1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
162,914,321,727 |
179,868,723,077 |
162,439,917,313 |
187,659,054,343 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
23,641,847 |
19,389,460 |
28,848,617 |
24,773,948 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
162,890,679,880 |
179,849,333,617 |
162,411,068,696 |
187,634,280,395 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
138,297,057,046 |
149,532,297,833 |
136,623,353,480 |
157,778,596,666 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,593,622,834 |
30,317,035,784 |
25,787,715,216 |
29,855,683,729 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
303,114,342 |
613,111,100 |
1,237,310,188 |
672,175,251 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,869,072,966 |
11,840,362,173 |
13,357,269,631 |
13,106,386,879 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,519,640,242 |
11,835,197,673 |
13,323,190,536 |
12,922,009,593 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,177,386,407 |
6,745,900,820 |
9,314,766,144 |
5,509,933,102 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,174,798,153 |
10,424,771,135 |
9,378,910,591 |
11,093,935,831 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,675,479,650 |
1,919,112,756 |
-5,025,920,962 |
817,603,168 |
|
12. Thu nhập khác |
14,513,900,858 |
5,481,459,514 |
27,650,722,274 |
6,159,273,932 |
|
13. Chi phí khác |
9,271,437,691 |
5,662,987,055 |
22,686,379,436 |
3,170,755,466 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,242,463,167 |
-181,527,541 |
4,964,342,838 |
2,988,518,466 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,917,942,817 |
1,737,585,215 |
-61,578,124 |
3,806,121,634 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,600,418,432 |
26,684,529 |
-343,328,020 |
761,224,327 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,317,524,385 |
1,710,900,686 |
281,749,896 |
3,044,897,307 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,387,246,680 |
1,712,369,738 |
284,404,903 |
3,044,293,516 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-69,722,295 |
-1,469,052 |
-2,655,007 |
603,791 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
581 |
185 |
754 |
328 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
581 |
|
|
|
|