1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
119,384,784,924 |
134,557,302,057 |
126,803,141,405 |
135,084,710,352 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
42,075,040 |
196,913,275 |
550,565,985 |
383,486,020 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
119,342,709,884 |
134,360,388,782 |
126,252,575,420 |
134,701,224,332 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
107,188,882,633 |
120,520,174,280 |
115,634,222,054 |
118,896,688,716 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,153,827,251 |
13,840,214,502 |
10,618,353,366 |
15,804,535,616 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
697,428,857 |
513,262,944 |
169,886,494 |
288,943,055 |
|
7. Chi phí tài chính |
790,439,611 |
2,077,767,915 |
1,018,362,825 |
1,946,342,899 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
707,437,089 |
1,646,009,161 |
757,190,756 |
769,799,978 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,369,297,713 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,088,335,920 |
4,511,504,351 |
3,621,462,898 |
4,221,924,858 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,365,981,057 |
4,099,962,474 |
4,044,095,343 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,603,182,864 |
3,398,224,123 |
2,048,451,663 |
5,881,115,571 |
|
12. Thu nhập khác |
16,084,298 |
45,620,471 |
10,101,444 |
49,796,311 |
|
13. Chi phí khác |
28,487,928 |
68,537 |
73,064,017 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-12,403,630 |
45,551,934 |
-62,962,573 |
49,796,311 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,590,779,234 |
3,443,776,057 |
1,985,489,090 |
5,930,911,882 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
615,853,432 |
696,291,631 |
456,002,221 |
1,194,026,969 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,974,925,802 |
2,747,484,426 |
1,529,486,869 |
4,736,884,913 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,974,925,802 |
2,747,484,426 |
1,529,486,869 |
4,736,884,913 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
197 |
182 |
101 |
314 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|