MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 98,014,483,040 90,809,927,348 118,657,305,808 81,076,525,602
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 209,131,500 136,800 39,480,600 7,830,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 97,805,351,540 90,809,790,548 118,617,825,208 81,068,695,602
4. Giá vốn hàng bán 75,434,747,466 77,067,744,716 87,828,164,933 64,380,464,995
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,370,604,074 13,742,045,832 30,789,660,275 16,688,230,607
6. Doanh thu hoạt động tài chính 123,215,610 34,693,363 71,314,061 42,802,113
7. Chi phí tài chính 1,419,917,547 1,164,366,521 793,983,056 1,029,384,092
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,411,015,623 1,163,917,573 1,397,620,700 979,523,151
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,389,510,495 2,505,662,194 5,821,331,046 2,235,942,269
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,714,436,538 4,458,905,368 6,212,391,952 4,011,954,190
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,969,955,104 5,647,805,112 18,033,268,282 9,453,752,169
12. Thu nhập khác 236,587,705 194,712,493 102,058,533 892,292,322
13. Chi phí khác 2,200,000 144,841,326
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 234,387,705 194,712,493 102,058,533 747,450,996
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,204,342,809 5,842,517,605 18,135,326,815 10,201,203,165
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,440,868,562 1,168,503,521 3,627,065,363 2,040,240,633
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,763,474,247 4,674,014,084 14,508,261,452 8,160,962,532
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,763,474,247 4,674,014,084 14,508,261,452 8,160,962,532
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 484 311 964 542
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.