1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,014,483,040 |
90,809,927,348 |
118,657,305,808 |
81,076,525,602 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
209,131,500 |
136,800 |
39,480,600 |
7,830,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
97,805,351,540 |
90,809,790,548 |
118,617,825,208 |
81,068,695,602 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
75,434,747,466 |
77,067,744,716 |
87,828,164,933 |
64,380,464,995 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,370,604,074 |
13,742,045,832 |
30,789,660,275 |
16,688,230,607 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
123,215,610 |
34,693,363 |
71,314,061 |
42,802,113 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,419,917,547 |
1,164,366,521 |
793,983,056 |
1,029,384,092 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,411,015,623 |
1,163,917,573 |
1,397,620,700 |
979,523,151 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,389,510,495 |
2,505,662,194 |
5,821,331,046 |
2,235,942,269 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,714,436,538 |
4,458,905,368 |
6,212,391,952 |
4,011,954,190 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,969,955,104 |
5,647,805,112 |
18,033,268,282 |
9,453,752,169 |
|
12. Thu nhập khác |
236,587,705 |
194,712,493 |
102,058,533 |
892,292,322 |
|
13. Chi phí khác |
2,200,000 |
|
|
144,841,326 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
234,387,705 |
194,712,493 |
102,058,533 |
747,450,996 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,204,342,809 |
5,842,517,605 |
18,135,326,815 |
10,201,203,165 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,440,868,562 |
1,168,503,521 |
3,627,065,363 |
2,040,240,633 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,763,474,247 |
4,674,014,084 |
14,508,261,452 |
8,160,962,532 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,763,474,247 |
4,674,014,084 |
14,508,261,452 |
8,160,962,532 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
484 |
311 |
964 |
542 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|