1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
168,577,985,993 |
162,914,321,727 |
179,868,723,077 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
28,183,235 |
23,641,847 |
19,389,460 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
168,549,802,758 |
162,890,679,880 |
179,849,333,617 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
140,333,845,030 |
138,297,057,046 |
149,532,297,833 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
28,215,957,728 |
24,593,622,834 |
30,317,035,784 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
751,068,521 |
303,114,342 |
613,111,100 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
11,364,355,840 |
10,869,072,966 |
11,840,362,173 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
11,124,354,459 |
11,519,640,242 |
11,835,197,673 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
6,524,231,952 |
3,177,386,407 |
6,745,900,820 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
9,121,325,265 |
9,174,798,153 |
10,424,771,135 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,957,113,192 |
1,675,479,650 |
1,919,112,756 |
|
12. Thu nhập khác |
|
8,181,346,748 |
14,513,900,858 |
5,481,459,514 |
|
13. Chi phí khác |
|
6,214,909,325 |
9,271,437,691 |
5,662,987,055 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,966,437,423 |
5,242,463,167 |
-181,527,541 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,923,550,615 |
6,917,942,817 |
1,737,585,215 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
784,710,123 |
1,600,418,432 |
26,684,529 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
3,138,840,492 |
5,317,524,385 |
1,710,900,686 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
3,069,956,932 |
5,387,246,680 |
1,712,369,738 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
68,883,560 |
-69,722,295 |
-1,469,052 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
331 |
581 |
185 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
331 |
581 |
|
|