MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 84,774,283,381 93,805,276,411 70,943,881,205
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,282,444,907 23,099,652,479 29,821,260,943
1. Tiền 27,282,444,907 23,099,652,479 14,821,260,943
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,357,978,082 7,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,357,978,082 7,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,903,342,513 61,951,665,720 38,457,321,939
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,663,106,180 59,850,801,126 35,855,101,606
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 207,749,314 285,641,530 668,730,885
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,071,974,722 3,440,597,767 3,558,864,151
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,039,487,703 -1,625,374,703 -1,625,374,703
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 128,835,688 1,573,291,377 2,193,188,036
1. Hàng tồn kho 128,835,688 1,573,291,377 2,193,188,036
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,101,682,191 180,666,835 472,110,287
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,101,682,191 180,666,835 360,035,812
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 112,074,475
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 101,983,569,338 109,289,349,066 111,191,536,428
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 101,643,209,591 103,289,194,018 102,897,278,082
1. Tài sản cố định hữu hình 101,643,209,591 103,289,194,018 102,897,278,082
- Nguyên giá 138,549,022,890 146,725,136,071 150,475,614,253
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,905,813,299 -43,435,942,053 -47,578,336,171
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 609,298,182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 609,298,182
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,000,000,000 7,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000,000,000 5,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 340,359,747 390,856,866 1,294,258,346
1. Chi phí trả trước dài hạn 340,359,747 390,856,866 1,294,258,346
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 186,757,852,719 203,094,625,477 182,135,417,633
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 44,051,475,481 58,637,861,574 38,770,050,733
I. Nợ ngắn hạn 44,051,475,481 58,637,861,574 38,770,050,733
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,405,035,372 37,337,338,574 19,684,745,890
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 744,170,239 519,232,606 279,105,280
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,708,200,872 2,331,357,151 3,397,382,265
4. Phải trả người lao động 5,215,593,605 13,110,889,111 9,852,520,021
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 45,028,053 173,513,933
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,829,551,648 4,955,867,418 5,324,710,643
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 103,895,692 209,662,781 231,586,634
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 142,706,377,238 144,456,763,903 143,365,366,900
I. Vốn chủ sở hữu 64,080,218,238 65,830,604,903 64,739,207,900
1. Vốn góp của chủ sở hữu 58,034,170,000 57,500,000,000 57,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 275,279,612 2,064,609,369 2,689,206,050
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,770,768,626 6,265,995,534 4,550,001,850
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,917,348,553 4,550,001,850
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,770,768,626 348,646,981
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 78,626,159,000 78,626,159,000 78,626,159,000
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 78,626,159,000 78,626,159,000 78,626,159,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 186,757,852,719 203,094,625,477 182,135,417,633
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.