MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,941,520,918,515 4,046,423,279,422 4,477,250,911,085 4,868,876,099,645
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,829,325,867 111,141,943,599 112,066,193,541 193,599,121,056
1. Tiền 37,829,325,867 111,141,943,599 112,066,193,541 193,599,121,056
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 756,489,964,486 749,142,458,473 1,088,302,467,771 1,188,082,631,458
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,863,377,380 43,282,226,767 48,389,979,356 34,644,803,089
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 187,181,038,201 489,211,445,650 548,142,441,433 613,258,953,619
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 330,719,861,111 33,413,083,333 22,886,305,555 74,955,477,100
6. Phải thu ngắn hạn khác 183,439,600,580 183,949,615,509 469,597,654,213 465,937,310,436
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -713,912,786 -713,912,786 -713,912,786 -713,912,786
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,135,779,379,530 3,175,993,946,261 3,262,159,875,236 3,465,262,186,944
1. Hàng tồn kho 1,136,769,791,248 3,176,364,509,144 3,262,383,601,955 3,465,262,186,944
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -990,411,718 -370,562,883 -223,726,719
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,422,248,632 10,144,931,089 14,722,374,537 21,932,160,187
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 211,341,759 179,237,895 195,349,861 10,182,074
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,551,929,112 7,373,761,816 7,830,497,553 15,225,774,415
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,658,977,761 2,591,931,378 6,696,527,123 6,696,203,698
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,365,386,606,217 451,813,355,427 507,288,747,570 364,884,297,508
I. Các khoản phải thu dài hạn 110,391,880,378 110,391,880,378 110,391,880,378 110,403,861,001
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 110,391,880,378 110,391,880,378 110,391,880,378 110,403,861,001
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 189,569,720,512 186,880,881,867 186,749,250,473 90,302,724,543
1. Tài sản cố định hữu hình 185,240,720,098 182,615,711,241 182,487,724,455 86,286,619,797
- Nguyên giá 236,042,508,692 236,042,508,692 238,584,775,922 114,694,810,532
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,801,788,594 -53,426,797,451 -56,097,051,467 -28,408,190,735
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,329,000,414 4,265,170,626 4,261,526,018 4,016,104,746
- Nguyên giá 5,648,149,366 5,648,149,366 5,708,334,546 4,016,104,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,319,148,952 -1,382,978,740 -1,446,808,528
III. Bất động sản đầu tư 10,589,990,317 10,446,797,360 10,303,605,404 64,034,979,520
- Nguyên giá 11,334,257,682 11,334,257,682 11,334,257,682 67,786,031,001
- Giá trị hao mòn lũy kế -744,267,365 -887,460,322 -1,030,652,278 -3,751,051,481
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,798,079,240,783 14,665,149,942 14,667,130,169 14,710,182,671
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,782,939,396,956
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,139,843,827 14,665,149,942 14,667,130,169 14,710,182,671
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,374,978,308 5,374,978,308 5,374,978,308 5,374,978,308
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,574,978,308 4,574,978,308 4,574,978,308 4,574,978,308
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 800,000,000 800,000,000 800,000,000 800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 251,380,795,919 124,053,667,572 179,801,902,838 80,057,571,465
1. Chi phí trả trước dài hạn 99,277,319,757 103,137,070,189 94,689,319,985 67,846,665,231
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,715,875,995 2,715,875,995 2,715,875,995 2,715,875,995
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 149,387,600,167 18,200,721,388 82,396,706,858 9,495,030,239
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,306,907,524,732 4,498,236,634,849 4,984,539,658,655 5,233,760,397,153
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,095,718,135,777 3,294,733,697,213 3,597,732,706,375 3,688,372,732,386
I. Nợ ngắn hạn 1,564,695,028,880 1,783,267,110,758 2,194,484,345,734 2,668,272,257,198
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,171,193,027 28,814,378,991 53,141,106,620 78,114,906,178
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 541,300,246,237 592,441,555,525 755,812,944,341 917,156,895,580
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,813,550,854 14,172,563,708 19,967,614,536 16,072,546,895
4. Phải trả người lao động 479,093,994 960,460,310 1,518,568,754 660,737,648
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 49,482,407,840 55,322,673,006 103,730,681,081 83,283,676,775
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 628,968,092,835 760,725,931,125 840,034,492,309 883,675,333,029
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 280,257,000,000 303,757,000,000 393,329,000,000 664,651,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,223,444,093 27,072,548,093 26,949,938,093 24,657,161,093
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,531,023,106,897 1,511,466,586,455 1,403,248,360,641 1,020,100,475,188
1. Phải trả người bán dài hạn 3,300,000,000 3,300,000,000 3,300,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 484,585,899,292 491,180,287,562 500,472,215,371 560,329,133,591
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 833,137,207,605 799,137,207,605 681,627,053,982 375,862,250,309
9. Trái phiếu chuyển đổi 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000 82,500,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,849,091,288 7,849,091,288 1,409,091,288
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,211,189,388,955 1,203,502,937,636 1,386,806,952,280 1,545,387,664,767
I. Vốn chủ sở hữu 1,211,189,388,955 1,203,502,937,636 1,386,806,952,280 1,545,387,664,767
1. Vốn góp của chủ sở hữu 583,212,000,000 583,212,000,000 583,212,000,000 639,878,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 583,212,000,000 583,212,000,000 583,212,000,000 639,878,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 385,417,099,032 385,417,099,032 385,417,099,032 447,750,440,032
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,891,019,437 -6,891,019,437 -6,891,019,437 -6,891,019,437
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 131,477,728,497 131,477,728,497 131,477,728,497 131,477,728,497
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 117,062,126,261 109,549,724,993 146,639,468,034 178,523,031,211
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 115,076,624,341 107,251,600,638 100,364,099,035 31,830,324,717
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,985,501,920 2,298,124,355 46,275,368,999 146,692,706,494
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 911,454,602 737,404,551 146,951,676,154 154,648,824,465
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,306,907,524,732 4,498,236,634,849 4,984,539,658,655 5,233,760,397,153
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.