MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,097,105,542 11,541,088,229 13,613,877,569
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,217,286,451 2,327,461,399 1,607,240,742
1. Tiền 2,217,286,451 1,527,461,399 1,607,240,742
2. Các khoản tương đương tiền 800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,645,894,964 6,700,000,000 8,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,645,894,964 6,700,000,000 8,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 948,655,299 2,290,911,729 3,827,346,610
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,640,688,084 2,771,363,675 2,286,748,093
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,071,000 44,761,000 2,019,411,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 180,870,594 479,188,394 473,613,894
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -893,974,379 -1,004,401,340 -952,426,677
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 190,933,011 199,101,989 165,013,983
1. Hàng tồn kho 190,933,011 199,101,989 165,013,983
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 94,335,817 23,613,112 14,276,234
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 92,103,750 21,381,045 14,205,664
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,232,067 2,232,067 70,570
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 48,856,910,238 48,434,949,541 47,125,035,958
I. Các khoản phải thu dài hạn 65,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 65,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 47,161,100,052 47,008,859,358 45,966,892,288
1. Tài sản cố định hữu hình 13,490,855,052 13,338,614,358 12,296,647,288
- Nguyên giá 20,372,432,627 21,210,302,173 21,210,302,173
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,881,577,575 -7,871,687,815 -8,913,654,885
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,670,245,000 33,670,245,000 33,670,245,000
- Nguyên giá 33,710,245,000 33,710,245,000 33,710,245,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 54,545,455 114,090,910
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 54,545,455 114,090,910
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,695,810,186 1,371,544,728 979,052,760
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,676,970,186 1,352,704,728 979,052,760
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 18,840,000 18,840,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 56,954,015,780 59,976,037,770 60,738,913,527
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,201,915,700 4,520,587,992 4,540,839,329
I. Nợ ngắn hạn 2,714,808,700 4,120,084,992 4,467,439,329
1. Phải trả người bán ngắn hạn 183,235,600 321,779,300 1,130,045,900
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 90,504,000 207,904,000 387,264,263
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 247,379,472 403,329,837 287,897,908
4. Phải trả người lao động 1,831,605,658 2,508,123,801 2,517,194,806
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 100,000,000 149,255,200 30,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 141,998,000 418,328,500 83,534,370
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 86,604,000 86,604,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,481,970 24,760,354 31,502,082
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 487,107,000 400,503,000 73,400,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 263,400,000 263,400,000 73,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 223,707,000 137,103,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 53,752,100,080 55,455,449,778 56,198,074,198
I. Vốn chủ sở hữu 53,752,100,080 55,455,449,778 56,198,074,198
1. Vốn góp của chủ sở hữu 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 234,060,200 234,060,200 234,060,200
5. Cổ phiếu quỹ -360,000,000 -360,000,000 -360,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,163,113,947 1,267,006,023 1,610,372,685
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 714,925,933 2,314,383,555 2,713,641,313
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 692,613,841 2,289,111,082 1,602,490,528
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,312,092 25,272,473 1,111,150,785
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 56,954,015,780 59,976,037,770 60,738,913,527
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.