |
679 |
449 |
190 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|