MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ khí - lắp máy Sông Đà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 72,518,721,782 30,746,175,663
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,599,199
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 72,516,122,583 30,746,175,663
4. Giá vốn hàng bán 60,716,824,702 27,105,394,597
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,799,297,881 3,640,781,066
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28,340,652 5,126,678,612
7. Chi phí tài chính 8,427,252,507 4,719,678,711
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,527,890,392 4,719,678,711
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,061,975,413 3,937,317,586
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -6,661,589,387 110,463,381
12. Thu nhập khác 6,264,550,811 299,322,567
13. Chi phí khác 493,846,799 28,721,159
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,770,704,012 270,601,408
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -890,885,375 381,064,789
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 72,509,269
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -890,885,375 308,555,520
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -890,885,375 308,870,230
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -314,710
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -115 40
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.