MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí - lắp máy Sông Đà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 645,853,715,815 650,411,321,004 626,358,750,049 613,842,252,622
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,365,524,260 5,347,774,184 3,089,179,116 3,405,362,240
1. Tiền 9,365,524,260 5,347,774,184 3,089,179,116 3,405,362,240
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 408,226,772,578 418,022,929,947 395,343,322,153 384,837,357,699
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 340,297,810,383 343,132,087,064 322,538,884,234 313,875,470,730
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,464,286,404 26,013,981,851 21,387,116,246 21,179,259,667
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,659,332,458 2,659,332,458 2,659,332,458 2,659,332,458
6. Phải thu ngắn hạn khác 54,612,920,609 54,025,105,850 56,565,566,491 54,930,872,120
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,807,577,276 -7,807,577,276 -7,807,577,276 -7,807,577,276
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 209,642,143,727 209,021,461,491 208,458,276,808 205,921,400,684
1. Hàng tồn kho 209,642,143,727 209,021,461,491 208,458,276,808 205,921,400,684
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,619,275,250 18,019,155,382 19,467,971,972 19,678,131,999
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,800,000 1,200,000 153,365,251
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,436,070,727 18,017,355,382 19,466,771,972 19,524,255,598
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 183,204,523 511,150
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 248,536,773,008 246,322,301,851 243,806,511,373 241,225,226,411
I. Các khoản phải thu dài hạn 48,000,000 48,000,000 48,000,000 48,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 48,000,000 48,000,000 48,000,000 48,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 202,307,472,338 200,305,467,523 197,883,999,733 195,513,185,564
1. Tài sản cố định hữu hình 200,687,472,338 198,685,467,523 196,263,999,733 193,893,185,564
- Nguyên giá 332,592,425,951 333,046,558,451 333,046,558,451 333,046,558,451
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,904,953,613 -134,361,090,928 -136,782,558,718 -139,153,372,887
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,620,000,000 1,620,000,000 1,620,000,000 1,620,000,000
- Nguyên giá 2,175,809,000 2,175,809,000 2,175,809,000 2,175,809,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -555,809,000 -555,809,000 -555,809,000 -555,809,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 781,492,174 781,492,174 781,492,174 781,492,174
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 781,492,174 781,492,174 781,492,174 781,492,174
V. Đầu tư tài chính dài hạn 37,532,399,457 37,532,399,457 37,502,399,457 37,411,179,907
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 37,482,399,457 37,482,399,457 37,482,399,457 37,391,179,907
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000,000 50,000,000 20,000,000 20,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,867,409,039 7,654,942,697 7,590,620,009 7,471,368,766
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,574,197,824 7,366,786,848 7,302,464,160 7,188,268,283
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 293,211,215 288,155,849 288,155,849 283,100,483
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 894,390,488,823 896,733,622,855 870,165,261,422 855,067,479,033
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 816,819,800,997 830,278,504,367 817,748,895,080 822,028,664,277
I. Nợ ngắn hạn 684,145,837,758 705,865,779,628 693,336,170,341 712,740,181,138
1. Phải trả người bán ngắn hạn 142,174,910,362 142,771,581,412 153,754,150,576 154,873,283,748
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 77,906,306,703 84,766,349,548 70,946,517,364 66,625,524,223
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 73,965,334,269 75,564,630,621 76,359,253,609 86,185,991,373
4. Phải trả người lao động 12,257,893,266 9,918,523,223 9,090,484,048 10,666,128,348
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 75,513,750,264 66,669,375,276 60,121,590,018 58,157,394,753
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 68,248,360,581 91,828,761,355 97,360,061,248 97,981,366,014
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 232,055,562,750 232,328,238,630 223,693,893,915 236,263,273,116
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,023,719,563 2,018,319,563 2,010,219,563 1,987,219,563
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 132,673,963,239 124,412,724,739 124,412,724,739 109,288,483,139
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 132,648,498,161 124,387,259,661 124,387,259,661 109,263,018,061
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 25,465,078 25,465,078 25,465,078 25,465,078
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 77,570,687,826 66,455,118,488 52,416,366,342 33,038,814,756
I. Vốn chủ sở hữu 77,570,687,826 66,455,118,488 52,416,366,342 33,038,814,756
1. Vốn góp của chủ sở hữu 83,536,200,000 83,536,200,000 83,536,200,000 83,536,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 83,536,200,000 83,536,200,000 83,536,200,000 83,536,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,927,177,227 11,927,177,227 11,927,177,227 11,927,177,227
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,340,512,899 42,340,512,899 42,340,512,899 42,340,512,899
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -64,867,485,937 -75,687,555,616 -89,354,796,042 -108,558,957,622
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -20,052,828,045 -30,872,897,724 -44,540,138,150 -9,491,847,623
- LNST chưa phân phối kỳ này -44,814,657,892 -44,814,657,892 -44,814,657,892 -99,067,109,999
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,634,283,637 4,338,783,978 3,967,272,258 3,793,882,252
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 894,390,488,823 896,733,622,855 870,165,261,422 855,067,479,033
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.