1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,195,730,094 |
30,610,769,793 |
21,240,229,108 |
36,738,304,833 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,909,091 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,190,821,003 |
30,610,769,793 |
21,240,229,108 |
36,738,304,833 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,817,041,358 |
25,740,972,077 |
20,014,510,381 |
32,118,322,121 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,373,779,645 |
4,869,797,716 |
1,225,718,727 |
4,619,982,712 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
234,988,549 |
8,434,165 |
410,449,471 |
385,332,542 |
|
7. Chi phí tài chính |
443,654,130 |
531,182,268 |
425,573,103 |
362,644,075 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
443,654,130 |
545,458,374 |
|
361,580,529 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
126,570,216 |
160,755,406 |
104,140,994 |
135,809,223 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,821,859,042 |
4,312,337,147 |
1,746,712,157 |
4,265,219,980 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,216,684,806 |
-126,042,940 |
-640,258,056 |
241,641,976 |
|
12. Thu nhập khác |
14,601,616 |
165,239,953 |
10,560,841 |
6,619,302 |
|
13. Chi phí khác |
41,818,670 |
19,658,686 |
|
852,393 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-27,217,054 |
145,581,267 |
10,560,841 |
5,766,909 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,189,467,752 |
19,538,327 |
-629,697,215 |
247,408,885 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
632,996,778 |
3,907,665 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,556,470,974 |
15,630,662 |
-629,697,215 |
247,408,885 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,556,470,974 |
15,630,662 |
-629,697,215 |
247,408,885 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
169 |
103 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|