TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
645,853,715,815 |
650,411,321,004 |
626,358,750,049 |
613,842,252,622 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,365,524,260 |
5,347,774,184 |
3,089,179,116 |
3,405,362,240 |
|
1. Tiền |
9,365,524,260 |
5,347,774,184 |
3,089,179,116 |
3,405,362,240 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
408,226,772,578 |
418,022,929,947 |
395,343,322,153 |
384,837,357,699 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
340,297,810,383 |
343,132,087,064 |
322,538,884,234 |
313,875,470,730 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,464,286,404 |
26,013,981,851 |
21,387,116,246 |
21,179,259,667 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,659,332,458 |
2,659,332,458 |
2,659,332,458 |
2,659,332,458 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
54,612,920,609 |
54,025,105,850 |
56,565,566,491 |
54,930,872,120 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,807,577,276 |
-7,807,577,276 |
-7,807,577,276 |
-7,807,577,276 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
209,642,143,727 |
209,021,461,491 |
208,458,276,808 |
205,921,400,684 |
|
1. Hàng tồn kho |
209,642,143,727 |
209,021,461,491 |
208,458,276,808 |
205,921,400,684 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,619,275,250 |
18,019,155,382 |
19,467,971,972 |
19,678,131,999 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,800,000 |
1,200,000 |
153,365,251 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,436,070,727 |
18,017,355,382 |
19,466,771,972 |
19,524,255,598 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
183,204,523 |
|
|
511,150 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
248,536,773,008 |
246,322,301,851 |
243,806,511,373 |
241,225,226,411 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
48,000,000 |
48,000,000 |
48,000,000 |
48,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
48,000,000 |
48,000,000 |
48,000,000 |
48,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
202,307,472,338 |
200,305,467,523 |
197,883,999,733 |
195,513,185,564 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
200,687,472,338 |
198,685,467,523 |
196,263,999,733 |
193,893,185,564 |
|
- Nguyên giá |
332,592,425,951 |
333,046,558,451 |
333,046,558,451 |
333,046,558,451 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-131,904,953,613 |
-134,361,090,928 |
-136,782,558,718 |
-139,153,372,887 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,620,000,000 |
1,620,000,000 |
1,620,000,000 |
1,620,000,000 |
|
- Nguyên giá |
2,175,809,000 |
2,175,809,000 |
2,175,809,000 |
2,175,809,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-555,809,000 |
-555,809,000 |
-555,809,000 |
-555,809,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
781,492,174 |
781,492,174 |
781,492,174 |
781,492,174 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
781,492,174 |
781,492,174 |
781,492,174 |
781,492,174 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
37,532,399,457 |
37,532,399,457 |
37,502,399,457 |
37,411,179,907 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
37,482,399,457 |
37,482,399,457 |
37,482,399,457 |
37,391,179,907 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,867,409,039 |
7,654,942,697 |
7,590,620,009 |
7,471,368,766 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,574,197,824 |
7,366,786,848 |
7,302,464,160 |
7,188,268,283 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
293,211,215 |
288,155,849 |
288,155,849 |
283,100,483 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
894,390,488,823 |
896,733,622,855 |
870,165,261,422 |
855,067,479,033 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
816,819,800,997 |
830,278,504,367 |
817,748,895,080 |
822,028,664,277 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
684,145,837,758 |
705,865,779,628 |
693,336,170,341 |
712,740,181,138 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
142,174,910,362 |
142,771,581,412 |
153,754,150,576 |
154,873,283,748 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
77,906,306,703 |
84,766,349,548 |
70,946,517,364 |
66,625,524,223 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
73,965,334,269 |
75,564,630,621 |
76,359,253,609 |
86,185,991,373 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,257,893,266 |
9,918,523,223 |
9,090,484,048 |
10,666,128,348 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
75,513,750,264 |
66,669,375,276 |
60,121,590,018 |
58,157,394,753 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
68,248,360,581 |
91,828,761,355 |
97,360,061,248 |
97,981,366,014 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
232,055,562,750 |
232,328,238,630 |
223,693,893,915 |
236,263,273,116 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,023,719,563 |
2,018,319,563 |
2,010,219,563 |
1,987,219,563 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
132,673,963,239 |
124,412,724,739 |
124,412,724,739 |
109,288,483,139 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
132,648,498,161 |
124,387,259,661 |
124,387,259,661 |
109,263,018,061 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
25,465,078 |
25,465,078 |
25,465,078 |
25,465,078 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
77,570,687,826 |
66,455,118,488 |
52,416,366,342 |
33,038,814,756 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
77,570,687,826 |
66,455,118,488 |
52,416,366,342 |
33,038,814,756 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
83,536,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,927,177,227 |
11,927,177,227 |
11,927,177,227 |
11,927,177,227 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,340,512,899 |
42,340,512,899 |
42,340,512,899 |
42,340,512,899 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-64,867,485,937 |
-75,687,555,616 |
-89,354,796,042 |
-108,558,957,622 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-20,052,828,045 |
-30,872,897,724 |
-44,540,138,150 |
-9,491,847,623 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-44,814,657,892 |
-44,814,657,892 |
-44,814,657,892 |
-99,067,109,999 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,634,283,637 |
4,338,783,978 |
3,967,272,258 |
3,793,882,252 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
894,390,488,823 |
896,733,622,855 |
870,165,261,422 |
855,067,479,033 |
|