TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
187,331,933,488 |
231,391,104,673 |
631,295,066,017 |
280,478,740,253 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,149,011,987 |
44,691,062,213 |
35,525,807,342 |
45,568,003,307 |
|
1. Tiền |
9,149,011,987 |
44,691,062,213 |
35,525,807,342 |
45,568,003,307 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
43,000,000,000 |
58,000,000,000 |
79,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
43,000,000,000 |
58,000,000,000 |
79,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,119,541,554 |
64,590,886,882 |
439,346,870,059 |
2,371,321,027 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,762,674,306 |
62,675,452,154 |
405,723,834,798 |
41,393,011,093 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,786,328,161 |
1,547,097,997 |
33,296,422,989 |
3,241,218,708 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
205,841,000 |
265,622,523 |
223,898,064 |
4,362,564,098 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-635,301,913 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
102,714,208 |
102,714,208 |
2,371,321,027 |
|
IV. Hàng tồn kho |
97,338,830,249 |
77,857,598,249 |
93,989,427,967 |
102,955,014,909 |
|
1. Hàng tồn kho |
97,338,830,249 |
78,021,364,932 |
94,153,194,650 |
103,118,781,592 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-163,766,683 |
-163,766,683 |
-163,766,683 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,724,549,698 |
1,251,557,329 |
4,432,960,649 |
1,587,607,111 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,531,725,439 |
1,251,557,329 |
1,263,647,107 |
709,755,582 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
3,161,691,531 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,192,824,259 |
|
7,622,011 |
877,851,529 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
71,973,622,211 |
68,220,471,588 |
63,827,190,926 |
60,153,580,070 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
15,250,000 |
5,250,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
15,250,000 |
5,250,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
67,686,827,162 |
64,519,256,799 |
60,581,412,887 |
56,912,315,044 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
67,686,827,162 |
64,519,256,799 |
60,581,412,887 |
56,912,315,044 |
|
- Nguyên giá |
347,298,156,481 |
348,195,694,789 |
348,271,494,789 |
348,654,042,408 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-279,611,329,319 |
-283,676,437,990 |
-287,690,081,902 |
-291,741,727,364 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,693,316,400 |
1,526,651,400 |
1,526,651,400 |
1,526,651,400 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,972,000,000 |
1,972,000,000 |
1,972,000,000 |
1,972,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-278,683,600 |
-445,348,600 |
-445,348,600 |
-445,348,600 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,583,478,649 |
2,164,563,389 |
1,703,876,639 |
1,709,363,626 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,583,478,649 |
2,164,563,389 |
1,703,876,639 |
1,709,363,626 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
259,305,555,699 |
299,611,576,261 |
695,122,256,943 |
340,632,320,323 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
66,731,188,682 |
104,530,967,690 |
497,097,455,899 |
136,518,724,578 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
62,711,506,682 |
100,511,285,690 |
497,097,455,899 |
136,518,724,578 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,784,465,096 |
18,313,708,750 |
78,658,915,280 |
23,501,778,309 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
215,293,100 |
40,792,675 |
132,252,400 |
9,416,900 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,441,278 |
1,754,596,859 |
2,858,902,917 |
2,288,880,766 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,342,952,601 |
5,699,318,186 |
3,296,568,610 |
4,288,099,153 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,064,997,567 |
1,945,162,733 |
2,042,991,557 |
1,891,576,240 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,066,616,095 |
19,597,688,919 |
23,656,102,211 |
17,210,371,996 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,191,396,881 |
51,383,673,504 |
385,575,209,364 |
86,452,087,654 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,041,344,064 |
1,776,344,064 |
876,513,560 |
876,513,560 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,019,682,000 |
4,019,682,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,019,682,000 |
4,019,682,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
192,574,367,017 |
195,080,608,571 |
198,024,801,044 |
204,113,595,745 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
192,574,367,017 |
195,080,608,571 |
198,024,801,044 |
204,113,595,745 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,557,011,449 |
15,557,011,449 |
15,557,011,449 |
15,557,011,449 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-317,124,000 |
-317,124,000 |
-317,124,000 |
-317,124,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
-65,064,276 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,301,633,961 |
28,301,633,961 |
28,301,633,961 |
28,301,633,961 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,680,524,393 |
825,717,161 |
3,769,909,634 |
9,923,768,611 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,680,524,793 |
825,716,761 |
2,782,356,203 |
8,936,215,180 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
400 |
400 |
987,553,431 |
987,553,431 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
259,305,555,699 |
299,611,576,261 |
695,122,256,943 |
340,632,320,323 |
|