MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Mai Linh Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 168,577,985,993 162,914,321,727 179,868,723,077 162,439,917,313
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 28,183,235 23,641,847 19,389,460 28,848,617
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 168,549,802,758 162,890,679,880 179,849,333,617 162,411,068,696
4. Giá vốn hàng bán 140,333,845,030 138,297,057,046 149,532,297,833 136,623,353,480
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,215,957,728 24,593,622,834 30,317,035,784 25,787,715,216
6. Doanh thu hoạt động tài chính 751,068,521 303,114,342 613,111,100 1,237,310,188
7. Chi phí tài chính 11,364,355,840 10,869,072,966 11,840,362,173 13,357,269,631
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,124,354,459 11,519,640,242 11,835,197,673 13,323,190,536
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,524,231,952 3,177,386,407 6,745,900,820 9,314,766,144
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,121,325,265 9,174,798,153 10,424,771,135 9,378,910,591
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,957,113,192 1,675,479,650 1,919,112,756 -5,025,920,962
12. Thu nhập khác 8,181,346,748 14,513,900,858 5,481,459,514 27,650,722,274
13. Chi phí khác 6,214,909,325 9,271,437,691 5,662,987,055 22,686,379,436
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,966,437,423 5,242,463,167 -181,527,541 4,964,342,838
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,923,550,615 6,917,942,817 1,737,585,215 -61,578,124
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 784,710,123 1,600,418,432 26,684,529 -343,328,020
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,138,840,492 5,317,524,385 1,710,900,686 281,749,896
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,069,956,932 5,387,246,680 1,712,369,738 284,404,903
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 68,883,560 -69,722,295 -1,469,052 -2,655,007
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 331 581 185 754
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 331 581
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.