TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
110,015,427,937 |
76,712,561,011 |
72,851,019,000 |
72,151,686,205 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,837,573,626 |
13,274,944,125 |
5,936,681,509 |
2,493,464,584 |
|
1. Tiền |
7,837,573,626 |
13,274,944,125 |
5,936,681,509 |
2,493,464,584 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
4,485,660,370 |
7,348,134,928 |
7,576,580,250 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
848,134,928 |
1,076,580,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
4,485,660,370 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
84,373,652,265 |
45,454,651,864 |
46,125,595,253 |
48,659,442,203 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,660,253,981 |
41,969,466,008 |
41,964,994,723 |
46,131,136,372 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,803,250,757 |
3,132,691,076 |
3,138,413,184 |
3,784,307,388 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
22,981,174,584 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
510,822,325 |
450,064,600 |
462,932,125 |
466,681,025 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,289,980,141 |
12,168,408,686 |
12,759,618,195 |
11,117,301,092 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,871,829,523 |
-12,265,978,506 |
-12,200,362,974 |
-12,839,983,674 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,332,102,340 |
13,195,504,553 |
13,050,600,789 |
12,837,402,923 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,332,102,340 |
13,195,504,553 |
13,050,600,789 |
12,837,402,923 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,472,099,706 |
301,800,099 |
390,006,521 |
584,796,245 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
270,507,329 |
227,134,126 |
220,299,128 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
68,453,639 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
53,743,455 |
31,292,770 |
162,872,395 |
364,497,117 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,349,902,612 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
108,872,059,646 |
106,716,151,443 |
104,553,361,075 |
87,282,733,728 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,000,000,000 |
35,272,860,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,000,000,000 |
35,272,860,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,549,946,580 |
26,148,827,417 |
24,774,488,254 |
23,708,328,506 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,583,425,580 |
24,215,457,417 |
23,046,873,254 |
22,080,166,506 |
|
- Nguyên giá |
65,541,576,474 |
65,541,576,474 |
65,541,576,474 |
65,719,426,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,958,150,894 |
-41,326,119,057 |
-42,494,703,220 |
-43,639,259,866 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,966,521,000 |
1,933,370,000 |
1,727,615,000 |
1,628,162,000 |
|
- Nguyên giá |
2,662,692,000 |
2,662,692,000 |
2,662,692,000 |
2,662,692,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-696,171,000 |
-729,322,000 |
-935,077,000 |
-1,034,530,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,068,000,000 |
1,068,000,000 |
1,500,436,736 |
1,773,052,318 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,068,000,000 |
1,068,000,000 |
1,500,436,736 |
1,773,052,318 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
44,214,061,984 |
43,854,061,984 |
43,038,984,071 |
26,625,684,071 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
43,827,924,662 |
43,827,924,662 |
37,140,424,662 |
20,727,124,662 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-613,862,678 |
-613,862,678 |
-4,241,440,591 |
-4,241,440,591 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
640,000,000 |
640,000,000 |
640,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,040,051,082 |
372,402,042 |
239,452,014 |
175,668,833 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
769,691,082 |
372,402,042 |
239,452,014 |
175,668,833 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
270,360,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
218,887,487,583 |
183,428,712,454 |
177,404,380,075 |
159,434,419,933 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
70,561,383,961 |
40,408,697,716 |
38,279,376,750 |
19,559,695,156 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
70,561,383,961 |
40,408,697,716 |
38,279,376,750 |
19,559,695,156 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,889,470,912 |
11,195,302,883 |
12,071,309,580 |
9,626,700,535 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,572,438 |
96,054,760 |
179,338,755 |
117,537,063 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,700,144,231 |
842,836,711 |
336,658,578 |
343,709,045 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,032,619,423 |
1,266,251,574 |
1,077,025,699 |
1,122,355,586 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,244,222,045 |
1,220,954,057 |
1,229,811,470 |
1,254,967,340 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
22,981,174,584 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,024,499,052 |
25,154,164,155 |
22,221,243,526 |
5,502,553,114 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
586,405,566 |
1,076,073,677 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
662,681,276 |
633,133,576 |
577,583,576 |
515,798,796 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
148,326,103,622 |
143,020,014,738 |
139,125,003,325 |
139,874,724,777 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
148,326,103,622 |
143,020,014,738 |
139,125,003,325 |
139,874,724,777 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-643,572,900 |
-643,572,900 |
-643,572,900 |
-643,572,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,692,992,406 |
14,692,992,406 |
14,692,992,406 |
14,692,992,406 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
22,862,255 |
22,862,255 |
22,862,255 |
22,862,255 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-17,143,628,139 |
-22,449,717,023 |
-26,344,728,436 |
-25,595,006,984 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-505,607,583 |
-5,306,088,884 |
-625,052,466 |
749,721,452 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-16,638,020,556 |
-17,143,628,139 |
-25,719,675,970 |
-26,344,728,436 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
218,887,487,583 |
183,428,712,454 |
177,404,380,075 |
159,434,419,933 |
|