1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
139,660,690,530 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
21,281,842 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
139,639,408,688 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
115,396,003,363 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
24,243,405,325 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
750,106,812 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
9,659,268,060 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
9,588,406,632 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,429,787,723 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,881,094,894 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,023,361,460 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
|
9,283,169,240 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
7,616,685,395 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,666,483,845 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,689,845,305 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
152,579,070 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
3,537,266,235 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
3,575,982,163 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-38,715,928 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
385 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|