MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nafoods Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 595,206,196,703 655,190,335,901 684,392,341,965 866,743,322,219
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,121,936,592 19,555,999,782 15,499,081,466 114,815,591,549
1. Tiền 6,121,936,592 19,555,999,782 15,499,081,466 114,815,591,549
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 8,000,000,000 5,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 3,000,000,000 3,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 485,767,870,839 500,011,817,242 488,091,326,403 554,686,836,144
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 272,723,653,871 280,058,241,107 342,271,340,369 375,613,808,327
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,367,260,093 48,230,819,959 29,728,617,720 47,532,569,730
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 59,784,284,244 28,451,045,359 10,215,616,918 29,684,623,828
6. Phải thu ngắn hạn khác 118,472,241,600 150,851,279,786 113,455,320,365 109,435,403,228
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,627,554,040 -7,627,554,040 -7,627,554,040 -7,627,554,040
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 47,985,071 47,985,071 47,985,071 47,985,071
IV. Hàng tồn kho 83,060,549,856 109,296,536,524 144,989,149,903 170,874,718,415
1. Hàng tồn kho 83,060,549,856 109,296,536,524 144,989,149,903 170,874,718,415
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,255,839,416 23,325,982,353 27,812,784,193 21,366,176,111
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,279,847,261 1,006,686,022 822,305,903 259,985,572
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,956,744,040 22,278,587,706 26,751,509,955 21,000,538,967
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,248,115 40,708,625 238,968,335 105,651,572
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 460,473,767,683 435,037,353,176 431,726,499,766 433,443,152,836
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 379,238,212,340 374,112,055,375 369,263,606,788 364,735,624,984
1. Tài sản cố định hữu hình 310,648,236,834 305,901,399,638 301,156,825,852 297,020,069,539
- Nguyên giá 331,684,379,618 332,276,064,618 332,637,369,914 333,791,922,434
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,036,142,784 -26,374,664,980 -31,480,544,062 -36,771,852,895
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 68,589,975,506 68,210,655,737 68,106,780,936 67,715,555,445
- Nguyên giá 69,703,453,505 69,703,453,505 69,991,083,417 69,991,083,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,113,477,999 -1,492,797,768 -1,884,302,481 -2,275,527,972
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,219,409,118 5,471,733,639 2,623,439,140 3,475,080,444
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,219,409,118 5,471,733,639 2,623,439,140 3,475,080,444
V. Đầu tư tài chính dài hạn 58,147,102,010 36,300,706,694 36,507,305,391 43,191,524,293
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 57,239,442,757 35,300,706,694 35,507,305,391 39,283,865,040
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,100,000,000 4,100,000,000 4,100,000,000 4,100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,192,340,747 -3,100,000,000 -3,100,000,000 -3,192,340,747
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 18,869,044,215 19,152,857,468 23,332,148,447 22,040,923,115
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,869,044,215 19,152,857,468 22,148,410,910 21,080,549,683
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,183,737,537 960,373,432
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,055,679,964,386 1,090,227,689,077 1,116,118,841,731 1,300,186,475,055
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 560,078,412,621 643,508,587,168 659,342,384,258 626,892,673,698
I. Nợ ngắn hạn 353,428,570,661 425,706,680,282 446,532,418,058 427,560,086,541
1. Phải trả người bán ngắn hạn 127,153,431,935 122,688,935,403 118,051,558,846 123,182,812,544
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,195,324,140 4,527,603,159 15,059,502,572 9,035,423,135
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,987,774,156 7,586,699,044 8,982,220,293 5,114,646,112
4. Phải trả người lao động 4,952,870,611 5,098,257,077 6,903,523,790 7,417,982,326
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 68,181,818 68,181,818 68,181,818
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,760,424,732 23,801,567,506 5,221,479,213 6,905,707,362
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 191,768,599,132 254,090,746,008 284,521,353,859 268,243,117,395
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,541,964,137 7,844,690,267 7,724,597,667 7,660,397,667
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 206,649,841,960 217,801,906,886 212,809,966,200 199,332,587,157
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,000,000,000 5,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 197,101,430,898 206,188,418,724 203,623,550,618 191,781,014,544
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,548,411,062 6,613,488,162 9,186,415,582 7,551,572,613
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 495,601,551,765 446,719,101,909 456,776,457,473 673,293,801,357
I. Vốn chủ sở hữu 495,601,551,765 446,719,101,909 456,776,457,473 673,293,801,357
1. Vốn góp của chủ sở hữu 362,997,820,000 362,997,820,000 435,594,630,000 567,988,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 362,997,820,000 362,997,820,000 435,594,630,000 444,399,120,000
- Cổ phiếu ưu đãi 123,589,330,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 64,473,871,307
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -620,000 -620,000 -620,000 -620,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,437,607,151 20,859,524,022 18,758,107,505 20,411,385,171
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 90,710,880,130 62,368,834,088 1,896,730,092 19,901,244,432
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,870,910,094 5,202,422,896 14,445,699,354 32,458,207,917
- LNST chưa phân phối kỳ này 63,839,970,036 57,166,411,192 -12,548,969,262 -12,556,963,485
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,455,864,484 493,543,799 527,609,876 519,470,447
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,055,679,964,386 1,090,227,689,077 1,116,118,841,731 1,300,186,475,055
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.