TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
182,955,207,372 |
165,041,910,491 |
167,321,044,521 |
187,331,933,488 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,408,400,674 |
20,269,940,655 |
37,221,218,634 |
10,149,011,987 |
|
1. Tiền |
15,408,400,674 |
20,269,940,655 |
37,221,218,634 |
9,149,011,987 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,002,782,718 |
52,974,620,349 |
42,293,830,056 |
47,119,541,554 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,789,545,924 |
52,796,013,106 |
42,509,612,650 |
42,762,674,306 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
750,023,888 |
753,597,348 |
372,876,700 |
4,786,328,161 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
450,556,849 |
412,353,838 |
398,684,649 |
205,841,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-987,343,943 |
-987,343,943 |
-987,343,943 |
-635,301,913 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,343,645,874 |
91,123,933,044 |
86,787,210,195 |
97,338,830,249 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,343,645,874 |
91,123,933,044 |
86,787,210,195 |
97,338,830,249 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,200,378,106 |
673,416,443 |
1,018,785,636 |
2,724,549,698 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
892,351,530 |
652,865,582 |
629,098,351 |
1,531,725,439 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
306,580,445 |
|
388,241,154 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,446,131 |
20,550,861 |
1,446,131 |
1,192,824,259 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
82,236,367,228 |
79,636,169,959 |
76,080,713,935 |
71,973,622,211 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
|
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
10,000,000 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
78,521,542,728 |
74,977,373,822 |
71,742,434,440 |
67,686,827,162 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
78,521,542,728 |
74,977,373,822 |
71,742,434,440 |
67,686,827,162 |
|
- Nguyên giá |
345,916,209,476 |
346,450,702,081 |
347,298,156,481 |
347,298,156,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-267,394,666,748 |
-271,473,328,259 |
-275,555,722,041 |
-279,611,329,319 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,486,651,800 |
1,486,651,800 |
1,693,316,400 |
1,693,316,400 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,972,000,000 |
1,972,000,000 |
1,972,000,000 |
1,972,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-485,348,200 |
-485,348,200 |
-278,683,600 |
-278,683,600 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,218,172,700 |
3,162,144,337 |
2,634,963,095 |
2,583,478,649 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,218,172,700 |
3,162,144,337 |
2,634,963,095 |
2,583,478,649 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
265,191,574,600 |
244,678,080,450 |
243,401,758,456 |
259,305,555,699 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
56,526,935,287 |
39,353,149,683 |
50,517,944,365 |
66,731,188,682 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
56,526,935,287 |
39,353,149,683 |
50,517,944,365 |
62,711,506,682 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,453,577,000 |
12,180,219,419 |
14,454,344,537 |
24,784,465,096 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,072,200 |
1,760,000 |
169,539,310 |
215,293,100 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,281,590,476 |
1,933,381,270 |
3,532,569,105 |
4,441,278 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,831,611,958 |
2,107,311,399 |
2,020,640,206 |
4,342,952,601 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,108,597,440 |
51,341,326 |
739,487,683 |
1,064,997,567 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,366,090,134 |
6,886,268,637 |
20,857,503,113 |
19,066,616,095 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,120,446,701 |
16,153,053,754 |
6,646,716,347 |
11,191,396,881 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,360,949,378 |
39,813,878 |
2,097,144,064 |
2,041,344,064 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
4,019,682,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
4,019,682,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
208,664,639,313 |
205,324,930,767 |
192,883,814,091 |
192,574,367,017 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
208,664,639,313 |
205,324,930,767 |
192,883,814,091 |
192,574,367,017 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,557,011,449 |
15,557,011,449 |
15,557,011,449 |
15,557,011,449 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-317,124,000 |
-317,124,000 |
-317,124,000 |
-317,124,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,118,361,788 |
28,118,361,788 |
28,301,633,961 |
28,301,633,961 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,593,020,076 |
11,253,311,530 |
-1,371,077,319 |
-1,680,524,393 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,593,019,676 |
11,253,311,130 |
-1,371,077,719 |
-1,680,524,793 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
400 |
400 |
400 |
400 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
265,191,574,600 |
244,678,080,450 |
243,401,758,456 |
259,305,555,699 |
|