MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Trường Tiền (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 175,846,100,177 188,440,981,466 185,445,823,117 188,116,304,201
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 692,361,174 27,620,691,041 204,094,004 3,763,428,350
1. Tiền 692,361,174 27,620,691,041 204,094,004 3,763,428,350
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 139,391,131,587 125,181,308,190 149,594,410,024 148,714,347,253
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,831,359,133 27,254,856,736 22,838,876,570 21,821,876,570
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,518,592,502 5,518,592,502 5,474,592,502 5,444,592,502
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 399,972,771
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,500,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 93,019,006,000 68,785,657,771 97,658,739,771 97,825,677,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -877,798,819 -877,798,819 -877,798,819 -877,798,819
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,755,457,235 35,638,082,054 35,638,082,054 35,638,082,054
1. Hàng tồn kho 35,755,457,235 35,638,082,054 35,638,082,054 35,638,082,054
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,150,181 900,181 9,237,035 446,544
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,250,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 900,181 900,181 9,237,035 446,544
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 47,149,416,740 31,700,014,995 31,250,990,058 27,022,008,929
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,172,132,894 9,968,336,045 9,764,539,196 8,970,963,014
1. Tài sản cố định hữu hình 10,172,132,894 9,968,336,045 9,764,539,196 8,970,963,014
- Nguyên giá 14,096,201,364 14,096,201,364 14,096,201,364 14,096,201,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,924,068,470 -4,127,865,319 -4,331,662,168 -5,125,238,350
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 2,873,601,139 2,873,601,139 2,873,601,139
- Nguyên giá 3,087,524,523 3,087,524,523 3,087,524,523
- Giá trị hao mòn lũy kế -213,923,384 -213,923,384 -213,923,384
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 31,714,662,514 16,714,285,714 16,714,285,714 16,714,285,714
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 31,714,662,514 16,714,285,714 16,714,285,714 16,714,285,714
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,389,020,193 2,143,792,097 1,898,564,009 1,336,760,201
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,389,020,193 2,143,792,097 1,898,564,009 1,336,760,201
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 222,995,516,917 220,140,996,461 216,696,813,175 215,138,313,130
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 33,485,818,349 30,609,478,066 27,234,770,486 26,822,827,287
I. Nợ ngắn hạn 28,188,416,966 25,312,076,683 22,104,031,103 21,775,418,904
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,850,138,495 10,444,023,636 7,113,462,386 7,182,462,386
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,634,101,648 205,585,548 205,585,548 205,585,548
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 944,816,077 912,419,215 851,096,032 78,944,835
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 80,000,000 80,000,000 60,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,040,500 263,248,397 697,787,395
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,698,082,817 12,684,729,855 12,629,360,811 12,629,360,811
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 981,277,929 981,277,929 981,277,929 981,277,929
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,297,401,383 5,297,401,383 5,130,739,383 5,047,408,383
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,297,401,383 5,297,401,383 5,130,739,383 5,047,408,383
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 189,509,698,568 189,531,518,395 189,462,042,689 188,315,485,843
I. Vốn chủ sở hữu 189,509,698,568 189,531,518,395 189,462,042,689 188,315,485,843
1. Vốn góp của chủ sở hữu 171,071,640,000 171,071,640,000 171,071,640,000 171,071,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 171,071,640,000 171,071,640,000 171,071,640,000 171,071,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,162,555,858 1,162,555,858 1,162,555,858 1,162,555,858
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,275,502,710 17,297,322,537 17,227,846,831 16,081,289,985
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,470,339,031 21,819,827 -47,655,879 -1,194,212,725
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,805,163,679 17,275,502,710 17,275,502,710 17,275,502,710
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 222,995,516,917 220,140,996,461 216,696,813,175 215,138,313,130
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.