TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,868,876,099,645 |
4,783,034,148,777 |
4,483,869,061,209 |
4,488,975,303,818 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
193,599,121,056 |
75,754,635,124 |
79,068,932,866 |
246,138,616,283 |
|
1. Tiền |
193,599,121,056 |
75,754,635,124 |
79,068,932,866 |
228,233,526,409 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
17,905,089,874 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,188,082,631,458 |
1,239,872,347,194 |
1,194,057,106,677 |
1,084,522,944,576 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,644,803,089 |
103,854,577,231 |
148,930,482,796 |
72,294,966,782 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
613,258,953,619 |
594,215,369,440 |
514,387,709,012 |
577,244,400,592 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
74,955,477,100 |
70,648,060,434 |
64,955,477,100 |
30,648,060,434 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
465,937,310,436 |
471,868,252,875 |
466,497,350,555 |
405,049,429,554 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-713,912,786 |
-713,912,786 |
-713,912,786 |
-713,912,786 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,465,262,186,944 |
3,438,709,395,121 |
3,178,700,898,867 |
3,118,252,737,911 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,465,262,186,944 |
3,438,709,395,121 |
3,178,700,898,867 |
3,118,252,737,911 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,932,160,187 |
28,697,771,338 |
32,042,122,799 |
40,061,005,048 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,182,074 |
23,029,484 |
22,074,205 |
2,029,104,295 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,225,774,415 |
21,159,914,734 |
26,360,146,489 |
31,479,639,388 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,696,203,698 |
7,514,827,120 |
5,659,902,105 |
6,552,261,365 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
364,884,297,508 |
363,320,695,392 |
345,473,541,730 |
356,089,720,173 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
110,403,861,001 |
110,415,772,362 |
120,724,757,064 |
148,892,453,327 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
10,401,903,688 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
110,403,861,001 |
110,415,772,362 |
110,322,853,376 |
148,892,453,327 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
90,302,724,543 |
89,221,744,682 |
88,133,880,158 |
88,116,045,140 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,286,619,797 |
85,205,639,936 |
84,117,775,412 |
84,099,940,394 |
|
- Nguyên giá |
114,694,810,532 |
112,315,838,532 |
112,315,838,532 |
113,236,820,532 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,408,190,735 |
-27,110,198,596 |
-28,198,063,120 |
-29,136,880,138 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,016,104,746 |
4,016,104,746 |
4,016,104,746 |
4,016,104,746 |
|
- Nguyên giá |
4,016,104,746 |
4,016,104,746 |
4,016,104,746 |
4,016,104,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
64,034,979,520 |
63,421,356,121 |
62,807,732,722 |
62,398,650,456 |
|
- Nguyên giá |
67,786,031,001 |
67,786,031,001 |
67,786,031,001 |
67,786,031,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,751,051,481 |
-4,364,674,880 |
-4,978,298,279 |
-5,387,380,545 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,710,182,671 |
14,710,681,662 |
13,192,225,251 |
13,192,334,223 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,710,182,671 |
14,710,681,662 |
13,192,225,251 |
13,192,334,223 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,374,978,308 |
5,374,978,308 |
5,374,978,308 |
5,374,978,308 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,574,978,308 |
4,574,978,308 |
4,574,978,308 |
4,574,978,308 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
800,000,000 |
2,800,000,000 |
2,800,000,000 |
2,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
80,057,571,465 |
80,176,162,257 |
55,239,968,227 |
38,115,258,719 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
67,846,665,231 |
67,965,256,023 |
41,380,300,339 |
26,097,656,781 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,715,875,995 |
2,715,875,995 |
2,715,875,995 |
2,522,571,699 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
9,495,030,239 |
9,495,030,239 |
11,143,791,893 |
9,495,030,239 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,233,760,397,153 |
5,146,354,844,169 |
4,829,342,602,939 |
4,845,065,023,991 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,688,372,732,386 |
3,586,947,045,535 |
2,940,269,435,912 |
2,920,253,012,991 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,668,272,257,198 |
2,575,020,406,803 |
2,028,852,320,632 |
1,992,674,429,074 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,114,906,178 |
105,291,772,027 |
140,236,397,625 |
102,446,480,367 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
917,156,895,580 |
879,168,776,689 |
513,819,960,180 |
468,705,051,055 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,072,546,895 |
7,437,873,707 |
20,893,137,652 |
19,997,543,829 |
|
4. Phải trả người lao động |
660,737,648 |
939,575,256 |
376,252,261 |
1,080,288,233 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
83,283,676,775 |
39,636,494,936 |
21,646,563,436 |
22,074,672,397 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
883,675,333,029 |
939,450,553,096 |
894,927,448,386 |
959,017,832,102 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
664,651,000,000 |
578,744,000,000 |
412,744,000,000 |
395,144,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,657,161,093 |
24,351,361,092 |
24,208,561,092 |
24,208,561,091 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,020,100,475,188 |
1,011,926,638,732 |
911,417,115,280 |
927,578,583,917 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
560,329,133,591 |
568,048,297,135 |
549,196,045,238 |
569,824,605,175 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
375,862,250,309 |
359,969,250,309 |
278,311,978,754 |
303,844,887,454 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
52,500,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,409,091,288 |
1,409,091,288 |
1,409,091,288 |
1,409,091,288 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,545,387,664,767 |
1,559,407,798,634 |
1,889,073,167,027 |
1,924,812,011,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,545,387,664,767 |
1,559,407,798,634 |
1,889,073,167,027 |
1,924,812,011,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
639,878,660,000 |
639,878,660,000 |
959,120,990,000 |
975,715,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
639,878,660,000 |
639,878,660,000 |
959,120,990,000 |
975,715,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
447,750,440,032 |
447,750,440,032 |
448,327,149,732 |
459,600,399,732 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,891,019,437 |
-6,891,019,437 |
-6,891,019,437 |
-6,891,019,437 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
131,477,728,497 |
131,477,728,497 |
131,477,728,497 |
131,477,728,497 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
178,523,031,211 |
192,030,508,242 |
201,571,406,678 |
219,555,070,831 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,830,324,717 |
45,337,801,748 |
54,878,700,184 |
72,862,364,337 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
146,692,706,494 |
146,692,706,494 |
146,692,706,494 |
146,692,706,494 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
154,648,824,465 |
155,161,481,300 |
155,466,911,557 |
155,033,150,099 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,233,760,397,153 |
5,146,354,844,169 |
4,829,342,602,939 |
4,845,065,023,991 |
|