MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản MCG (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 42,014,148,949 39,747,481,704 17,155,924,023 74,135,849,373
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 42,014,148,949 39,747,481,704 17,155,924,023 74,135,849,373
4. Giá vốn hàng bán 39,192,498,676 33,836,881,681 14,817,747,214 83,118,570,682
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,821,650,273 5,910,600,023 2,338,176,809 -8,982,721,309
6. Doanh thu hoạt động tài chính 422,794,210 304,521,909 381,090,390 878,404,459
7. Chi phí tài chính 317,113,194 1,840,450,542 -503,879,249 851,933,969
- Trong đó: Chi phí lãi vay 282,129,826 241,603,437 97,031,320 247,896,069
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -7,114,302,057 -1,422,111,855 -2,707,029,308
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,820,335,833 2,133,177,412 1,696,433,880 2,071,791,918
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,106,995,456 -4,872,808,079 104,600,713 -13,735,072,045
12. Thu nhập khác 101,612,141 1,450,936,261 59,117,398 77,389,319
13. Chi phí khác 114,757 28,042,545 15,000,000 2,169,672,943
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 101,497,384 1,422,893,716 44,117,398 -2,092,283,624
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,208,492,840 -3,449,914,363 148,718,111 -15,827,355,669
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -138,478,138
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,208,492,840 -3,449,914,363 148,718,111 -15,688,877,531
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,456,014,120 -3,969,955,578 116,966,891 -15,700,420,482
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -247,521,280 520,041,215 31,751,220 11,542,951
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 28 -76 02 -302
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.