TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
212,445,987,870 |
223,650,312,001 |
|
118,184,608,926 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,837,979,641 |
1,058,589,667 |
|
658,954,686 |
|
1. Tiền |
1,837,979,641 |
1,058,589,667 |
|
658,954,686 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
6,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
6,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
94,711,399,702 |
92,362,065,301 |
|
72,311,378,452 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,833,965,759 |
36,204,331,695 |
|
33,172,762,209 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,145,905,021 |
45,038,459,734 |
|
22,030,148,513 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,870,000,000 |
12,390,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,383,854,904 |
1,609,208,866 |
|
17,803,282,191 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,522,325,982 |
-2,879,934,994 |
|
-694,814,461 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
111,922,286,943 |
126,112,009,484 |
|
35,513,308,848 |
|
1. Hàng tồn kho |
111,967,042,943 |
126,156,765,484 |
|
35,513,308,848 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-44,756,000 |
-44,756,000 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,974,321,584 |
4,117,647,549 |
|
2,800,966,940 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
391,124,428 |
349,234,239 |
|
70,256,852 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,573,211,882 |
3,758,428,035 |
|
2,728,806,683 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,985,274 |
9,985,275 |
|
1,903,405 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
115,703,615,574 |
113,625,071,062 |
|
119,850,317,981 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,521,546,525 |
61,153,496,430 |
|
31,194,004,652 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,150,738,875 |
60,784,963,674 |
|
31,194,004,652 |
|
- Nguyên giá |
99,279,348,226 |
99,342,989,727 |
|
36,778,368,556 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,128,609,351 |
-38,558,026,053 |
|
-5,584,363,904 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
370,807,650 |
368,532,756 |
|
|
|
- Nguyên giá |
475,200,000 |
475,200,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-104,392,350 |
-106,667,244 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
227,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
227,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,847,153,000 |
4,847,153,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,847,153,000 |
4,847,153,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,420,000,000 |
36,620,000,000 |
|
81,334,285,714 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,420,000,000 |
36,620,000,000 |
|
81,334,285,714 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,914,916,049 |
11,004,421,632 |
|
7,095,027,615 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,914,916,049 |
7,004,421,632 |
|
7,095,027,615 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
328,149,603,444 |
337,275,383,063 |
|
238,034,926,907 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
150,294,950,289 |
162,600,672,228 |
|
77,354,082,320 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
128,337,318,203 |
136,819,806,368 |
|
66,881,832,735 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,084,057,968 |
18,669,174,218 |
|
20,383,427,554 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,367,833,806 |
5,328,859,107 |
|
5,059,574,857 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,133,094,996 |
2,972,542,914 |
|
1,247,667,840 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
264,660,000 |
505,000,000 |
|
80,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,038,147,456 |
326,349,269 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
104,868,246,048 |
108,036,602,931 |
|
39,129,884,555 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
581,277,929 |
981,277,929 |
|
981,277,929 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,957,632,086 |
25,780,865,860 |
|
10,472,249,585 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,957,632,086 |
25,780,865,860 |
|
10,472,249,585 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
177,854,653,155 |
174,674,710,835 |
|
160,680,844,587 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
177,854,653,155 |
174,674,710,835 |
|
160,680,844,587 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
155,520,000,000 |
155,520,000,000 |
|
155,520,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
155,520,000,000 |
155,520,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,162,555,858 |
1,162,555,858 |
|
1,162,555,858 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,586,795,572 |
7,488,774,730 |
|
3,998,288,729 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,841,923,057 |
4,809,502,215 |
|
3,989,441,022 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,744,872,515 |
2,679,272,515 |
|
8,847,707 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,585,301,725 |
10,503,380,247 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
328,149,603,444 |
337,275,383,063 |
|
238,034,926,907 |
|