MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 110,015,427,937 76,712,561,011 72,851,019,000 72,151,686,205
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,837,573,626 13,274,944,125 5,936,681,509 2,493,464,584
1. Tiền 7,837,573,626 13,274,944,125 5,936,681,509 2,493,464,584
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 4,485,660,370 7,348,134,928 7,576,580,250
1. Chứng khoán kinh doanh 848,134,928 1,076,580,250
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 4,485,660,370 6,500,000,000 6,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84,373,652,265 45,454,651,864 46,125,595,253 48,659,442,203
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,660,253,981 41,969,466,008 41,964,994,723 46,131,136,372
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,803,250,757 3,132,691,076 3,138,413,184 3,784,307,388
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 22,981,174,584
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 510,822,325 450,064,600 462,932,125 466,681,025
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,289,980,141 12,168,408,686 12,759,618,195 11,117,301,092
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,871,829,523 -12,265,978,506 -12,200,362,974 -12,839,983,674
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,332,102,340 13,195,504,553 13,050,600,789 12,837,402,923
1. Hàng tồn kho 13,332,102,340 13,195,504,553 13,050,600,789 12,837,402,923
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,472,099,706 301,800,099 390,006,521 584,796,245
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 270,507,329 227,134,126 220,299,128
2. Thuế GTGT được khấu trừ 68,453,639
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 53,743,455 31,292,770 162,872,395 364,497,117
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,349,902,612
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 108,872,059,646 106,716,151,443 104,553,361,075 87,282,733,728
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000,000 35,272,860,000 35,000,000,000 35,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,000,000,000 35,272,860,000 35,000,000,000 35,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,549,946,580 26,148,827,417 24,774,488,254 23,708,328,506
1. Tài sản cố định hữu hình 25,583,425,580 24,215,457,417 23,046,873,254 22,080,166,506
- Nguyên giá 65,541,576,474 65,541,576,474 65,541,576,474 65,719,426,372
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,958,150,894 -41,326,119,057 -42,494,703,220 -43,639,259,866
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,966,521,000 1,933,370,000 1,727,615,000 1,628,162,000
- Nguyên giá 2,662,692,000 2,662,692,000 2,662,692,000 2,662,692,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -696,171,000 -729,322,000 -935,077,000 -1,034,530,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,068,000,000 1,068,000,000 1,500,436,736 1,773,052,318
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,068,000,000 1,068,000,000 1,500,436,736 1,773,052,318
V. Đầu tư tài chính dài hạn 44,214,061,984 43,854,061,984 43,038,984,071 26,625,684,071
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,500,000,000 9,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,827,924,662 43,827,924,662 37,140,424,662 20,727,124,662
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -613,862,678 -613,862,678 -4,241,440,591 -4,241,440,591
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 640,000,000 640,000,000 640,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,040,051,082 372,402,042 239,452,014 175,668,833
1. Chi phí trả trước dài hạn 769,691,082 372,402,042 239,452,014 175,668,833
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 270,360,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 218,887,487,583 183,428,712,454 177,404,380,075 159,434,419,933
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 70,561,383,961 40,408,697,716 38,279,376,750 19,559,695,156
I. Nợ ngắn hạn 70,561,383,961 40,408,697,716 38,279,376,750 19,559,695,156
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,889,470,912 11,195,302,883 12,071,309,580 9,626,700,535
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,572,438 96,054,760 179,338,755 117,537,063
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,700,144,231 842,836,711 336,658,578 343,709,045
4. Phải trả người lao động 1,032,619,423 1,266,251,574 1,077,025,699 1,122,355,586
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,244,222,045 1,220,954,057 1,229,811,470 1,254,967,340
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 22,981,174,584
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,024,499,052 25,154,164,155 22,221,243,526 5,502,553,114
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 586,405,566 1,076,073,677
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 662,681,276 633,133,576 577,583,576 515,798,796
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 148,326,103,622 143,020,014,738 139,125,003,325 139,874,724,777
I. Vốn chủ sở hữu 148,326,103,622 143,020,014,738 139,125,003,325 139,874,724,777
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,397,450,000 151,397,450,000 151,397,450,000 151,397,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 151,397,450,000 151,397,450,000 151,397,450,000 151,397,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -643,572,900 -643,572,900 -643,572,900 -643,572,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,692,992,406 14,692,992,406 14,692,992,406 14,692,992,406
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 22,862,255 22,862,255 22,862,255 22,862,255
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -17,143,628,139 -22,449,717,023 -26,344,728,436 -25,595,006,984
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -505,607,583 -5,306,088,884 -625,052,466 749,721,452
- LNST chưa phân phối kỳ này -16,638,020,556 -17,143,628,139 -25,719,675,970 -26,344,728,436
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 218,887,487,583 183,428,712,454 177,404,380,075 159,434,419,933
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.