1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
96,584,774,400 |
83,573,997,900 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
337,994,850 |
347,500,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
96,246,779,550 |
83,226,497,900 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
86,411,409,718 |
72,166,226,280 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
9,835,369,832 |
11,060,271,620 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
64,529,640 |
198,961,973 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
813,710,055 |
1,097,800,624 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
810,710,055 |
1,097,800,624 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
222,157,992 |
340,220,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,578,627,711 |
1,829,271,330 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
7,285,403,714 |
7,991,941,639 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
5,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
6,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-1,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
7,285,403,714 |
7,990,941,639 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
735,479,121 |
840,179,964 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
6,549,924,593 |
7,150,761,675 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
6,549,924,593 |
7,150,761,675 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
1,788 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|