TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
8,097,105,542 |
11,541,088,229 |
13,613,877,569 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,217,286,451 |
2,327,461,399 |
1,607,240,742 |
|
1. Tiền |
|
2,217,286,451 |
1,527,461,399 |
1,607,240,742 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
800,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,645,894,964 |
6,700,000,000 |
8,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,645,894,964 |
6,700,000,000 |
8,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
948,655,299 |
2,290,911,729 |
3,827,346,610 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,640,688,084 |
2,771,363,675 |
2,286,748,093 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
21,071,000 |
44,761,000 |
2,019,411,300 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
180,870,594 |
479,188,394 |
473,613,894 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-893,974,379 |
-1,004,401,340 |
-952,426,677 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
190,933,011 |
199,101,989 |
165,013,983 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
190,933,011 |
199,101,989 |
165,013,983 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
94,335,817 |
23,613,112 |
14,276,234 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
92,103,750 |
21,381,045 |
14,205,664 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,232,067 |
2,232,067 |
70,570 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
48,856,910,238 |
48,434,949,541 |
47,125,035,958 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
65,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
65,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
47,161,100,052 |
47,008,859,358 |
45,966,892,288 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
13,490,855,052 |
13,338,614,358 |
12,296,647,288 |
|
- Nguyên giá |
|
20,372,432,627 |
21,210,302,173 |
21,210,302,173 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-6,881,577,575 |
-7,871,687,815 |
-8,913,654,885 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
33,670,245,000 |
33,670,245,000 |
33,670,245,000 |
|
- Nguyên giá |
|
33,710,245,000 |
33,710,245,000 |
33,710,245,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
54,545,455 |
114,090,910 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
54,545,455 |
114,090,910 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,695,810,186 |
1,371,544,728 |
979,052,760 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,676,970,186 |
1,352,704,728 |
979,052,760 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
18,840,000 |
18,840,000 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
56,954,015,780 |
59,976,037,770 |
60,738,913,527 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,201,915,700 |
4,520,587,992 |
4,540,839,329 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,714,808,700 |
4,120,084,992 |
4,467,439,329 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
183,235,600 |
321,779,300 |
1,130,045,900 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
90,504,000 |
207,904,000 |
387,264,263 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
247,379,472 |
403,329,837 |
287,897,908 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,831,605,658 |
2,508,123,801 |
2,517,194,806 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
100,000,000 |
149,255,200 |
30,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
141,998,000 |
418,328,500 |
83,534,370 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
86,604,000 |
86,604,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
33,481,970 |
24,760,354 |
31,502,082 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
487,107,000 |
400,503,000 |
73,400,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
263,400,000 |
263,400,000 |
73,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
223,707,000 |
137,103,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
53,752,100,080 |
55,455,449,778 |
56,198,074,198 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
53,752,100,080 |
55,455,449,778 |
56,198,074,198 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
234,060,200 |
234,060,200 |
234,060,200 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-360,000,000 |
-360,000,000 |
-360,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,163,113,947 |
1,267,006,023 |
1,610,372,685 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
714,925,933 |
2,314,383,555 |
2,713,641,313 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
692,613,841 |
2,289,111,082 |
1,602,490,528 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
22,312,092 |
25,272,473 |
1,111,150,785 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
56,954,015,780 |
59,976,037,770 |
60,738,913,527 |
|