TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
96,415,870,659 |
86,516,364,161 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11,943,094,517 |
6,077,135,096 |
|
1. Tiền |
|
|
11,943,094,517 |
6,077,135,096 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
70,040,187,071 |
69,747,400,219 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9,268,098,456 |
7,348,519,298 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
41,881,068,363 |
40,036,463,812 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
19,641,020,252 |
26,001,858,392 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-750,000,000 |
-3,639,441,283 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
12,681,280,455 |
8,631,280,455 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
12,681,280,455 |
8,631,280,455 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,751,308,616 |
2,060,548,391 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
17,146,627 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,638,104,370 |
1,930,197,518 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
113,204,246 |
113,204,246 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
153,808,408,657 |
155,601,091,737 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
8,349,493,145 |
7,849,493,145 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
8,349,493,145 |
7,849,493,145 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
1,659,504,557 |
1,557,907,895 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1,659,504,557 |
1,557,907,895 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,438,319,909 |
2,438,319,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-778,815,352 |
-880,412,014 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
43,890,759,255 |
49,112,642,347 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
49,112,642,347 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
43,890,759,255 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
99,908,651,700 |
97,081,048,350 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
99,908,651,700 |
97,081,048,350 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
250,224,279,316 |
242,117,455,898 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
24,565,888,386 |
21,764,937,614 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
16,497,937,570 |
13,857,314,670 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6,859,775,078 |
4,160,292,915 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
2,463,704,770 |
2,430,204,770 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
861,327,695 |
829,965,144 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,742,588,578 |
1,593,179,555 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
302,457,449 |
4,051,502 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4,268,084,000 |
4,719,374,880 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
120,245,904 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
8,067,950,816 |
7,907,622,944 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
7,440,000,000 |
7,440,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
627,950,816 |
467,622,944 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
225,658,390,930 |
220,352,518,284 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
225,658,390,930 |
220,352,518,284 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2,819,090,455 |
-2,283,786,020 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-4,265,293,231 |
-2,681,245,745 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7,084,383,686 |
397,459,725 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
22,839,300,475 |
22,636,304,304 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
250,224,279,316 |
242,117,455,898 |
|