TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
35,011,896,908,246 |
30,121,859,890,958 |
30,753,498,385,058 |
32,884,121,759,949 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,177,236,816,468 |
3,273,375,468,382 |
2,166,228,016,587 |
2,590,965,281,039 |
|
1. Tiền |
2,024,347,938,868 |
3,047,500,270,292 |
2,117,241,629,042 |
2,531,477,281,039 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,152,888,877,600 |
225,875,198,090 |
48,986,387,545 |
59,488,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,075,000,000,000 |
3,800,000,000,000 |
8,712,400,000,000 |
10,598,354,547,946 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,075,000,000,000 |
3,800,000,000,000 |
8,712,400,000,000 |
10,598,354,547,946 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,815,085,561,979 |
1,443,027,344,349 |
1,286,574,635,638 |
1,466,027,079,598 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
262,268,362,817 |
203,722,665,005 |
293,731,036,207 |
163,056,682,102 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
187,734,040,886 |
305,554,754,694 |
254,384,038,052 |
416,448,184,622 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
7,500,000,000 |
|
20,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,365,083,158,276 |
926,249,924,650 |
738,459,561,379 |
866,522,212,874 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,745,428,436,580 |
20,958,928,807,241 |
17,919,220,782,078 |
17,514,792,364,187 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,195,934,673,884 |
21,463,192,128,559 |
18,469,150,087,084 |
18,012,640,524,608 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-450,506,237,304 |
-504,263,321,318 |
-549,929,305,006 |
-497,848,160,421 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,199,146,093,219 |
646,528,270,986 |
669,074,950,755 |
713,982,487,179 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
487,030,591,956 |
468,835,077,070 |
457,445,558,521 |
472,746,125,460 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
709,225,135,972 |
174,508,889,345 |
205,352,591,142 |
234,713,359,236 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,890,365,291 |
3,184,304,571 |
6,276,801,092 |
6,523,002,483 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,696,198,636,637 |
6,748,072,885,643 |
7,592,842,500,597 |
7,843,390,129,187 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
374,563,598,474 |
384,746,529,647 |
397,366,344,259 |
411,312,890,047 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
374,563,598,474 |
384,746,529,647 |
397,366,344,259 |
411,312,890,047 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,403,776,988,921 |
5,538,135,473,664 |
6,175,419,082,572 |
6,502,873,343,796 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,375,279,172,974 |
5,508,914,603,391 |
6,146,724,376,314 |
6,474,704,801,553 |
|
- Nguyên giá |
9,148,455,989,525 |
9,715,786,411,737 |
10,810,716,825,143 |
11,628,324,745,583 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,773,176,816,551 |
-4,206,871,808,346 |
-4,663,992,448,829 |
-5,153,619,944,030 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,497,815,947 |
29,220,870,273 |
28,694,706,258 |
28,168,542,243 |
|
- Nguyên giá |
34,852,200,200 |
35,811,638,200 |
35,811,638,200 |
35,811,638,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,354,384,253 |
-6,590,767,927 |
-7,116,931,942 |
-7,643,095,957 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
87,430,438,310 |
17,105,837,249 |
61,844,398,098 |
122,297,130,153 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
87,430,438,310 |
17,105,837,249 |
61,844,398,098 |
122,297,130,153 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
56,464,479,744 |
55,060,624,800 |
53,899,866,791 |
52,670,785,044 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
56,464,479,744 |
55,060,624,800 |
53,899,866,791 |
52,670,785,044 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
773,963,131,188 |
753,024,420,283 |
904,312,808,877 |
754,235,980,147 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
104,029,473,910 |
86,818,269,725 |
245,039,243,520 |
86,302,729,862 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
178,798,680,331 |
190,419,141,641 |
198,834,524,469 |
222,842,177,427 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
491,134,976,947 |
475,787,008,917 |
460,439,040,888 |
445,091,072,858 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
41,708,095,544,883 |
36,869,932,776,601 |
38,346,340,885,655 |
40,727,511,889,136 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
29,564,503,350,530 |
23,491,161,842,288 |
24,073,431,103,150 |
25,507,281,824,974 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,442,366,683,873 |
22,367,890,175,632 |
22,949,024,436,495 |
24,381,740,158,320 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,055,385,483,995 |
7,701,424,130,672 |
7,639,559,540,186 |
6,975,354,295,767 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
81,194,129,529 |
59,441,460,158 |
76,644,693,987 |
71,419,840,627 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
374,623,269,110 |
959,338,033,086 |
921,418,472,506 |
835,716,502,473 |
|
4. Phải trả người lao động |
258,242,266,298 |
195,043,174,035 |
369,105,750,144 |
484,985,562,390 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,851,966,958,655 |
1,901,979,448,525 |
2,595,493,379,289 |
3,040,949,618,778 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
333,585,179 |
988,179,378 |
308,408,477 |
308,408,476 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
717,884,730,756 |
978,938,992,719 |
684,245,419,494 |
1,025,546,814,212 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,031,015,620,192 |
10,494,639,443,168 |
10,589,788,254,076 |
11,880,596,453,867 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
71,690,522,406 |
76,067,196,138 |
72,430,400,583 |
66,832,543,977 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,117,753 |
30,117,753 |
30,117,753 |
30,117,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,122,136,666,657 |
1,123,271,666,656 |
1,124,406,666,655 |
1,125,541,666,654 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,122,136,666,657 |
1,123,271,666,656 |
1,124,406,666,655 |
1,125,541,666,654 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,143,592,194,353 |
13,378,770,934,313 |
14,272,909,782,505 |
15,220,230,064,162 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,143,592,194,353 |
13,378,770,934,313 |
14,272,909,782,505 |
15,220,230,064,162 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,435,461,780,000 |
4,532,099,870,000 |
4,532,099,870,000 |
4,532,099,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,435,461,780,000 |
|
4,532,099,870,000 |
4,532,099,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
555,206,995,486 |
558,110,430,986 |
558,110,430,986 |
558,110,430,986 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,130,494,084 |
1,130,494,084 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,658,924,500 |
-3,925,610,000 |
-3,925,610,000 |
-5,302,300,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-28,377,933 |
1,755,846,262 |
1,570,873,817 |
686,987,675 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,149,694,161,602 |
8,281,213,176,432 |
9,176,255,356,065 |
10,126,795,213,472 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,834,269,547,047 |
|
2,026,561,194,463 |
2,977,101,051,870 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,315,424,614,555 |
|
7,149,694,161,602 |
7,149,694,161,602 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,786,065,614 |
8,386,726,549 |
8,798,861,637 |
7,839,862,029 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
41,708,095,544,883 |
36,869,932,776,601 |
38,346,340,885,655 |
40,727,511,889,136 |
|