TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,949,352,018,210 |
1,906,157,951,792 |
1,841,702,302,390 |
2,057,929,412,534 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
61,271,195,648 |
109,077,814,973 |
119,617,379,432 |
112,986,441,219 |
|
1. Tiền |
61,271,195,648 |
109,077,814,973 |
119,617,379,432 |
112,986,441,219 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
741,124,304,438 |
739,846,482,778 |
484,554,260,721 |
441,823,746,001 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
741,124,304,438 |
739,846,482,778 |
484,554,260,721 |
441,823,746,001 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
490,773,214,409 |
418,311,588,823 |
471,171,016,045 |
747,447,975,672 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
467,215,671,498 |
386,866,100,577 |
439,457,230,299 |
708,088,991,452 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,848,348,089 |
45,652,514,059 |
47,439,531,278 |
54,063,777,419 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,061,735,736 |
5,693,463,541 |
4,400,344,224 |
5,421,296,557 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,352,540,914 |
-19,900,489,354 |
-20,126,089,756 |
-20,126,089,756 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
611,835,190,147 |
624,541,898,395 |
732,253,696,524 |
733,873,593,676 |
|
1. Hàng tồn kho |
623,537,762,478 |
636,988,507,385 |
743,702,846,904 |
765,449,152,917 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,702,572,331 |
-12,446,608,990 |
-11,449,150,380 |
-31,575,559,241 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
44,348,113,568 |
14,380,166,823 |
34,105,949,668 |
21,797,655,966 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,257,870,919 |
5,474,443,351 |
4,266,136,309 |
4,269,491,022 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,277,360,500 |
8,817,379,962 |
17,219,688,276 |
15,643,670,922 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
812,882,149 |
88,343,510 |
12,620,125,083 |
1,884,494,022 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
625,995,676,434 |
625,290,224,260 |
644,136,948,532 |
674,549,882,899 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,062,783,500 |
11,062,783,500 |
11,062,783,500 |
11,062,783,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,062,783,500 |
11,062,783,500 |
11,062,783,500 |
11,062,783,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
558,079,546,220 |
576,122,075,504 |
571,215,083,194 |
578,913,370,389 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
540,204,546,841 |
557,830,489,637 |
554,881,206,626 |
564,466,846,843 |
|
- Nguyên giá |
1,348,217,843,553 |
1,393,716,105,369 |
1,419,527,154,511 |
1,459,836,805,593 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-808,013,296,712 |
-835,885,615,732 |
-864,645,947,885 |
-895,369,958,750 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,874,999,379 |
18,291,585,867 |
16,333,876,568 |
14,446,523,546 |
|
- Nguyên giá |
25,629,200,436 |
27,963,593,153 |
27,963,593,153 |
27,963,593,153 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,754,201,057 |
-9,672,007,286 |
-11,629,716,585 |
-13,517,069,607 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
34,559,776,466 |
|
13,969,917,019 |
15,381,362,444 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
34,559,776,466 |
12,055,399,444 |
13,969,917,019 |
15,381,362,444 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
12,000,000,000 |
34,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12,000,000,000 |
34,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,293,570,248 |
26,049,965,812 |
35,889,164,819 |
35,192,366,566 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,293,570,248 |
26,049,965,812 |
35,889,164,819 |
35,192,366,566 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,575,347,694,644 |
2,531,448,176,052 |
2,485,839,250,922 |
2,732,479,295,433 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,206,628,129,800 |
1,296,035,403,124 |
1,186,541,797,762 |
1,399,971,337,741 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,150,223,757,193 |
1,239,665,201,317 |
1,145,538,083,785 |
1,368,967,623,764 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
139,992,105,993 |
133,822,728,799 |
200,261,495,011 |
172,815,218,914 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
53,488,190,335 |
|
20,931,671,614 |
18,779,632,430 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
60,810,508,938 |
33,974,869,212 |
7,516,021,893 |
18,963,225,581 |
|
4. Phải trả người lao động |
382,378,501,725 |
22,274,654,330 |
308,129,079,471 |
366,186,112,795 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
136,184,090,292 |
387,965,379,493 |
48,453,167,726 |
81,260,032,964 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
158,103,339,240 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,747,058,536 |
25,205,705,251 |
38,206,732,749 |
28,011,153,119 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
338,168,632,969 |
436,264,246,615 |
495,175,567,841 |
632,052,325,234 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
270,390,028 |
|
16,996,545,016 |
15,578,889,680 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,184,278,377 |
22,054,278,377 |
9,867,802,464 |
35,321,033,047 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
56,404,372,607 |
56,370,201,807 |
41,003,713,977 |
31,003,713,977 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
56,404,372,607 |
56,370,201,807 |
41,003,713,977 |
31,003,713,977 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,368,719,564,844 |
1,235,412,772,928 |
1,299,297,453,160 |
1,332,507,957,692 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,368,577,747,488 |
1,235,529,505,572 |
1,299,122,453,160 |
1,332,227,957,692 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,094,000,000 |
249,643,847,862 |
500,094,000,000 |
500,094,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,094,000,000 |
|
500,094,000,000 |
500,094,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
226,477,514,558 |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
183,792,535,504 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
183,792,535,504 |
|
183,792,535,504 |
183,792,535,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
1,972,416,636 |
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,972,416,636 |
476,121,362,420 |
1,972,416,636 |
1,972,416,636 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
608,184,406,355 |
71,000,000 |
537,633,706,139 |
571,238,867,253 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
355,980,353,799 |
|
61,307,866,257 |
120,356,742,794 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
252,204,052,556 |
|
476,325,839,882 |
450,882,124,459 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
71,000,000 |
73,478,191,012 |
71,000,000 |
71,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
74,463,388,993 |
|
75,558,794,881 |
75,059,138,299 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
141,817,356 |
-116,732,644 |
175,000,000 |
280,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
141,817,356 |
|
175,000,000 |
280,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
-116,732,644 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,575,347,694,644 |
2,531,448,176,052 |
2,485,839,250,922 |
2,732,479,295,433 |
|