TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,368,745,000,000 |
19,179,419,000,000 |
24,261,892,000,000 |
30,897,924,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,813,696,000,000 |
7,359,376,000,000 |
6,800,528,000,000 |
3,711,237,000,000 |
|
1. Tiền |
450,091,000,000 |
393,876,000,000 |
1,928,070,000,000 |
1,300,469,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,363,605,000,000 |
6,965,500,000,000 |
4,872,458,000,000 |
2,410,768,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
142,130,000,000 |
403,950,000,000 |
784,454,000,000 |
981,808,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
36,530,000,000 |
141,530,000,000 |
472,134,000,000 |
488,208,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
105,600,000,000 |
262,420,000,000 |
312,320,000,000 |
493,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,261,208,000,000 |
4,187,625,000,000 |
5,417,776,000,000 |
14,855,871,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,398,046,000,000 |
1,354,951,000,000 |
1,240,531,000,000 |
1,567,978,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
827,165,000,000 |
997,059,000,000 |
1,528,648,000,000 |
1,330,772,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
1,040,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
148,179,000,000 |
1,947,797,000,000 |
2,754,341,000,000 |
11,015,897,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-112,182,000,000 |
-112,182,000,000 |
-105,744,000,000 |
-98,776,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,000,863,000,000 |
6,002,870,000,000 |
9,621,821,000,000 |
9,698,878,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,055,683,000,000 |
6,056,751,000,000 |
9,690,631,000,000 |
9,791,676,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-54,820,000,000 |
-53,881,000,000 |
-68,810,000,000 |
-92,798,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,150,848,000,000 |
1,225,598,000,000 |
1,637,313,000,000 |
1,650,130,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
148,427,000,000 |
141,382,000,000 |
261,425,000,000 |
301,260,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
981,679,000,000 |
1,062,576,000,000 |
1,352,367,000,000 |
1,324,948,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,742,000,000 |
21,640,000,000 |
23,521,000,000 |
23,922,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
53,652,712,000,000 |
53,228,683,000,000 |
73,035,359,000,000 |
74,177,827,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,374,315,000,000 |
1,354,740,000,000 |
1,599,646,000,000 |
1,588,641,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,374,315,000,000 |
1,354,740,000,000 |
1,599,646,000,000 |
1,588,641,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,377,250,000,000 |
26,806,452,000,000 |
40,791,699,000,000 |
41,138,665,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,241,996,000,000 |
21,809,080,000,000 |
29,170,881,000,000 |
29,354,599,000,000 |
|
- Nguyên giá |
32,354,711,000,000 |
31,400,796,000,000 |
39,248,028,000,000 |
40,132,164,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,112,715,000,000 |
-9,591,716,000,000 |
-10,077,147,000,000 |
-10,777,565,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,135,254,000,000 |
4,997,372,000,000 |
11,620,818,000,000 |
11,784,066,000,000 |
|
- Nguyên giá |
8,022,345,000,000 |
8,023,345,000,000 |
14,777,843,000,000 |
15,145,945,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,887,091,000,000 |
-3,025,973,000,000 |
-3,157,025,000,000 |
-3,361,879,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
18,214,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
18,628,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-414,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,604,558,000,000 |
4,182,714,000,000 |
3,278,972,000,000 |
3,311,815,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,604,558,000,000 |
4,182,714,000,000 |
3,278,972,000,000 |
3,311,815,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,320,109,000,000 |
16,861,529,000,000 |
17,505,857,000,000 |
18,038,980,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
16,300,356,000,000 |
16,842,425,000,000 |
17,492,653,000,000 |
18,019,891,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,646,000,000 |
21,646,000,000 |
21,646,000,000 |
21,646,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,793,000,000 |
-8,442,000,000 |
-8,442,000,000 |
-9,957,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
|
7,400,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,976,480,000,000 |
4,023,248,000,000 |
9,859,185,000,000 |
10,081,512,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,231,064,000,000 |
3,296,393,000,000 |
5,633,114,000,000 |
5,801,955,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
282,118,000,000 |
291,677,000,000 |
240,643,000,000 |
224,807,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
463,298,000,000 |
435,178,000,000 |
3,985,428,000,000 |
4,054,750,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
68,021,457,000,000 |
72,408,102,000,000 |
97,297,251,000,000 |
105,075,751,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
31,993,039,000,000 |
33,891,988,000,000 |
45,408,844,000,000 |
53,509,343,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,360,400,000,000 |
21,695,888,000,000 |
30,492,191,000,000 |
33,057,956,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,406,769,000,000 |
2,107,597,000,000 |
5,635,395,000,000 |
5,310,070,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
767,862,000,000 |
1,103,886,000,000 |
1,178,905,000,000 |
932,915,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
364,719,000,000 |
567,121,000,000 |
770,004,000,000 |
416,756,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
67,191,000,000 |
69,142,000,000 |
291,683,000,000 |
379,916,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,190,957,000,000 |
2,342,447,000,000 |
4,110,502,000,000 |
3,647,741,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
93,000,000 |
12,050,000,000 |
10,745,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
503,681,000,000 |
294,333,000,000 |
122,557,000,000 |
177,311,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,028,360,000,000 |
15,180,409,000,000 |
18,340,185,000,000 |
22,145,474,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,861,000,000 |
30,860,000,000 |
30,910,000,000 |
37,028,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,632,639,000,000 |
12,196,100,000,000 |
14,916,653,000,000 |
20,451,387,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
31,013,000,000 |
31,146,000,000 |
31,013,000,000 |
31,013,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,225,000,000 |
28,786,000,000 |
180,939,000,000 |
180,785,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,793,320,000,000 |
10,298,452,000,000 |
11,675,842,000,000 |
17,131,409,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,296,689,000,000 |
1,272,623,000,000 |
2,455,415,000,000 |
2,525,325,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
485,392,000,000 |
565,093,000,000 |
573,444,000,000 |
582,855,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
36,028,418,000,000 |
38,516,114,000,000 |
51,888,407,000,000 |
51,566,408,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
36,028,418,000,000 |
38,516,114,000,000 |
51,888,407,000,000 |
51,566,408,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,689,464,000,000 |
11,689,464,000,000 |
11,689,464,000,000 |
11,689,464,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
11,689,464,000,000 |
11,689,464,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,084,357,000,000 |
11,084,357,000,000 |
11,084,357,000,000 |
11,084,357,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-9,426,958,000,000 |
-9,426,958,000,000 |
-8,563,690,000,000 |
-8,563,690,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
7,648,000,000 |
7,452,000,000 |
11,033,000,000 |
8,275,000,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,924,359,000,000 |
20,292,043,000,000 |
28,558,952,000,000 |
28,164,979,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,730,971,000,000 |
4,098,655,000,000 |
13,228,832,000,000 |
-393,974,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,193,388,000,000 |
16,193,388,000,000 |
15,330,120,000,000 |
28,558,953,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,749,548,000,000 |
4,869,756,000,000 |
9,108,291,000,000 |
9,183,023,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
68,021,457,000,000 |
72,408,102,000,000 |
97,297,251,000,000 |
105,075,751,000,000 |
|