TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
143,895,727,758 |
132,406,104,604 |
171,322,822,404 |
208,224,950,913 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,618,569,387 |
33,878,496,625 |
33,553,575,651 |
12,925,984,547 |
|
1. Tiền |
17,618,569,387 |
8,878,496,625 |
8,553,575,651 |
6,225,984,547 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
6,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,474,584,832 |
60,549,463,178 |
82,310,276,512 |
149,560,088,046 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,796,105,730 |
33,604,463,022 |
46,177,370,119 |
96,660,181,598 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,697,690,505 |
18,754,237,218 |
18,114,745,968 |
16,307,006,662 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,209,892,339 |
1,109,892,339 |
1,109,892,339 |
909,892,339 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,754,834,631 |
15,064,808,972 |
24,892,206,459 |
43,666,945,820 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,983,938,373 |
-7,983,938,373 |
-7,983,938,373 |
-7,983,938,373 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
54,627,226,381 |
34,758,194,343 |
50,789,140,189 |
43,908,718,009 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,319,933,186 |
35,450,901,148 |
51,481,846,994 |
44,601,424,814 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-692,706,805 |
-692,706,805 |
-692,706,805 |
-692,706,805 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,175,347,158 |
3,219,950,458 |
4,669,830,052 |
1,830,160,311 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
877,480,966 |
1,098,310,768 |
743,736,210 |
1,358,306,822 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
297,866,192 |
2,121,639,690 |
3,926,093,842 |
471,853,489 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
125,301,297,589 |
122,851,817,683 |
117,906,801,966 |
107,884,393,003 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,254,204,152 |
1,539,824,648 |
1,539,824,648 |
1,539,824,648 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,254,204,152 |
1,539,824,648 |
1,539,824,648 |
1,539,824,648 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,218,932,189 |
28,147,700,216 |
27,595,338,287 |
26,894,025,236 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,610,632,205 |
27,539,400,216 |
26,754,763,287 |
26,065,675,236 |
|
- Nguyên giá |
44,596,359,330 |
45,289,544,592 |
45,289,544,592 |
45,339,544,592 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,985,727,125 |
-17,750,144,376 |
-18,534,781,305 |
-19,273,869,356 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
608,299,984 |
608,300,000 |
840,575,000 |
828,350,000 |
|
- Nguyên giá |
786,148,900 |
786,148,900 |
1,030,648,900 |
1,030,648,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-177,848,916 |
-177,848,900 |
-190,073,900 |
-202,298,900 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,278,561,811 |
6,664,417,387 |
6,705,087,206 |
1,943,463,338 |
|
- Nguyên giá |
8,481,715,937 |
6,875,802,742 |
6,864,818,193 |
2,003,570,452 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-203,154,126 |
-211,385,355 |
-159,730,987 |
-60,107,114 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
213,202,515 |
|
351,275,000 |
3,272,196,187 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
213,202,515 |
|
351,275,000 |
3,272,196,187 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,466,403,159 |
18,455,456,508 |
18,005,861,713 |
15,030,861,713 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,295,000,000 |
4,295,000,000 |
4,295,000,000 |
4,295,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,647,782,000 |
18,684,194,795 |
18,684,194,795 |
18,684,194,795 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,476,378,841 |
-4,523,738,287 |
-4,973,333,082 |
-7,948,333,082 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
69,869,993,763 |
68,044,418,924 |
63,709,415,112 |
59,204,021,881 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
63,691,369,002 |
61,990,112,457 |
58,455,009,271 |
54,340,921,909 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,178,624,761 |
6,054,306,467 |
5,254,405,841 |
4,863,099,972 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
269,197,025,347 |
255,257,922,287 |
289,229,624,370 |
316,109,343,916 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
124,547,565,526 |
109,671,135,423 |
144,978,853,074 |
169,168,867,734 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
124,547,565,526 |
109,671,135,423 |
144,978,853,074 |
169,168,867,734 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,808,986,260 |
28,838,878,838 |
37,691,900,828 |
52,030,965,670 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
38,816,592,039 |
41,320,569,904 |
35,980,291,712 |
27,622,932,413 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,152,269,034 |
1,366,930,288 |
2,874,949,443 |
1,526,776,670 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,110,204,961 |
934,146,886 |
921,705,377 |
909,801,410 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,690,277,109 |
23,509,539 |
6,130,500,712 |
14,951,550,662 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,208,205,377 |
4,081,496,604 |
8,146,414,569 |
5,255,052,900 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,041,266,535 |
29,028,574,153 |
48,826,589,164 |
62,676,395,526 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,330,836,866 |
2,330,836,866 |
2,330,836,866 |
2,330,836,866 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,388,927,345 |
1,746,192,345 |
2,075,664,403 |
1,864,555,617 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
144,649,459,821 |
145,586,786,864 |
144,250,771,296 |
146,940,476,182 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
144,649,459,821 |
145,586,786,864 |
144,250,771,296 |
146,940,476,182 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,453,130,042 |
1,453,130,042 |
1,453,130,042 |
1,453,130,042 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,967,507,603 |
-2,967,507,603 |
-2,967,507,603 |
-2,967,507,603 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,304,729,667 |
33,304,729,667 |
35,175,822,455 |
35,175,822,455 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,968,797,715 |
4,906,124,758 |
1,699,016,402 |
4,388,721,288 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,101,064,003 |
713,051,316 |
877,287,045 |
3,566,991,931 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,867,733,712 |
4,193,073,442 |
821,729,357 |
821,729,357 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
269,197,025,347 |
255,257,922,287 |
289,229,624,370 |
316,109,343,916 |
|