1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
10,546,938,640 |
10,260,904,645 |
9,902,831,896 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
10,546,938,640 |
10,260,904,645 |
9,902,831,896 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
9,510,848,649 |
9,984,554,982 |
7,414,261,428 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
1,036,089,991 |
276,349,663 |
2,488,570,468 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,868,805,418 |
5,534,462,651 |
943,285,148 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,103,093,370 |
1,457,555,298 |
1,159,125,909 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,034,093,370 |
1,457,555,298 |
1,052,025,909 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
236,668,077 |
137,894,304 |
86,403,002 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,643,864,151 |
3,478,366,794 |
2,297,687,066 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
921,269,811 |
736,995,918 |
-111,360,361 |
|
12. Thu nhập khác |
|
208,689,767 |
438,579,518 |
844,672,696 |
|
13. Chi phí khác |
|
26,616,049 |
464,459,840 |
10,183,772 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
182,073,718 |
-25,880,322 |
834,488,924 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,103,343,529 |
711,115,596 |
723,128,563 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
120,723,781 |
420,578,286 |
567,392,969 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
36,545,851 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
982,619,748 |
290,537,310 |
119,189,743 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,418,139,719 |
567,362,201 |
293,809,153 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-435,519,971 |
-276,824,891 |
-174,619,410 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
22 |
09 |
05 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|