MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 75,801,888,578 102,773,695,439 104,045,083,923 108,580,329,011
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,691,074,385 43,032,735,450 2,497,985,536 4,954,478,894
1. Tiền 691,074,385 8,032,735,450 2,497,985,536 4,954,478,894
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 35,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,069,896,037 24,578,612,634 22,226,378,984 22,744,802,056
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,925,174,857 26,391,322,319 25,232,577,926 23,256,342,519
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 992,465,576 469,963,404 1,075,966,944 519,531,944
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 166,301,000 166,301,000 166,301,000 166,301,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,210,885,983 4,775,957,290 2,976,464,493 6,008,033,354
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,224,931,379 -7,224,931,379 -7,205,406,761
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -7,224,931,379
IV. Hàng tồn kho 39,473,282,124 32,931,625,619 26,830,742,661 27,446,061,050
1. Hàng tồn kho 40,587,865,442 34,046,208,937 27,945,325,979 28,532,259,442
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,114,583,318 -1,114,583,318 -1,114,583,318 -1,086,198,392
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,567,636,032 2,230,721,736 2,489,976,742 3,434,987,011
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,575,207,314 1,187,898,370 1,415,214,811 1,338,919,655
2. Thuế GTGT được khấu trừ 474,253,934 524,648,582 546,463,069 1,579,392,572
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 518,174,784 518,174,784 528,298,862 516,674,784
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 29,296,151,104 28,088,398,330 27,386,950,548 26,830,433,302
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,807,932,222 14,903,068,821 14,275,594,739 13,819,429,193
1. Tài sản cố định hữu hình 15,807,932,222 14,903,068,821 14,275,594,739 13,819,429,193
- Nguyên giá 59,228,841,572 59,228,841,572 57,776,484,645 56,432,887,679
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,420,909,350 -44,325,772,751 -43,500,889,906 -42,613,458,486
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 900,098,950 900,098,950 900,098,950 900,098,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -900,098,950 -900,098,950 -900,098,950 -900,098,950
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,743,539,882 1,514,624,209 1,514,624,209 1,488,246,209
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,299,014,733 1,070,099,060 1,070,099,060 1,043,721,060
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 444,525,149 444,525,149 444,525,149 444,525,149
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,498,100,000 11,498,100,000 11,498,100,000 11,498,100,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,498,100,000 11,498,100,000 11,498,100,000 11,498,100,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 246,579,000 172,605,300 98,631,600 24,657,900
1. Chi phí trả trước dài hạn 246,579,000 172,605,300 98,631,600 24,657,900
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 105,098,039,682 130,862,093,769 131,432,034,471 135,410,762,313
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,831,815,819 52,051,952,758 51,826,374,897 52,387,951,412
I. Nợ ngắn hạn 26,061,260,984 51,641,397,922 50,767,320,061 51,655,396,576
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,801,077,661 5,493,785,057 3,172,958,304 4,194,923,692
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,892,462,481 1,222,758,255 2,702,458,374 2,634,361,835
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 649,986,586 627,486,818 630,865,648 637,209,119
4. Phải trả người lao động 630,526,684 1,607,434,574 1,633,467,958 2,478,479,846
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,083,873,059 1,739,403,523 1,215,650,477 1,231,386,631
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 2,487,748,386
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,940,584,071 40,940,123,676 39,899,212,429
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,956,178,503 4,538,150,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 524,894,538 524,894,538 524,894,538 524,894,538
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,513,086 -53,098,914 -53,098,914 54,928,486
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 770,554,835 410,554,836 1,059,054,836 732,554,836
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 770,554,835 410,554,836 1,059,054,836 732,554,836
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 78,266,223,863 78,810,141,011 79,605,659,574 83,022,810,901
I. Vốn chủ sở hữu 78,266,223,863 78,810,141,011 79,605,659,574 83,022,810,901
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -190,000 -190,000 -190,000 -190,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,243,398,279 12,243,398,279 12,243,398,279 12,243,398,279
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -11,813,054,979 -13,433,067,268 -12,637,548,705 -9,220,397,378
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11,813,054,979 -824,493,726 2,592,657,601
- LNST chưa phân phối kỳ này -11,813,054,979 -1,620,012,289 -11,813,054,979 -11,813,054,979
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 105,098,039,682 130,862,093,769 131,432,034,471 135,410,762,313
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.