MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Minh Hữu Liên (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 108,882,885,358 92,128,007,512 58,258,424,508 94,776,269,311
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,968,300
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 108,877,917,058 92,128,007,512 58,258,424,508 94,776,269,311
4. Giá vốn hàng bán 97,225,534,368 82,654,502,331 53,806,834,808 83,545,734,249
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,652,382,690 9,473,505,181 4,451,589,700 11,230,535,062
6. Doanh thu hoạt động tài chính 145,961,673 203,232,007 259,361,282 197,165,097
7. Chi phí tài chính 2,814,683,902 2,472,008,978 2,178,724,867 2,468,378,721
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,623,290,007 2,405,745,402 2,008,963,650 2,360,957,460
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,935,444,344 5,026,082,553 4,852,202,048 5,652,957,840
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,125,090,638 2,192,749,556 2,091,994,764 2,250,679,199
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 923,125,479 -14,103,899 -4,411,970,697 1,055,684,399
12. Thu nhập khác 7,503,651 857,848,699 5,068,059,028 33,233,376
13. Chi phí khác 135,959 123,283,850 170,361 121,235
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,367,692 734,564,849 5,067,888,667 33,112,141
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 930,493,171 720,460,950 655,917,970 1,088,796,540
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 334,496,365 973,930,644 973,930,644
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 930,493,171 385,964,585 -318,012,674 114,865,896
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 930,493,171 385,964,585 -318,012,674 114,865,896
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.