TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
131,357,605,985 |
178,492,763,338 |
140,284,111,173 |
133,509,654,221 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,792,515,228 |
2,929,185,968 |
2,619,686,287 |
4,152,577,301 |
|
1. Tiền |
2,792,515,228 |
2,929,185,968 |
2,619,686,287 |
4,152,577,301 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,586,329,196 |
92,499,863,646 |
42,341,901,375 |
35,513,979,547 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,867,576,112 |
34,494,291,115 |
41,484,017,188 |
35,070,144,657 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,241,924,176 |
873,282,614 |
1,220,407,985 |
690,527,291 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
51,196,453,777 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
778,808,692 |
7,167,815,924 |
869,455,986 |
985,287,383 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,301,979,784 |
-1,231,979,784 |
-1,231,979,784 |
-1,231,979,784 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
65,751,843,818 |
70,893,731,678 |
75,831,134,697 |
75,239,961,354 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,751,843,818 |
70,893,731,678 |
75,831,134,697 |
75,239,961,354 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,226,917,743 |
12,169,982,046 |
19,491,388,814 |
18,603,136,019 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,330,491,839 |
1,970,409,353 |
1,331,229,851 |
2,920,831,021 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,305,499,204 |
9,608,645,993 |
17,569,232,263 |
15,091,378,298 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
590,926,700 |
590,926,700 |
590,926,700 |
590,926,700 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
81,378,142,309 |
40,694,676,814 |
89,593,209,537 |
88,981,275,754 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,315,607,478 |
20,448,840,000 |
448,840,000 |
448,840,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
24,866,767,478 |
20,000,000,000 |
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
448,840,000 |
448,840,000 |
448,840,000 |
448,840,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,015,908,116 |
19,516,315,167 |
59,356,001,791 |
58,852,811,858 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,868,235,893 |
19,381,090,289 |
59,101,055,258 |
58,616,921,121 |
|
- Nguyên giá |
56,385,612,918 |
56,719,260,804 |
94,253,806,907 |
96,668,753,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,517,377,025 |
-37,338,170,515 |
-35,152,751,649 |
-38,051,832,612 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
147,672,223 |
135,224,878 |
254,946,533 |
235,890,737 |
|
- Nguyên giá |
398,315,000 |
398,315,000 |
530,484,000 |
530,484,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-250,642,777 |
-263,090,122 |
-275,537,467 |
-294,593,263 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,735,423,742 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,735,423,742 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,311,202,973 |
729,521,647 |
29,788,367,746 |
29,679,623,896 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,311,202,973 |
729,521,647 |
29,788,367,746 |
29,679,623,896 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
212,735,748,294 |
219,187,440,152 |
229,877,320,710 |
222,490,929,975 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
149,292,715,623 |
155,188,013,507 |
163,698,730,594 |
161,769,179,549 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
110,096,632,985 |
113,080,877,029 |
124,065,949,208 |
119,364,518,441 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,663,733,210 |
44,935,579,826 |
53,464,507,661 |
53,824,247,246 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,456,448,714 |
2,850,505,416 |
1,084,869,949 |
692,817,685 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,580,101,641 |
2,052,831,876 |
2,641,299,143 |
2,096,593,049 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
840,849,000 |
4,140,000 |
890,549,210 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
45,834,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
991,206,276 |
1,007,525,064 |
901,548,652 |
976,629,169 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
60,884,167,406 |
60,888,269,109 |
65,537,098,065 |
59,894,746,192 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
520,975,738 |
459,482,738 |
432,485,738 |
988,935,890 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,196,082,638 |
42,107,136,478 |
39,632,781,386 |
42,404,661,108 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
39,196,082,638 |
42,107,136,478 |
39,632,781,386 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
63,443,032,671 |
63,999,426,645 |
66,178,590,116 |
60,721,750,426 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
63,443,032,671 |
63,999,426,645 |
66,178,590,116 |
60,721,750,426 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
124,205,820 |
124,205,820 |
124,205,820 |
124,205,820 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,294,874,180 |
2,294,874,180 |
2,294,874,180 |
2,294,874,180 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,294,874,180 |
-2,294,874,180 |
-2,294,874,180 |
-2,294,874,180 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,356,558,615 |
1,356,558,615 |
1,356,558,615 |
8,569,327,142 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,653,038,236 |
8,209,432,210 |
10,388,595,681 |
-2,281,012,536 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,609,868,623 |
2,166,262,597 |
2,475,827,154 |
-2,281,012,536 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,043,169,613 |
6,043,169,613 |
7,912,768,527 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
212,735,748,294 |
219,187,440,152 |
229,877,320,710 |
222,490,929,975 |
|