TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,941,520,918,515 |
4,046,423,279,422 |
4,477,250,911,085 |
4,868,876,099,645 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,829,325,867 |
111,141,943,599 |
112,066,193,541 |
193,599,121,056 |
|
1. Tiền |
37,829,325,867 |
111,141,943,599 |
112,066,193,541 |
193,599,121,056 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
756,489,964,486 |
749,142,458,473 |
1,088,302,467,771 |
1,188,082,631,458 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,863,377,380 |
43,282,226,767 |
48,389,979,356 |
34,644,803,089 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
187,181,038,201 |
489,211,445,650 |
548,142,441,433 |
613,258,953,619 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
330,719,861,111 |
33,413,083,333 |
22,886,305,555 |
74,955,477,100 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
183,439,600,580 |
183,949,615,509 |
469,597,654,213 |
465,937,310,436 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-713,912,786 |
-713,912,786 |
-713,912,786 |
-713,912,786 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,135,779,379,530 |
3,175,993,946,261 |
3,262,159,875,236 |
3,465,262,186,944 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,136,769,791,248 |
3,176,364,509,144 |
3,262,383,601,955 |
3,465,262,186,944 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-990,411,718 |
-370,562,883 |
-223,726,719 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,422,248,632 |
10,144,931,089 |
14,722,374,537 |
21,932,160,187 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
211,341,759 |
179,237,895 |
195,349,861 |
10,182,074 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,551,929,112 |
7,373,761,816 |
7,830,497,553 |
15,225,774,415 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,658,977,761 |
2,591,931,378 |
6,696,527,123 |
6,696,203,698 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,365,386,606,217 |
451,813,355,427 |
507,288,747,570 |
364,884,297,508 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
110,391,880,378 |
110,391,880,378 |
110,391,880,378 |
110,403,861,001 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
110,391,880,378 |
110,391,880,378 |
110,391,880,378 |
110,403,861,001 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
189,569,720,512 |
186,880,881,867 |
186,749,250,473 |
90,302,724,543 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
185,240,720,098 |
182,615,711,241 |
182,487,724,455 |
86,286,619,797 |
|
- Nguyên giá |
236,042,508,692 |
236,042,508,692 |
238,584,775,922 |
114,694,810,532 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,801,788,594 |
-53,426,797,451 |
-56,097,051,467 |
-28,408,190,735 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,329,000,414 |
4,265,170,626 |
4,261,526,018 |
4,016,104,746 |
|
- Nguyên giá |
5,648,149,366 |
5,648,149,366 |
5,708,334,546 |
4,016,104,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,319,148,952 |
-1,382,978,740 |
-1,446,808,528 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
10,589,990,317 |
10,446,797,360 |
10,303,605,404 |
64,034,979,520 |
|
- Nguyên giá |
11,334,257,682 |
11,334,257,682 |
11,334,257,682 |
67,786,031,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-744,267,365 |
-887,460,322 |
-1,030,652,278 |
-3,751,051,481 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,798,079,240,783 |
14,665,149,942 |
14,667,130,169 |
14,710,182,671 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,782,939,396,956 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,139,843,827 |
14,665,149,942 |
14,667,130,169 |
14,710,182,671 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,374,978,308 |
5,374,978,308 |
5,374,978,308 |
5,374,978,308 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,574,978,308 |
4,574,978,308 |
4,574,978,308 |
4,574,978,308 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
251,380,795,919 |
124,053,667,572 |
179,801,902,838 |
80,057,571,465 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
99,277,319,757 |
103,137,070,189 |
94,689,319,985 |
67,846,665,231 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,715,875,995 |
2,715,875,995 |
2,715,875,995 |
2,715,875,995 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
149,387,600,167 |
18,200,721,388 |
82,396,706,858 |
9,495,030,239 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,306,907,524,732 |
4,498,236,634,849 |
4,984,539,658,655 |
5,233,760,397,153 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,095,718,135,777 |
3,294,733,697,213 |
3,597,732,706,375 |
3,688,372,732,386 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,564,695,028,880 |
1,783,267,110,758 |
2,194,484,345,734 |
2,668,272,257,198 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,171,193,027 |
28,814,378,991 |
53,141,106,620 |
78,114,906,178 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
541,300,246,237 |
592,441,555,525 |
755,812,944,341 |
917,156,895,580 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,813,550,854 |
14,172,563,708 |
19,967,614,536 |
16,072,546,895 |
|
4. Phải trả người lao động |
479,093,994 |
960,460,310 |
1,518,568,754 |
660,737,648 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
49,482,407,840 |
55,322,673,006 |
103,730,681,081 |
83,283,676,775 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
628,968,092,835 |
760,725,931,125 |
840,034,492,309 |
883,675,333,029 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
280,257,000,000 |
303,757,000,000 |
393,329,000,000 |
664,651,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,223,444,093 |
27,072,548,093 |
26,949,938,093 |
24,657,161,093 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,531,023,106,897 |
1,511,466,586,455 |
1,403,248,360,641 |
1,020,100,475,188 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
484,585,899,292 |
491,180,287,562 |
500,472,215,371 |
560,329,133,591 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
833,137,207,605 |
799,137,207,605 |
681,627,053,982 |
375,862,250,309 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
82,500,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
7,849,091,288 |
7,849,091,288 |
1,409,091,288 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,211,189,388,955 |
1,203,502,937,636 |
1,386,806,952,280 |
1,545,387,664,767 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,211,189,388,955 |
1,203,502,937,636 |
1,386,806,952,280 |
1,545,387,664,767 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
583,212,000,000 |
583,212,000,000 |
583,212,000,000 |
639,878,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
583,212,000,000 |
583,212,000,000 |
583,212,000,000 |
639,878,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
385,417,099,032 |
385,417,099,032 |
385,417,099,032 |
447,750,440,032 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,891,019,437 |
-6,891,019,437 |
-6,891,019,437 |
-6,891,019,437 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
131,477,728,497 |
131,477,728,497 |
131,477,728,497 |
131,477,728,497 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
117,062,126,261 |
109,549,724,993 |
146,639,468,034 |
178,523,031,211 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
115,076,624,341 |
107,251,600,638 |
100,364,099,035 |
31,830,324,717 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,985,501,920 |
2,298,124,355 |
46,275,368,999 |
146,692,706,494 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
911,454,602 |
737,404,551 |
146,951,676,154 |
154,648,824,465 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,306,907,524,732 |
4,498,236,634,849 |
4,984,539,658,655 |
5,233,760,397,153 |
|