MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 733,073,201,528 780,387,224,497 671,804,540,572 850,633,127,576
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 131,324,158,657 221,117,481,153 291,442,173,204 236,869,177,642
1. Tiền 131,324,158,657 221,117,481,153 291,442,173,204 186,869,177,642
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 48,699,106,436
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 48,699,106,436
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 266,779,472,059 301,828,971,893 256,279,542,808 444,824,406,241
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 191,715,009,837 235,907,821,853 213,000,792,358 341,093,113,859
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,511,152,348 6,034,391,530 3,108,012,563 28,135,306,450
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 14,000,000,000 2,500,000,000 20,650,000,000 24,795,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,903,924,773 58,737,373,409 20,621,352,786 51,701,600,831
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,350,614,899 -1,350,614,899 -1,100,614,899 -900,614,899
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 286,241,187,676 257,440,771,451 124,082,824,560 168,797,005,686
1. Hàng tồn kho 286,241,187,676 257,440,771,451 124,082,824,560 168,797,005,686
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,276,700 142,538,007
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29,276,700
2. Thuế GTGT được khấu trừ 127,253,760
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,284,247
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 144,921,951,389 150,575,040,301 150,353,159,718 149,381,528,208
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,338,799,348
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,338,799,348
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,716,874,625 23,302,430,652 30,815,428,538 26,444,693,123
1. Tài sản cố định hữu hình 27,583,865,668 22,895,862,953 30,755,234,884 26,144,742,714
- Nguyên giá 116,275,957,845 119,326,188,690 132,549,910,359 135,777,055,473
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,692,092,177 -96,430,325,737 -101,794,675,475 -109,632,312,759
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 133,008,957 406,567,699 60,193,654 299,950,409
- Nguyên giá 1,853,323,491 2,560,003,491 2,560,003,491 2,837,983,491
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,720,314,534 -2,153,435,792 -2,499,809,837 -2,538,033,082
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 319,560,000 2,257,416,257 8,410,494,227
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 319,560,000 2,257,416,257 8,410,494,227
V. Đầu tư tài chính dài hạn 107,355,890,162 117,511,398,127 111,995,262,070 110,903,718,223
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 81,590,885,581 67,986,176,075 58,350,767,090 57,185,493,411
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,700,000,000 50,780,000,000 55,280,000,000 55,280,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 65,004,581 -1,254,777,948 -1,635,505,020 -1,561,775,188
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,190,827,254 9,761,211,522 5,285,052,853 3,622,622,635
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,190,827,254 9,761,211,522 5,285,052,853 3,622,622,635
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 877,995,152,917 930,962,264,798 822,157,700,290 1,000,014,655,784
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 646,095,623,213 675,275,281,224 602,573,730,718 779,959,471,554
I. Nợ ngắn hạn 644,205,905,395 673,439,954,569 600,136,096,025 776,805,642,166
1. Phải trả người bán ngắn hạn 411,256,152,472 392,758,121,476 268,862,948,614 275,390,442,229
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,516,930,891 42,758,918,615 155,646,817,648 157,200,965,986
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,892,414,891 7,988,939,438 4,367,938,734 3,619,093,756
4. Phải trả người lao động 41,503,481,537 44,446,226,606 40,821,569,996 47,967,708,891
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 475,696,799 5,887,488,487 2,681,418 283,931,218
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,088,864,253 3,217,096,752 19,880,676,175 24,072,915,558
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 151,312,914,329 154,586,854,696 96,237,252,888 253,302,467,554
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,611,147,905 4,800,000,000 8,632,159,552
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,159,450,223 14,185,160,594 9,516,210,552 6,335,957,422
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,889,717,818 1,835,326,655 2,437,634,693 3,153,829,388
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,797,221 11,797,221 11,797,221 11,797,221
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,877,920,597 1,823,529,434 2,425,837,472 3,142,032,167
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 231,899,529,704 255,686,983,574 219,583,969,572 220,055,184,230
I. Vốn chủ sở hữu 231,899,529,704 255,686,983,574 219,583,969,572 220,055,184,230
1. Vốn góp của chủ sở hữu 71,811,600,000 89,996,220,000 89,996,220,000 89,996,220,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 71,811,600,000 89,996,220,000 89,996,220,000 89,996,220,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -93,000,000 -93,000,000 -159,000,000 -159,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,158,493,310 3,158,493,310 3,158,493,310 3,158,493,310
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 47,992,785,672 29,808,165,672 29,808,165,672 29,808,165,672
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 109,029,650,721 132,817,104,592 96,780,090,590 97,251,305,248
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,038,770,624 48,994,608,827 -4,534,057,275 4,096,155,861
- LNST chưa phân phối kỳ này 84,990,880,097 83,822,495,765 101,314,147,865 93,155,149,387
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 877,995,152,917 930,962,264,798 822,157,700,290 1,000,014,655,784
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.