TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,316,674,717,363 |
|
1,370,005,350,669 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,140,430,913 |
|
18,197,519,325 |
|
|
1. Tiền |
26,140,430,913 |
|
16,169,713,769 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,027,805,556 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,644,434,456 |
|
15,536,218,777 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
634,362,977 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-98,144,200 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-197,421,100 |
|
15,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
522,434,645,067 |
|
555,715,443,983 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
430,221,992,172 |
|
395,163,379,065 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
79,863,535,719 |
|
86,227,542,469 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,121,118,272 |
|
85,802,834,211 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,772,001,096 |
|
-11,972,001,096 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
493,689,334 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
687,445,637,101 |
|
775,740,148,307 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
774,087,188,969 |
|
849,637,621,376 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-86,641,551,868 |
|
-73,897,473,069 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
67,009,569,826 |
|
4,816,020,277 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
106,561,789 |
|
172,770,471 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,759,654,677 |
|
4,643,249,806 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
63,143,353,360 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
943,092,325,742 |
|
955,092,011,218 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
411,186,819,572 |
|
27,662,963,039 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,214,465,685 |
|
27,662,963,039 |
|
|
- Nguyên giá |
120,331,088,049 |
|
112,825,184,007 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,116,622,364 |
|
-85,162,220,968 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
393,945,684,979 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
378,972,353,887 |
|
393,945,684,979 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
531,548,308,090 |
|
533,149,994,337 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
508,517,062,411 |
|
507,102,792,337 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
61,607,824,939 |
|
61,087,824,939 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-38,576,579,260 |
|
-35,040,622,939 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
357,198,080 |
|
331,368,863 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
326,265,498 |
|
302,436,281 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
28,932,582 |
|
28,932,582 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,259,767,043,105 |
|
2,325,097,361,887 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,684,910,927,761 |
|
1,739,146,718,849 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,154,722,883,021 |
|
1,209,018,674,109 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
226,693,814,247 |
|
219,785,616,768 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
161,159,521,333 |
|
51,444,829,636 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,309,914,411 |
|
35,067,144,037 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
5,633,838,016 |
|
3,348,404,510 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
56,806,663,900 |
|
243,309,851,440 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
224,567,996,639 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
420,089,614,546 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11,405,216,533 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
530,188,044,740 |
|
530,128,044,740 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
13,063,566,420 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
517,124,478,320 |
|
516,314,478,320 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
750,000,000 |
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
566,159,072,154 |
|
585,950,643,038 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
566,099,175,487 |
|
585,901,483,843 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
575,100,000,000 |
|
575,100,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
575,100,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,960,749,348 |
|
32,960,749,348 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
25,000,000,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-73,426,398,513 |
|
-73,426,398,513 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,847,338,071 |
|
28,817,258,755 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,647,565,897 |
|
-11,693,999,760 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-22,352,434,103 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10,658,434,343 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
9,143,874,013 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
59,896,667 |
|
49,159,195 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
59,896,667 |
|
49,159,195 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,259,767,043,105 |
|
2,325,097,361,887 |
|
|