I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
175,846,100,177 |
188,440,981,466 |
185,445,823,117 |
188,116,304,201 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
692,361,174 |
27,620,691,041 |
204,094,004 |
3,763,428,350 |
|
1.1.Tiền
|
692,361,174 |
27,620,691,041 |
204,094,004 |
3,763,428,350 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
139,391,131,587 |
125,181,308,190 |
149,594,410,024 |
148,714,347,253 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
33,831,359,133 |
27,254,856,736 |
22,838,876,570 |
21,821,876,570 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
5,518,592,502 |
5,518,592,502 |
5,474,592,502 |
5,444,592,502 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
399,972,771 |
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
7,500,000,000 |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
93,019,006,000 |
68,785,657,771 |
97,658,739,771 |
97,825,677,000 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-877,798,819 |
-877,798,819 |
-877,798,819 |
-877,798,819 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
35,755,457,235 |
35,638,082,054 |
35,638,082,054 |
35,638,082,054 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
35,755,457,235 |
35,638,082,054 |
35,638,082,054 |
35,638,082,054 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,150,181 |
900,181 |
9,237,035 |
446,544 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,250,000 |
|
|
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
900,181 |
900,181 |
9,237,035 |
446,544 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
47,149,416,740 |
31,700,014,995 |
31,250,990,058 |
27,022,008,929 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
10,172,132,894 |
9,968,336,045 |
9,764,539,196 |
8,970,963,014 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,172,132,894 |
9,968,336,045 |
9,764,539,196 |
8,970,963,014 |
|
- Nguyên giá
|
14,096,201,364 |
14,096,201,364 |
14,096,201,364 |
14,096,201,364 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-3,924,068,470 |
-4,127,865,319 |
-4,331,662,168 |
-5,125,238,350 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
2,873,601,139 |
2,873,601,139 |
2,873,601,139 |
|
|
- Nguyên giá
|
3,087,524,523 |
3,087,524,523 |
3,087,524,523 |
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-213,923,384 |
-213,923,384 |
-213,923,384 |
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
31,714,662,514 |
16,714,285,714 |
16,714,285,714 |
16,714,285,714 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
31,714,662,514 |
16,714,285,714 |
16,714,285,714 |
16,714,285,714 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
2,389,020,193 |
2,143,792,097 |
1,898,564,009 |
1,336,760,201 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,389,020,193 |
2,143,792,097 |
1,898,564,009 |
1,336,760,201 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
222,995,516,917 |
220,140,996,461 |
216,696,813,175 |
215,138,313,130 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
33,485,818,349 |
30,609,478,066 |
27,234,770,486 |
26,822,827,287 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
28,188,416,966 |
25,312,076,683 |
22,104,031,103 |
21,775,418,904 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10,850,138,495 |
10,444,023,636 |
7,113,462,386 |
7,182,462,386 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
2,634,101,648 |
205,585,548 |
205,585,548 |
205,585,548 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
944,816,077 |
912,419,215 |
851,096,032 |
78,944,835 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
80,000,000 |
80,000,000 |
60,000,000 |
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
|
4,040,500 |
263,248,397 |
697,787,395 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
12,698,082,817 |
12,684,729,855 |
12,629,360,811 |
12,629,360,811 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
981,277,929 |
981,277,929 |
981,277,929 |
981,277,929 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
5,297,401,383 |
5,297,401,383 |
5,130,739,383 |
5,047,408,383 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5,297,401,383 |
5,297,401,383 |
5,130,739,383 |
5,047,408,383 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
189,509,698,568 |
189,531,518,395 |
189,462,042,689 |
188,315,485,843 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
189,509,698,568 |
189,531,518,395 |
189,462,042,689 |
188,315,485,843 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,162,555,858 |
1,162,555,858 |
1,162,555,858 |
1,162,555,858 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17,275,502,710 |
17,297,322,537 |
17,227,846,831 |
16,081,289,985 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2,470,339,031 |
21,819,827 |
-47,655,879 |
-1,194,212,725 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14,805,163,679 |
17,275,502,710 |
17,275,502,710 |
17,275,502,710 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
222,995,516,917 |
220,140,996,461 |
216,696,813,175 |
215,138,313,130 |
|