I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
453,158,625,152 |
593,932,014,107 |
423,036,302,802 |
395,007,500,567 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,737,806,381 |
35,706,807,507 |
20,694,062,203 |
7,373,139,587 |
|
1.1.Tiền
|
8,737,806,381 |
35,706,807,507 |
20,694,062,203 |
7,373,139,587 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
10,000,000,000 |
10,544,579,547 |
26,646,670,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
10,000,000,000 |
10,544,579,547 |
26,646,670,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
188,112,675,792 |
390,355,398,350 |
242,181,070,517 |
227,854,860,853 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
186,565,654,061 |
384,084,748,028 |
186,558,313,785 |
225,290,480,095 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
1,094,215,240 |
5,756,698,887 |
55,265,844,190 |
1,373,246,525 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
452,806,491 |
647,886,634 |
490,847,741 |
1,297,245,062 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
-133,935,199 |
-133,935,199 |
-106,110,829 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
247,451,154,231 |
154,472,767,041 |
144,996,798,233 |
126,550,836,388 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
247,451,154,231 |
154,472,767,041 |
144,996,798,233 |
126,550,836,388 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,856,988,748 |
3,397,041,209 |
4,619,792,302 |
6,581,993,739 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
260,262,273 |
254,886,790 |
295,462,463 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
8,816,824,648 |
3,070,853,304 |
4,283,958,538 |
6,268,124,776 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
40,164,100 |
65,925,632 |
80,946,974 |
18,406,500 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
39,226,148,827 |
38,543,715,376 |
43,577,218,970 |
34,072,349,417 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
30,865,729,605 |
30,110,423,981 |
19,577,218,970 |
33,882,482,685 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
30,490,729,605 |
30,110,423,981 |
19,577,218,970 |
33,882,482,685 |
|
- Nguyên giá
|
89,555,673,448 |
94,382,507,902 |
41,274,425,014 |
81,970,133,742 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-59,064,943,843 |
-64,272,083,921 |
-21,697,206,044 |
-48,087,651,057 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
375,000,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
8,017,186,800 |
8,017,186,800 |
517,186,800 |
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-7,642,186,800 |
-8,017,186,800 |
-517,186,800 |
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
24,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
2,360,419,222 |
2,433,291,395 |
|
189,866,732 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
217,000,000 |
800,338,551 |
|
189,866,732 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,143,419,222 |
1,632,952,844 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
492,384,773,979 |
632,475,729,483 |
466,613,521,772 |
429,079,849,984 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
424,687,555,951 |
561,874,278,959 |
409,962,707,939 |
347,436,245,670 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
414,164,642,771 |
551,621,365,779 |
401,754,794,759 |
341,436,245,670 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
119,281,003,475 |
201,833,320,463 |
86,111,146,516 |
52,904,386,345 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
2,471,431,334 |
1,821,234,875 |
1,881,308,142 |
2,488,608,441 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,191,432,680 |
1,183,384,449 |
1,115,461,110 |
1,323,623,527 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
3,062,975,177 |
4,269,368,128 |
2,361,297,241 |
826,261,246 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
537,035,920 |
2,560,600,327 |
1,967,755,662 |
1,427,875,050 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
817,326,193 |
544,769,782 |
857,470,042 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
326,385,946 |
276,959,896 |
555,285,480 |
1,630,287,985 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
285,352,151,349 |
337,625,415,393 |
307,079,073,594 |
279,414,679,173 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
1,942,226,890 |
1,233,756,055 |
138,697,232 |
563,053,861 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
10,522,913,180 |
10,252,913,180 |
8,207,913,180 |
6,000,000,000 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10,522,913,180 |
10,252,913,180 |
8,207,913,180 |
6,000,000,000 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
67,697,218,028 |
70,601,450,524 |
56,650,813,833 |
81,643,604,314 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
67,697,218,028 |
70,601,450,524 |
56,650,813,833 |
81,643,604,314 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
39,983,670,000 |
65,983,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
65,983,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9,940,074,487 |
11,461,398,123 |
1,477,728,123 |
1,477,728,123 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-92,000,000 |
-92,000,000 |
-92,000,000 |
-92,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
558,942,310 |
337,748,889 |
531,833,143 |
1,472,534,336 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,700,473,817 |
4,252,467,920 |
3,029,149,885 |
4,703,793,790 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,321,309,880 |
2,690,222,606 |
11,716,432,682 |
8,093,878,065 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
7,127,891,329 |
8,318,739,893 |
7,669,281,396 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
-4,437,668,723 |
3,397,692,789 |
424,596,669 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
20,264,417,534 |
21,947,612,986 |
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
492,384,773,979 |
632,475,729,483 |
466,613,521,772 |
429,079,849,984 |
|