TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,379,373,698,913 |
2,527,579,881,188 |
2,489,368,113,261 |
2,393,325,985,329 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
137,496,509,249 |
252,121,416,257 |
378,601,417,122 |
258,942,789,386 |
|
1. Tiền |
137,496,509,249 |
206,121,416,257 |
153,686,326,711 |
238,942,789,386 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
46,000,000,000 |
224,915,090,411 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
650,612,500,319 |
689,290,000,000 |
468,000,000,000 |
618,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
650,612,500,319 |
689,290,000,000 |
468,000,000,000 |
618,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
693,424,851,137 |
685,019,182,610 |
664,276,271,577 |
558,885,396,148 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
626,489,642,277 |
596,217,982,495 |
623,227,685,167 |
529,050,822,796 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
99,326,026,869 |
123,040,775,348 |
74,528,873,548 |
63,712,130,945 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,791,476,490 |
4,926,269,544 |
5,685,557,639 |
5,288,287,184 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-38,182,294,499 |
-39,165,844,777 |
-39,165,844,777 |
-39,165,844,777 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
868,883,997,786 |
865,745,202,992 |
938,431,458,018 |
917,629,735,989 |
|
1. Hàng tồn kho |
895,783,834,334 |
893,220,006,572 |
951,753,940,554 |
926,923,295,509 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-26,899,836,548 |
-27,474,803,580 |
-13,322,482,536 |
-9,293,559,520 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,955,840,422 |
35,404,079,329 |
40,058,966,544 |
39,868,063,806 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,885,450,353 |
7,908,205,508 |
7,574,823,829 |
7,224,752,117 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,531,535,651 |
26,029,774,994 |
31,721,407,586 |
29,569,237,818 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,538,854,418 |
1,466,098,827 |
762,735,129 |
3,074,073,871 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
592,274,029,284 |
628,489,871,467 |
713,268,557,199 |
874,020,210,372 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,374,768,500 |
21,374,768,500 |
21,374,768,500 |
21,374,768,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,374,768,500 |
21,374,768,500 |
21,374,768,500 |
21,374,768,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
515,371,077,028 |
487,119,420,435 |
499,857,013,548 |
618,981,836,654 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
506,313,093,594 |
477,699,684,141 |
490,565,617,717 |
609,951,733,895 |
|
- Nguyên giá |
1,527,869,000,376 |
1,531,329,347,231 |
1,573,683,264,185 |
1,721,467,263,086 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,021,555,906,782 |
-1,053,629,663,090 |
-1,083,117,646,468 |
-1,111,515,529,191 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,057,983,434 |
9,419,736,294 |
9,291,395,831 |
9,030,102,759 |
|
- Nguyên giá |
30,840,657,577 |
33,365,283,218 |
35,172,912,493 |
36,411,141,776 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,782,674,143 |
-23,945,546,924 |
-25,881,516,662 |
-27,381,039,017 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,335,508,102 |
85,309,506,987 |
159,091,304,266 |
168,065,587,279 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,335,508,102 |
85,309,506,987 |
159,091,304,266 |
168,065,587,279 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,192,675,654 |
34,686,175,545 |
32,945,470,885 |
65,598,017,939 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,192,675,654 |
34,686,175,545 |
32,945,470,885 |
65,598,017,939 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,971,647,728,197 |
3,156,069,752,655 |
3,202,636,670,460 |
3,267,346,195,701 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,477,201,397,108 |
1,543,265,276,286 |
1,707,235,719,060 |
1,679,136,870,086 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,477,201,397,108 |
1,459,545,955,572 |
1,528,822,236,783 |
1,439,808,001,906 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
173,519,799,037 |
160,886,558,177 |
220,322,012,893 |
312,210,254,970 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,979,788,150 |
21,339,246,532 |
20,116,466,743 |
5,704,898,314 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,958,126,274 |
7,586,503,821 |
33,766,358,492 |
23,102,261,627 |
|
4. Phải trả người lao động |
366,259,433,319 |
416,331,818,847 |
460,748,508,446 |
346,421,194,903 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
91,758,525,890 |
109,682,076,319 |
160,710,985,142 |
38,061,406,133 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,755,907,482 |
8,804,585,485 |
11,821,914,741 |
12,918,545,047 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
731,028,215,675 |
669,234,532,328 |
552,060,063,192 |
660,092,229,018 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
17,643,674,147 |
16,382,706,929 |
20,000,000,000 |
5,352,590,265 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
49,297,927,134 |
49,297,927,134 |
49,275,927,134 |
35,944,621,629 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
83,719,320,714 |
178,413,482,277 |
239,328,868,180 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
83,719,320,714 |
178,413,482,277 |
239,328,868,180 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,494,446,331,089 |
1,612,804,476,369 |
1,495,400,951,400 |
1,588,209,325,615 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,494,271,331,089 |
1,612,804,476,369 |
1,495,400,951,400 |
1,588,209,325,615 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,094,000,000 |
500,094,000,000 |
500,094,000,000 |
500,094,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,094,000,000 |
500,094,000,000 |
500,094,000,000 |
500,094,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
183,792,535,504 |
183,792,535,504 |
183,792,535,504 |
183,792,535,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,972,416,636 |
1,972,416,636 |
1,972,416,636 |
1,972,416,636 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
735,870,249,332 |
852,136,956,527 |
736,020,281,557 |
826,554,194,684 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
217,188,648,771 |
333,749,160,103 |
217,338,680,996 |
90,614,996,253 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
518,681,600,561 |
518,387,796,424 |
518,681,600,561 |
735,939,198,431 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
71,000,000 |
71,000,000 |
71,000,000 |
71,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
72,471,129,617 |
74,737,567,702 |
73,450,717,703 |
75,725,178,791 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
175,000,000 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
175,000,000 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,971,647,728,197 |
3,156,069,752,655 |
3,202,636,670,460 |
3,267,346,195,701 |
|