TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
153,909,968,089 |
152,406,890,482 |
151,180,620,336 |
153,368,638,576 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,985,555,770 |
18,110,931,173 |
15,762,947,858 |
11,040,178,992 |
|
1. Tiền |
14,985,555,770 |
18,110,931,173 |
5,762,947,858 |
9,040,178,992 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,500,000,000 |
7,527,765,939 |
7,527,765,939 |
6,640,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,500,000,000 |
7,527,765,939 |
7,527,765,939 |
6,640,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
88,102,077,945 |
87,141,803,317 |
88,554,433,356 |
96,268,804,432 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
67,875,451,633 |
65,996,693,878 |
68,049,327,438 |
73,679,345,928 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,625,783,028 |
5,454,010,585 |
6,135,164,121 |
8,864,234,093 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,598,413,866 |
27,688,669,436 |
26,367,512,379 |
25,722,794,993 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,997,570,582 |
-11,997,570,582 |
-11,997,570,582 |
-11,997,570,582 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,060,443,035 |
39,402,264,566 |
38,493,010,569 |
39,037,362,109 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,060,443,035 |
39,402,264,566 |
38,493,010,569 |
39,037,362,109 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
261,891,339 |
224,125,487 |
842,462,614 |
382,293,043 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
240,447,179 |
171,434,256 |
534,553,392 |
382,293,043 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,444,160 |
52,691,231 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
307,909,222 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
90,675,909,776 |
110,254,755,057 |
108,037,372,675 |
104,606,473,281 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,023,200,000 |
35,023,200,000 |
35,023,200,000 |
35,053,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,023,200,000 |
35,023,200,000 |
35,023,200,000 |
35,053,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,380,258,617 |
37,394,930,783 |
36,111,499,585 |
34,820,049,998 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,746,626,617 |
36,761,298,783 |
35,477,867,585 |
34,186,417,998 |
|
- Nguyên giá |
64,819,430,743 |
65,183,631,743 |
65,245,815,151 |
65,133,943,611 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,072,804,126 |
-28,422,332,960 |
-29,767,947,566 |
-30,947,525,613 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
633,632,000 |
633,632,000 |
633,632,000 |
633,632,000 |
|
- Nguyên giá |
673,632,000 |
673,632,000 |
673,632,000 |
673,632,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,252,109,322 |
2,136,318,322 |
2,221,244,513 |
2,221,244,513 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,252,109,322 |
2,136,318,322 |
2,221,244,513 |
2,221,244,513 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,707,432,228 |
33,955,305,385 |
33,503,139,747 |
31,266,856,264 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,864,044,576 |
34,060,986,188 |
33,574,075,806 |
31,457,513,830 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-156,612,348 |
-105,680,803 |
-70,936,059 |
-190,657,566 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,312,909,609 |
1,745,000,567 |
1,178,288,830 |
1,245,122,506 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,312,909,609 |
1,745,000,567 |
1,178,288,830 |
1,245,122,506 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
244,585,877,865 |
262,661,645,539 |
259,217,993,011 |
257,975,111,857 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
56,605,457,652 |
70,305,512,532 |
73,405,415,925 |
69,140,235,854 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
56,605,457,652 |
70,305,512,532 |
73,405,415,925 |
69,140,235,854 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,226,634,865 |
14,998,433,105 |
13,255,608,308 |
14,721,830,186 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
195,950,118 |
405,176,221 |
402,030,291 |
235,923,398 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,674,894,219 |
1,871,107,287 |
2,146,757,441 |
2,603,865,909 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,823,004,862 |
3,993,152,341 |
3,323,008,110 |
2,823,843,039 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
684,786,899 |
872,755,932 |
161,832,923 |
147,927,112 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,724,261,085 |
17,723,204,596 |
29,463,515,307 |
24,380,259,111 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,012,884,727 |
30,104,357,573 |
23,453,998,568 |
23,451,804,822 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,263,040,877 |
337,325,477 |
1,198,664,977 |
774,782,277 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
187,980,420,213 |
192,356,133,007 |
185,812,577,086 |
188,834,876,003 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
187,980,420,213 |
192,356,133,007 |
185,812,577,086 |
188,834,876,003 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-643,572,900 |
-643,572,900 |
-643,572,900 |
-643,572,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,580,923,134 |
13,580,923,134 |
14,117,746,134 |
14,117,746,134 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
22,862,255 |
22,862,255 |
22,862,255 |
22,862,255 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,622,757,724 |
27,998,470,518 |
20,918,091,597 |
23,940,390,514 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,501,081,162 |
4,316,472,466 |
2,099,962,579 |
3,009,465,574 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,121,676,562 |
23,681,998,052 |
18,818,129,018 |
20,930,924,940 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
244,585,877,865 |
262,661,645,539 |
259,217,993,011 |
257,975,111,857 |
|