1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,518,721,782 |
|
|
30,746,175,663 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,599,199 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,516,122,583 |
|
|
30,746,175,663 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
60,716,824,702 |
|
|
27,105,394,597 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,799,297,881 |
|
|
3,640,781,066 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,340,652 |
|
|
5,126,678,612 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,427,252,507 |
|
|
4,719,678,711 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,527,890,392 |
|
|
4,719,678,711 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,061,975,413 |
|
|
3,937,317,586 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,661,589,387 |
|
|
110,463,381 |
|
12. Thu nhập khác |
6,264,550,811 |
|
|
299,322,567 |
|
13. Chi phí khác |
493,846,799 |
|
|
28,721,159 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,770,704,012 |
|
|
270,601,408 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-890,885,375 |
|
|
381,064,789 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
72,509,269 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-890,885,375 |
|
|
308,555,520 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-890,885,375 |
|
|
308,870,230 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-314,710 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-115 |
|
|
40 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|