1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
162,016,025,718 |
72,992,352,847 |
70,049,550,541 |
55,408,358,609 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
162,016,025,718 |
72,992,352,847 |
70,049,550,541 |
55,408,358,609 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
149,830,858,049 |
65,335,090,549 |
59,469,642,985 |
49,493,671,652 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,185,167,669 |
7,657,262,298 |
10,579,907,556 |
5,914,686,957 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
685,099,020 |
77,439,972 |
142,324,045 |
813,527,794 |
|
7. Chi phí tài chính |
724,221,678 |
1,450,991,583 |
1,086,437,678 |
-829,336,976 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,399,221,678 |
1,450,991,583 |
1,194,471,678 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,020,352,124 |
-2,768,591,327 |
-3,484,686,530 |
-3,229,550,817 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,866,524,751 |
2,580,436,499 |
2,857,715,595 |
2,353,928,420 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,259,168,136 |
934,682,861 |
3,293,391,798 |
1,974,072,490 |
|
12. Thu nhập khác |
2,407,105,797 |
5,509,614 |
46,036,075 |
30,435,998 |
|
13. Chi phí khác |
314,744,613 |
15,290,580 |
5,947,789 |
37,021,075 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,092,361,184 |
-9,780,966 |
40,088,286 |
-6,585,077 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,351,529,320 |
924,901,895 |
3,333,480,084 |
1,967,487,413 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-30,040,678 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,255,862,487 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,125,707,511 |
924,901,895 |
3,333,480,084 |
1,967,487,413 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,125,707,511 |
924,901,895 |
3,333,480,084 |
1,967,487,413 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|