1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,717,247,047 |
10,941,580,299 |
11,459,490,049 |
26,631,903,860 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,717,247,047 |
10,941,580,299 |
11,459,490,049 |
26,631,903,860 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,568,592,239 |
9,078,664,519 |
11,077,908,065 |
28,784,201,716 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
148,654,808 |
1,862,915,780 |
381,581,984 |
-2,152,297,856 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
738,512 |
881,584 |
1,643,215 |
2,509,392 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,344,686,551 |
4,407,919,750 |
4,657,265,419 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,344,686,551 |
4,407,919,750 |
4,657,265,419 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,055,903,502 |
|
1,201,508,443 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,308,798,478 |
|
8,633,586,603 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,251,196,733 |
-3,852,920,864 |
-5,475,548,663 |
-10,783,375,067 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,723,036,800 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,349,004,468 |
1,323,328,240 |
1,388,405,260 |
1,585,545,254 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,349,004,468 |
-1,323,328,240 |
334,631,540 |
-1,585,545,254 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,600,201,201 |
-5,176,249,104 |
-5,140,917,123 |
-12,368,920,321 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,600,201,201 |
-5,176,249,104 |
-5,140,917,123 |
-12,368,920,321 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,600,201,201 |
-5,176,249,104 |
-5,140,917,123 |
-12,368,920,321 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|