TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
733,073,201,528 |
780,387,224,497 |
671,804,540,572 |
850,633,127,576 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
131,324,158,657 |
221,117,481,153 |
291,442,173,204 |
236,869,177,642 |
|
1. Tiền |
131,324,158,657 |
221,117,481,153 |
291,442,173,204 |
186,869,177,642 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
48,699,106,436 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
48,699,106,436 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
266,779,472,059 |
301,828,971,893 |
256,279,542,808 |
444,824,406,241 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
191,715,009,837 |
235,907,821,853 |
213,000,792,358 |
341,093,113,859 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,511,152,348 |
6,034,391,530 |
3,108,012,563 |
28,135,306,450 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
14,000,000,000 |
2,500,000,000 |
20,650,000,000 |
24,795,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,903,924,773 |
58,737,373,409 |
20,621,352,786 |
51,701,600,831 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,350,614,899 |
-1,350,614,899 |
-1,100,614,899 |
-900,614,899 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
286,241,187,676 |
257,440,771,451 |
124,082,824,560 |
168,797,005,686 |
|
1. Hàng tồn kho |
286,241,187,676 |
257,440,771,451 |
124,082,824,560 |
168,797,005,686 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,276,700 |
|
|
142,538,007 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
29,276,700 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
127,253,760 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
15,284,247 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
144,921,951,389 |
150,575,040,301 |
150,353,159,718 |
149,381,528,208 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,338,799,348 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,338,799,348 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,716,874,625 |
23,302,430,652 |
30,815,428,538 |
26,444,693,123 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,583,865,668 |
22,895,862,953 |
30,755,234,884 |
26,144,742,714 |
|
- Nguyên giá |
116,275,957,845 |
119,326,188,690 |
132,549,910,359 |
135,777,055,473 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,692,092,177 |
-96,430,325,737 |
-101,794,675,475 |
-109,632,312,759 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
133,008,957 |
406,567,699 |
60,193,654 |
299,950,409 |
|
- Nguyên giá |
1,853,323,491 |
2,560,003,491 |
2,560,003,491 |
2,837,983,491 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,720,314,534 |
-2,153,435,792 |
-2,499,809,837 |
-2,538,033,082 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
319,560,000 |
|
2,257,416,257 |
8,410,494,227 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
319,560,000 |
|
2,257,416,257 |
8,410,494,227 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
107,355,890,162 |
117,511,398,127 |
111,995,262,070 |
110,903,718,223 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
81,590,885,581 |
67,986,176,075 |
58,350,767,090 |
57,185,493,411 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,700,000,000 |
50,780,000,000 |
55,280,000,000 |
55,280,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
65,004,581 |
-1,254,777,948 |
-1,635,505,020 |
-1,561,775,188 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,190,827,254 |
9,761,211,522 |
5,285,052,853 |
3,622,622,635 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,190,827,254 |
9,761,211,522 |
5,285,052,853 |
3,622,622,635 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
877,995,152,917 |
930,962,264,798 |
822,157,700,290 |
1,000,014,655,784 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
646,095,623,213 |
675,275,281,224 |
602,573,730,718 |
779,959,471,554 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
644,205,905,395 |
673,439,954,569 |
600,136,096,025 |
776,805,642,166 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
411,256,152,472 |
392,758,121,476 |
268,862,948,614 |
275,390,442,229 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,516,930,891 |
42,758,918,615 |
155,646,817,648 |
157,200,965,986 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,892,414,891 |
7,988,939,438 |
4,367,938,734 |
3,619,093,756 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,503,481,537 |
44,446,226,606 |
40,821,569,996 |
47,967,708,891 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
475,696,799 |
5,887,488,487 |
2,681,418 |
283,931,218 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,088,864,253 |
3,217,096,752 |
19,880,676,175 |
24,072,915,558 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
151,312,914,329 |
154,586,854,696 |
96,237,252,888 |
253,302,467,554 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
7,611,147,905 |
4,800,000,000 |
8,632,159,552 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,159,450,223 |
14,185,160,594 |
9,516,210,552 |
6,335,957,422 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,889,717,818 |
1,835,326,655 |
2,437,634,693 |
3,153,829,388 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,797,221 |
11,797,221 |
11,797,221 |
11,797,221 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,877,920,597 |
1,823,529,434 |
2,425,837,472 |
3,142,032,167 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
231,899,529,704 |
255,686,983,574 |
219,583,969,572 |
220,055,184,230 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
231,899,529,704 |
255,686,983,574 |
219,583,969,572 |
220,055,184,230 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,811,600,000 |
89,996,220,000 |
89,996,220,000 |
89,996,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
71,811,600,000 |
89,996,220,000 |
89,996,220,000 |
89,996,220,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-93,000,000 |
-93,000,000 |
-159,000,000 |
-159,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,158,493,310 |
3,158,493,310 |
3,158,493,310 |
3,158,493,310 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
47,992,785,672 |
29,808,165,672 |
29,808,165,672 |
29,808,165,672 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
109,029,650,721 |
132,817,104,592 |
96,780,090,590 |
97,251,305,248 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,038,770,624 |
48,994,608,827 |
-4,534,057,275 |
4,096,155,861 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
84,990,880,097 |
83,822,495,765 |
101,314,147,865 |
93,155,149,387 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
877,995,152,917 |
930,962,264,798 |
822,157,700,290 |
1,000,014,655,784 |
|