I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
186,547,312,703 |
164,372,273,895 |
137,390,005,721 |
222,895,049,632 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,582,769,465 |
2,328,111,499 |
1,684,759,355 |
725,082,322 |
|
1.1.Tiền
|
3,582,769,465 |
2,328,111,499 |
1,684,759,355 |
725,082,322 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
44,728,274,282 |
39,936,577,538 |
32,947,118,602 |
201,764,858,763 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
43,651,051,087 |
39,093,537,164 |
33,149,833,468 |
201,713,326,985 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
466,026,156 |
363,114,886 |
436,278,849 |
760,611,041 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
611,197,039 |
479,925,488 |
242,926,892 |
172,841,344 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
-881,920,607 |
-881,920,607 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
127,989,951,976 |
113,242,948,738 |
90,851,581,980 |
17,543,365,289 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
127,989,951,976 |
113,242,948,738 |
91,742,946,467 |
17,543,365,289 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
-891,364,487 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,246,316,980 |
8,864,636,120 |
11,906,545,784 |
2,861,743,258 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,281,437,106 |
1,226,590,803 |
827,377,917 |
1,523,313,025 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
8,322,636,725 |
6,991,032,570 |
7,207,379,036 |
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
642,243,149 |
647,012,747 |
3,871,788,831 |
1,338,430,233 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
68,314,432,834 |
65,735,768,998 |
63,338,219,804 |
66,920,488,161 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
416,000,000 |
416,000,000 |
416,000,000 |
156,000,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
416,000,000 |
416,000,000 |
416,000,000 |
156,000,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
44,717,505,736 |
42,876,109,125 |
40,890,728,559 |
45,092,740,149 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
44,633,046,619 |
42,802,879,554 |
40,828,728,534 |
45,041,969,670 |
|
- Nguyên giá
|
80,633,202,042 |
80,633,202,042 |
79,343,583,860 |
80,619,525,903 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-36,000,155,423 |
-37,830,322,488 |
-38,514,855,326 |
-35,577,556,233 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
84,459,117 |
73,229,571 |
62,000,025 |
50,770,479 |
|
- Nguyên giá
|
530,484,000 |
530,484,000 |
530,484,000 |
530,484,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-446,024,883 |
-457,254,429 |
-468,483,975 |
-479,713,521 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
23,180,927,098 |
22,443,659,873 |
22,031,491,245 |
21,671,748,012 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23,180,927,098 |
22,443,659,873 |
22,031,491,245 |
21,671,748,012 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
254,861,745,537 |
230,108,042,893 |
200,728,225,525 |
289,815,537,793 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
197,405,877,047 |
190,823,454,476 |
169,121,439,545 |
232,217,284,936 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
170,381,497,898 |
168,877,558,888 |
142,175,543,957 |
205,271,389,348 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
47,778,713,929 |
51,187,057,825 |
45,613,988,443 |
114,115,799,065 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
2,356,981,151 |
425,775,562 |
561,563,048 |
2,980,108,913 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
5,890,328,491 |
3,637,314,364 |
3,656,053,614 |
9,774,251,717 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
741,155,000 |
649,565,000 |
179,000 |
17,913,000 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,218,266,967 |
930,297,689 |
712,493,986 |
1,027,102,006 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
112,440,091,689 |
112,091,587,777 |
91,631,265,866 |
77,356,214,647 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-44,039,329 |
-44,039,329 |
|
|
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
27,024,379,149 |
21,945,895,588 |
26,945,895,588 |
26,945,895,588 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
27,024,379,149 |
21,945,895,588 |
26,945,895,588 |
26,945,895,588 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
57,455,868,490 |
39,284,588,417 |
31,606,785,980 |
57,598,252,857 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
57,455,868,490 |
39,284,588,417 |
31,606,785,980 |
57,598,252,857 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
124,205,820 |
124,205,820 |
124,205,820 |
124,205,820 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2,294,874,180 |
2,294,874,180 |
2,294,874,180 |
2,294,874,180 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-2,294,874,180 |
-2,294,874,180 |
-2,294,874,180 |
-2,294,874,180 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,618,280,352 |
2,000,053,297 |
2,000,053,297 |
2,000,053,297 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,404,152,318 |
-17,148,900,700 |
-24,826,703,137 |
1,164,763,740 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
305,942,557 |
-18,247,110,461 |
-5,224,114,378 |
20,767,352,499 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,098,209,761 |
1,098,209,761 |
-19,602,588,759 |
-19,602,588,759 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
254,861,745,537 |
230,108,042,893 |
200,728,225,525 |
289,815,537,793 |
|