MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 119,384,784,924 134,557,302,057 126,803,141,405 135,084,710,352
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 42,075,040 196,913,275 550,565,985 383,486,020
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 119,342,709,884 134,360,388,782 126,252,575,420 134,701,224,332
4. Giá vốn hàng bán 107,188,882,633 120,520,174,280 115,634,222,054 118,896,688,716
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,153,827,251 13,840,214,502 10,618,353,366 15,804,535,616
6. Doanh thu hoạt động tài chính 697,428,857 513,262,944 169,886,494 288,943,055
7. Chi phí tài chính 790,439,611 2,077,767,915 1,018,362,825 1,946,342,899
- Trong đó: Chi phí lãi vay 707,437,089 1,646,009,161 757,190,756 769,799,978
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -4,369,297,713
9. Chi phí bán hàng 4,088,335,920 4,511,504,351 3,621,462,898 4,221,924,858
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,365,981,057 4,099,962,474 4,044,095,343
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,603,182,864 3,398,224,123 2,048,451,663 5,881,115,571
12. Thu nhập khác 16,084,298 45,620,471 10,101,444 49,796,311
13. Chi phí khác 28,487,928 68,537 73,064,017
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -12,403,630 45,551,934 -62,962,573 49,796,311
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,590,779,234 3,443,776,057 1,985,489,090 5,930,911,882
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 615,853,432 696,291,631 456,002,221 1,194,026,969
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,974,925,802 2,747,484,426 1,529,486,869 4,736,884,913
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,974,925,802 2,747,484,426 1,529,486,869 4,736,884,913
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 197 182 101 314
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.