1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,992,352,847 |
70,049,550,541 |
55,408,358,609 |
72,311,586,594 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,992,352,847 |
70,049,550,541 |
55,408,358,609 |
72,311,586,594 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
65,335,090,549 |
59,469,642,985 |
49,493,671,652 |
64,360,381,487 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,657,262,298 |
10,579,907,556 |
5,914,686,957 |
7,951,205,107 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
77,439,972 |
142,324,045 |
813,527,794 |
662,545,237 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,450,991,583 |
1,086,437,678 |
-829,336,976 |
602,833,046 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,450,991,583 |
1,194,471,678 |
|
1,061,977,546 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,768,591,327 |
-3,484,686,530 |
-3,229,550,817 |
-3,214,705,160 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,580,436,499 |
2,857,715,595 |
2,353,928,420 |
2,812,539,193 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
934,682,861 |
3,293,391,798 |
1,974,072,490 |
1,983,672,945 |
|
12. Thu nhập khác |
5,509,614 |
46,036,075 |
30,435,998 |
363,377,187 |
|
13. Chi phí khác |
15,290,580 |
5,947,789 |
37,021,075 |
28,042,954 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,780,966 |
40,088,286 |
-6,585,077 |
335,334,233 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
924,901,895 |
3,333,480,084 |
1,967,487,413 |
2,319,007,178 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
332,138,284 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
924,901,895 |
3,333,480,084 |
1,967,487,413 |
1,986,868,894 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
924,901,895 |
3,333,480,084 |
1,967,487,413 |
1,986,868,894 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|