MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Mai Linh Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 105,390,493,838 127,957,402,949 129,918,044,143 99,056,166,943
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 29,015,377 20,717,245 39,169,164 26,805,191
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 105,361,478,461 127,936,685,704 129,878,874,979 99,029,361,752
4. Giá vốn hàng bán 81,222,317,801 100,797,719,460 106,123,299,294 86,292,551,498
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,139,160,660 27,138,966,244 23,755,575,685 12,736,810,254
6. Doanh thu hoạt động tài chính 297,995,122 424,295,899 240,226,977 800,540,508
7. Chi phí tài chính 6,972,341,131 8,393,914,168 8,534,123,353 8,564,050,323
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,972,341,131 8,393,914,168 8,534,123,353 8,564,050,323
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,742,353,860 3,787,072,579 4,558,398,280 3,622,701,964
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,484,434,471 9,899,393,913 6,420,907,752 5,753,183,701
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,176,386,517 5,331,759,762 4,055,280,570 -4,352,182,683
12. Thu nhập khác 5,205,665,234 17,281,843,665 10,421,987,171 11,740,735,247
13. Chi phí khác 6,097,601,888 14,305,399,139 8,681,953,291 5,777,325,948
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -891,936,654 2,976,444,526 1,740,033,880 5,963,409,299
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,284,449,863 8,308,204,288 5,795,314,450 1,611,226,616
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,237,213,267 1,458,113,441 1,157,610,568 717,730,029
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,047,236,596 6,850,090,847 4,637,703,882 893,496,587
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,882,666,834 6,598,667,874 4,473,276,152 1,040,881,748
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 481 818 554 112
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.