1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
108,882,885,358 |
92,128,007,512 |
58,258,424,508 |
94,776,269,311 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,968,300 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
108,877,917,058 |
92,128,007,512 |
58,258,424,508 |
94,776,269,311 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,225,534,368 |
82,654,502,331 |
53,806,834,808 |
83,545,734,249 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,652,382,690 |
9,473,505,181 |
4,451,589,700 |
11,230,535,062 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
145,961,673 |
203,232,007 |
259,361,282 |
197,165,097 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,814,683,902 |
2,472,008,978 |
2,178,724,867 |
2,468,378,721 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,623,290,007 |
2,405,745,402 |
2,008,963,650 |
2,360,957,460 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,935,444,344 |
5,026,082,553 |
4,852,202,048 |
5,652,957,840 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,125,090,638 |
2,192,749,556 |
2,091,994,764 |
2,250,679,199 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
923,125,479 |
-14,103,899 |
-4,411,970,697 |
1,055,684,399 |
|
12. Thu nhập khác |
7,503,651 |
857,848,699 |
5,068,059,028 |
33,233,376 |
|
13. Chi phí khác |
135,959 |
123,283,850 |
170,361 |
121,235 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,367,692 |
734,564,849 |
5,067,888,667 |
33,112,141 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
930,493,171 |
720,460,950 |
655,917,970 |
1,088,796,540 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
334,496,365 |
973,930,644 |
973,930,644 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
930,493,171 |
385,964,585 |
-318,012,674 |
114,865,896 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
930,493,171 |
385,964,585 |
-318,012,674 |
114,865,896 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|