TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
117,732,296,018 |
139,805,871,850 |
144,704,217,254 |
143,659,657,012 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,939,633,668 |
2,220,168,264 |
4,037,188,880 |
841,181,624 |
|
1. Tiền |
1,939,633,668 |
2,220,168,264 |
4,037,188,880 |
841,181,624 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,000,000,000 |
92,000,000,000 |
94,000,000,000 |
102,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,000,000,000 |
92,000,000,000 |
94,000,000,000 |
102,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,275,017,701 |
13,201,671,506 |
16,528,557,141 |
14,276,650,813 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,805,671,209 |
9,294,593,930 |
5,891,716,889 |
3,972,679,460 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
323,391,770 |
320,269,054 |
349,371,944 |
989,116,741 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
166,301,000 |
166,301,000 |
166,301,000 |
166,301,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,680,955,483 |
7,121,809,283 |
10,482,848,391 |
9,345,029,970 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,701,301,761 |
-3,701,301,761 |
-361,681,083 |
-196,476,358 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,562,495,897 |
27,947,025,944 |
25,941,558,544 |
24,000,809,575 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,648,694,289 |
29,033,224,336 |
27,027,756,936 |
25,460,493,297 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,086,198,392 |
-1,086,198,392 |
-1,086,198,392 |
-1,459,683,722 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,955,148,752 |
4,437,006,136 |
4,196,912,689 |
2,541,015,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,666,489,144 |
1,891,120,689 |
1,810,439,504 |
1,716,620,197 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
859,114,614 |
2,116,340,453 |
1,956,928,191 |
332,626,257 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
429,544,994 |
429,544,994 |
429,544,994 |
491,768,546 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,437,737,295 |
25,987,213,685 |
25,401,698,806 |
25,609,268,316 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,136,165,966 |
12,844,754,916 |
12,578,852,597 |
12,313,584,427 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,136,165,966 |
12,844,754,916 |
12,578,852,597 |
12,313,584,427 |
|
- Nguyên giá |
55,501,534,596 |
55,501,534,596 |
55,414,521,515 |
55,177,309,610 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,365,368,630 |
-42,656,779,680 |
-42,835,668,918 |
-42,863,725,183 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
900,098,950 |
900,098,950 |
900,098,950 |
900,098,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-900,098,950 |
-900,098,950 |
-900,098,950 |
-900,098,950 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,488,246,209 |
1,486,746,209 |
1,324,746,209 |
1,324,746,209 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,043,721,060 |
1,042,221,060 |
880,221,060 |
880,221,060 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
444,525,149 |
444,525,149 |
444,525,149 |
444,525,149 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
315,225,120 |
157,612,560 |
|
472,837,680 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
315,225,120 |
157,612,560 |
|
472,837,680 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
144,170,033,313 |
165,793,085,535 |
170,105,916,060 |
169,268,925,328 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
54,067,599,045 |
73,893,713,078 |
72,625,107,127 |
74,354,177,150 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
52,366,594,211 |
71,175,508,244 |
69,550,257,127 |
71,279,327,150 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,118,651,468 |
7,080,338,845 |
7,445,983,615 |
7,896,154,773 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,613,602,301 |
406,738,415 |
596,749,494 |
100,047,258 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
658,935,040 |
678,189,522 |
688,116,664 |
1,274,659,130 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,802,952,222 |
2,283,438,658 |
1,906,104,429 |
1,170,526,137 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,930,865,971 |
2,125,521,199 |
1,868,999,857 |
2,036,098,933 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
447,000,000 |
447,000,000 |
540,428,654 |
2,815,601,194 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,613,272,534 |
57,972,966,928 |
55,979,839,948 |
55,772,911,119 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
72,731,935 |
72,731,937 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
108,582,740 |
108,582,740 |
524,034,466 |
213,328,606 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,701,004,834 |
2,718,204,834 |
3,074,850,000 |
3,074,850,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
430,654,834 |
1,447,854,834 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,270,350,000 |
1,270,350,000 |
3,074,850,000 |
3,074,850,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
90,102,434,268 |
91,899,372,457 |
97,480,808,933 |
94,914,748,178 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
90,102,434,268 |
91,899,372,457 |
97,480,808,933 |
94,914,748,178 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-190,000 |
-190,000 |
-190,000 |
-190,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,243,398,279 |
12,243,398,279 |
12,243,398,279 |
12,243,398,279 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,140,774,011 |
-343,835,822 |
5,237,600,654 |
2,671,539,899 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,108,879,591 |
8,905,817,780 |
14,487,254,256 |
-2,321,076,935 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,249,653,602 |
-9,249,653,602 |
-9,249,653,602 |
4,992,616,834 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
144,170,033,313 |
165,793,085,535 |
170,105,916,060 |
169,268,925,328 |
|