MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 187,331,933,488 231,391,104,673 631,295,066,017 280,478,740,253
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,149,011,987 44,691,062,213 35,525,807,342 45,568,003,307
1. Tiền 9,149,011,987 44,691,062,213 35,525,807,342 45,568,003,307
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 43,000,000,000 58,000,000,000 79,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 43,000,000,000 58,000,000,000 79,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,119,541,554 64,590,886,882 439,346,870,059 2,371,321,027
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,762,674,306 62,675,452,154 405,723,834,798 41,393,011,093
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,786,328,161 1,547,097,997 33,296,422,989 3,241,218,708
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 205,841,000 265,622,523 223,898,064 4,362,564,098
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -635,301,913
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 102,714,208 102,714,208 2,371,321,027
IV. Hàng tồn kho 97,338,830,249 77,857,598,249 93,989,427,967 102,955,014,909
1. Hàng tồn kho 97,338,830,249 78,021,364,932 94,153,194,650 103,118,781,592
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -163,766,683 -163,766,683 -163,766,683
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,724,549,698 1,251,557,329 4,432,960,649 1,587,607,111
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,531,725,439 1,251,557,329 1,263,647,107 709,755,582
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,161,691,531
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,192,824,259 7,622,011 877,851,529
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 71,973,622,211 68,220,471,588 63,827,190,926 60,153,580,070
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 15,250,000 5,250,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 15,250,000 5,250,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 67,686,827,162 64,519,256,799 60,581,412,887 56,912,315,044
1. Tài sản cố định hữu hình 67,686,827,162 64,519,256,799 60,581,412,887 56,912,315,044
- Nguyên giá 347,298,156,481 348,195,694,789 348,271,494,789 348,654,042,408
- Giá trị hao mòn lũy kế -279,611,329,319 -283,676,437,990 -287,690,081,902 -291,741,727,364
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,693,316,400 1,526,651,400 1,526,651,400 1,526,651,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,972,000,000 1,972,000,000 1,972,000,000 1,972,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -278,683,600 -445,348,600 -445,348,600 -445,348,600
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,583,478,649 2,164,563,389 1,703,876,639 1,709,363,626
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,583,478,649 2,164,563,389 1,703,876,639 1,709,363,626
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 259,305,555,699 299,611,576,261 695,122,256,943 340,632,320,323
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 66,731,188,682 104,530,967,690 497,097,455,899 136,518,724,578
I. Nợ ngắn hạn 62,711,506,682 100,511,285,690 497,097,455,899 136,518,724,578
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,784,465,096 18,313,708,750 78,658,915,280 23,501,778,309
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 215,293,100 40,792,675 132,252,400 9,416,900
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,441,278 1,754,596,859 2,858,902,917 2,288,880,766
4. Phải trả người lao động 4,342,952,601 5,699,318,186 3,296,568,610 4,288,099,153
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,064,997,567 1,945,162,733 2,042,991,557 1,891,576,240
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,066,616,095 19,597,688,919 23,656,102,211 17,210,371,996
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,191,396,881 51,383,673,504 385,575,209,364 86,452,087,654
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,041,344,064 1,776,344,064 876,513,560 876,513,560
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,019,682,000 4,019,682,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,019,682,000 4,019,682,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 192,574,367,017 195,080,608,571 198,024,801,044 204,113,595,745
I. Vốn chủ sở hữu 192,574,367,017 195,080,608,571 198,024,801,044 204,113,595,745
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,713,370,000 150,713,370,000 150,713,370,000 150,713,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,713,370,000 150,713,370,000 150,713,370,000 150,713,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,557,011,449 15,557,011,449 15,557,011,449 15,557,011,449
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -317,124,000 -317,124,000 -317,124,000 -317,124,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -65,064,276
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,301,633,961 28,301,633,961 28,301,633,961 28,301,633,961
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,680,524,393 825,717,161 3,769,909,634 9,923,768,611
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,680,524,793 825,716,761 2,782,356,203 8,936,215,180
- LNST chưa phân phối kỳ này 400 400 987,553,431 987,553,431
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 259,305,555,699 299,611,576,261 695,122,256,943 340,632,320,323
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.